Was và were đi với chủ ngữ nào? – Giải đáp A – Z

Với những người mới học tiếng Anh, việc chia động từ quá khứ đôi khi sẽ khiến bạn phân vân đôi chút, đặc biệt là những động từ ở dạng quá khứ bất quy tắc. Một trong những động từ bất quy tắc khi chia ở thì quá khứ là động từ to be: was và were. Vậy cách dùng của was và were như thế nào, was và were đi với chủ ngữ nào, hãy cùng tìm hiểu cùng IZONE nhé!

Was và were là gì?

Was và were là động từ quá khứ của các động từ to be (am, is, are). Chính vì vậy, was và were đều dùng để kết nối chủ ngữ và vị ngữ có trong câu.

Was và were có nghĩa là “thì, là, ở” trong quá khứ, tức là, “từng là, từng ở”

Was và were đi với chủ ngữ nào

Ví dụ:

  • I was the only one who took notes during the conference (Tôi là người duy nhất ghi chép trong suốt buổi