Understanding Vocab For IELTS Speaking – Chinh phục kĩ năng Speaking 

Sách Understanding Vocab for IELTS Speaking bao gồm các từ vựng và cụm từ cho 16 chủ đề IELTS Speaking. Xem ngay review chi tiết và download sách trong bài viết này nhé!

Giới thiệu tổng quan sách Understanding Vocab For IELTS Speaking

Thông tin sách Understanding Vocab For IELTS Speaking
Tên tác giảZIM Academy – School of English and Test Preparation
Nhà xuất bảnDân Trí
Đối tượng phù hợp học sách5.0+ IELTS

Understanding Vocab For IELTS Speaking

Nội dung chi tiết sách Understanding Vocab For IELTS Speaking

Sách Understanding Vocab For IELTS Speaking cung cấp từ vựng và sample cho 16 chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking và những câu hỏi hoặc chủ đề đều là những câu hỏi trong đề thi thật, giúp người học có tiếp xúc thực tế nhất với bài thi. 

Mục lục sách Understanding Vocab For IELTS Speaking

Cấu trúc mỗi bài được sắp xếp theo logic từ ngữ cảnh sử dụng, ý nghĩa của cụm từ, sau đó người đọc tự vận dụng các trong bài tập và bài nói: 

1. Words in context: Nhận biết từ vựng in đậm được sử dụng trong văn cảnh bài đọc ngắn. Các cụm từ cần chú ý được liệt kê ở box bên phải và giải nghĩa đơn giản bằng tiếng Anh & tiếng Việt (ảnh dưới). Bài đọc này cũng có thể được ứng dụng làm idea và flow bài cho phần Speaking part 2. 

Nội dung sách

2. Explore word knowledge: sau khi đọc bài và giải nghĩa cụm từ, người đọc tự vận dụng ý hiểu của mình để trả lời câu hỏi Yes/No ở phần tiếp theo. Phần mở rộng này giúp người đọc hiểu thêm về văn cảnh phù hợp & tự nhiên để sử dụng từ và ngữ nghĩa của cụm từ trong Speaking Part 1 & 3. 

Nội dung sách

Ví dụ: Câu 4 là Yes bởi vì Achilles heel là điểm yếu của tôi, và tôi thì mới bị 4 điểm Toán kiểm tra → Toán thật sự là điểm yếu của tôi. 

Sau phần đánh giá độ phù hợp là phần tự điền từ vừa học vào chỗ trống. Người đọc tiếp tục tiếp xúc với từ mới và phân biệt rõ hơn cách sử dụng của các từ trong các trường hợp khác nhau.

Nội dung sách Understanding Vocab For IELTS Speaking

Từ phần Words in context, từ ‘Achilles heel’ được giải nghĩa là điểm yếu của ai đó (someone’s weakness) & được dùng trong bài đọc với câu “Around three years ago, English was my Achilles heel. I really struggled with grammar…” 

→ Câu 3 điền được từ ‘Achilles heel’ 

3. Understanding and Applying: Phần áp dụng các từ vựng vừa học vào trả lời các câu hỏi Speaking Part 1 – 2 – 3 cùng chùm chủ đề của bài đó. Trong phần ‘Hướng dẫn sử dụng sách’ có hướng dẫn cách luyện tập để đạt kết quả tốt nhất. 

Hướng dẫn sử dụng sách

Hướng dẫn sử dụng sách

Sau 3 phần học là Key và Sample cho các câu hỏi trong phần Understanding and Applying. 

Sách Understanding Vocab For IELTS Speaking phù hợp với ai?

Sách phù hợp với các bạn trình độ trung cấp (5.0+ IELTS) đã có nền tảng ngữ pháp, từ vựng, và phát âm ở mức khá, muốn mở rộng vốn từ và sử dụng thành thạo từ mới để nâng điểm Speaking lên 6.0+.

Ưu – nhược điểm của sách Understanding Vocab For IELTS Speaking

Ưu điểm:

  • Hướng dẫn học cụ thể và chi tiết, kèm ví dụ minh hoạ, phù hợp với việc tự học thêm Speaking. 
  • Trình bày rõ ràng, logic, đi từ văn cảnh sử dụng, sau đó đến từ mới, bài luyện tập và ứng dụng trong các đề thi thật Speaking. 
  • Bài đọc và ví dụ ngắn gọn kèm phần dịch tiếng Việt để người học hiểu rõ ngữ nghĩa của từ khi sử dụng, tránh sử dụng nhầm văn cảnh.  

Nhược điểm: 

  • Chỉ có các chủ đề cơ bản, chưa update những chủ đề khó hơn so với đề thi thật 2022 nên người học cần tự adapt các từ vựng trong sách cho các đề mới. 
  • Chưa có phần phiên âm IPA cho các từ đơn khó phát âm
  • Chưa có phần hỗ trợ audio các bài sample để người học tham khảo cách phát âm, nhấn trọng âm và điều chỉnh ngữ điệu nói phù hợp. 

Link tải sách Understanding Vocab For IELTS Speaking

Link sách: Understand Vocab for IELTS Speaking.pdf

Understanding Vocab for IELTS Speaking là cuốn sách rất hữu ích để bổ sung vốn từ vựng cho phần thi IELTS Speaking của bạn. Rất mong bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích.

Trung tâm IELTS IZONE hân hạnh được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS.