Ngữ pháp sơ cấp
Ngữ pháp sơ cấp - Unit 1: I/me-they/them
I. Kiến thức cơ bản A. People (người) (Nguồn: Essential Grammar In Use) Chú thích: Subject: Chủ ngữ Objec ...
Ngữ pháp sơ cấp - Unit 2: Am/Is/Are
...
Ngữ pháp sơ cấp - Unit 3: Am/Is/Are Questions - Các câu hỏi với Am/Is/Are
I. Kiến thức cơ bản A. Question (Thể nghi vấn) (Nguồn: Essential Grammar In Use) [wptb id=914] [wptb id=915] ...
Ngữ pháp sơ cấp - Unit 4: I am doing (present continuous - thì hiện tại tiếp diễn)
I. Kiến thức cơ bản (Nguồn: Essential Grammar In Use) She's eating. (Cô ấy đang ăn)She isn't reading (Cô ấy đang ...
Ngữ pháp sơ cấp - Unit 5: Are you doing?
I. Lý thuyết cơ bản A. What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?) (Nguồn: Essential Grammar In Use) [wptb id=838] A: Are ...
Ngữ pháp sơ cấp - Unit 6: I do/ work/ like (Present Simple - thì hiện tại đơn)
I. Lý thuyết cơ bản A. The Present Simple (Thì hiện tại đơn) (Nguồn: Essential Grammar In Use) They read a lot. (H ...
Ngữ pháp sơ cấp - Unit 7: Present simple negative (Thì hiện tại đơn ở thể phủ định)
I. Lý thuyết cơ bản A. The present simple negative (Thì hiện tại đơn ở thể phủ định) (Nguồn: Essential Grammar In Use) ...
Ngữ pháp sơ cấp - Unit 8: Present simple questions (Các câu hỏi ở thì hiện tại đơn)
I. Kiến thức cơ bản A. Present simple questions (Các câu hỏi ở thì hiện tại đơn) (Nguồn: Essential Grammar In Use) We ...
Ngữ pháp sơ cấp - Unit 9: THERE IS/ THERE ARE
I. Kiến thức cơ bản A.There is và There are (Nguồn: Essential Grammar In Use) Singular - Số ít [wptb id=837] There’s a ...
Ngữ pháp sơ cấp - Unit 10 : IT
I. Kiến thức cơ bản A. We use it for time/ day/ distance/ weather (Chúng ta sử dụng it cho thời gian/ngày/khoảng cách/thời ti ...
Ngữ pháp sơ cấp - Unit 11: WAS/WERE
I. Kiến thức cơ bản A. Phân biệt hiện tại đơn và quá khứ đơn (Nguồn: Essential Grammar In Use) Ví dụ:&nb ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 12: WORKED/GOT/WENT ETC. (PAST SIMPLE - THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN)
I. Kiến thức cơ bản A. Ví dụ thì quá khứ (Nguồn: Essential Grammar In Use) They watch television every morning. ( ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 13: I DIDN’T …. DID YOU?
I. Kiến thức cơ bản A. Vị trí trợ động từ Did (Nguồn: Essential Grammar In Use) We use did in past simple negatives and q ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 14: there was/there were, there has been/there have been and there will be
I. Kiến thức cơ bản A. There was/there were (thì quá khứ đơn) (Nguồn: Essential Grammar In Use) There is a train every ho ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 15: I have done (Thì hiện tại hoàn thành)
I. Kiến thức cơ bản A. Ví dụ (Nguồn: Essential Grammar In Use) B. Các dạng của thì hiện tại hoàn thành ha ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 16: Have you ever…?
I. Kiến thức cơ bản A. Sử dụng hiện tại hoàn thành (Nguồn: Essential Grammar In Use) We use the present perfect ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 17: FOR / SINCE / AGO
I. Kiến thức cơ bản A. FOR VÀ SINCE (Nguồn: Essential Grammar In Use) We use “for” and “since” to say how lo ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 18: I HAVE DONE (PRESENT PERFECT) AND I DID (PAST)
I. Kiến thức cơ bản A. Những trường hợp dùng thì Quá khứ đơn (Nguồn: Essential Grammar In Use) With a finished time ( ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 19: REGULAR AND IRREGULAR VERBS (ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC VÀ ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)
I. Kiến thức cơ bản A. Regular verbs (Động từ có quy tắc) (Nguồn: Essential Grammar In Use) The past simple and past p ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 20: MY/HIS/THEIR ETC (TÍNH TỪ SỞ HỮU)
I. Kiến thức cơ bản A. Tính từ sở hữu (Nguồn: Essential Grammar In Use) Đại từ nhân xưngTính từ  ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 21: Is it…? - have you…? - do they...?
I. Kiến thức cơ bản A. Trật tự của chủ ngữ và động từ trong câu hỏi (Nguồn: Essential Grammar In Use) In que ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 22: Động từ khuyết thiếu Can và Could.
I. Kiến thức cơ bản A. Cách dùng động từ Can (Nguồn: Essential Grammar In Use) can + infinitive (can do / can ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 23: Should/ Shouldn't
I. Kiến thức cơ bản A. Should + infinitive (Should + động từ nguyên thể) (Nguồn: Essential Grammar In Use) ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 24: Must, Mustn't, Don't need to.
I. Kiến thức cơ bản A. Động từ khuyết thiếu Must (Nguồn: Essential Grammar In Use) must + infinitive (must do ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 25: Have to.
I. Kiến thức cơ bản A. Cách sử dụng của have to (Nguồn: Essential Grammar In Use) I have to do something = ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 26: I'm going to.
I. Kiến thức cơ bản A. I’m going to do something. (Tôi sẽ làm điều gì đó) (Nguồn: Essential Grammar In Use) I ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 27: Will/Shall.
I. Kiến thức cơ bản A. Cấu trúc ngữ pháp của Will (Nguồn: Essential Grammar In Use) Sarah goes to work every day. ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 28: TO ….. (I WANT TO DO) AND -ING (I ENJOY DOING)
I. Kiến thức cơ bản A. Verbs + to …. (I want to do) (Nguồn: Essential Grammar In Use) Động từ đi với to Want muốn &n ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 29: TRAIN(S) BUS(ES) (SINGULAR AND PLURAL - SỐ ÍT VÀ SỐ NHIỀU)
I. Kiến thức cơ bản A. Dạng số nhiều thông thường của danh từ (Nguồn: Essential Grammar In Use) Singular = one (số ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 30: A BOTTLE/ SOME WATER (COUNTABLE/ UNCOUNTABLE - DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC/KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC)
I. Kiến thức cơ bản A. Danh từ đếm được (Nguồn: Essential Grammar In Use) A noun can be countable or uncountable. (Một d ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 31: A/AN (MẠO TỪ)
I. Kiến thức cơ bản A. Mạo từ “a” (Nguồn: Essential Grammar In Use) Chú thích - He’s got a camera: anh ấ ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 32: A/AN AND THE (MẠO TỪ)
I. Kiến thức cơ bản A. So sánh cách dùng “a/an” với “the” (Nguồn: Essential Grammar In Use) ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 33: THIS/THAT/THESE/THOSE (ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH)
I. Kiến thức cơ bản (Nguồn: Essential Grammar In Use) This (đây) (singular – số ít) Do you like this picture? Bạn có ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 34: SOME AND ANY (TỪ HẠN ĐỊNH)
I. Kiến thức cơ bản A. “some” và “any” trong câu khẳng định và phủ định (Nguồn: Essential Grammar In Use) ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 35: A lot/ Much/ Many (Từ hạn định)
I. Kiến thức cơ bản A. ‘much’, ‘many’, và ‘a lot of’ (Nguồn: Essential Grammar In Use) We use much + uncounta ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 36: OLD/NICE/INTERESTING ETC. (ADJECTIVES - TÍNH TỪ)
I. Kiến thức cơ bản A. Tính từ + danh từ (Nguồn: Essential Grammar In Use) adjective + noun (nice day/ blue eyes etc.)&nb ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 37: QUICKLY/ BADLY/ SUDDENLY ETC. (ADVERBS - TRẠNG TỪ)
I. Kiến thức cơ bản A. Tạo trạng từ từ tính từ (Nguồn: Essential Grammar In Use) Quickly and suddenly are adver ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 38: Old/ Older/ Expensive/ More Expensive (So Sánh Hơn)
I. Kiến thức cơ bản A. Dạng so sánh của tính từ (Nguồn: Essential Grammar In Use) Ví dụ: I’m 92 ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 39: Older than.. More expensive than... (So Sánh Hơn Với Than)
I. Kiến thức cơ bản A. ‘than’ đi sau dạng so sánh hơn (Nguồn: Essential Grammar In Use) Ví dụ trong hình:&nb ...
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 40: The oldest...The most expensive (So Sánh Nhất)
I. Kiến thức cơ bản A. So sánh hơn và so sánh nhất (Nguồn: Essential Grammar In Use) Box A is bigger than Box B.Hộp A ...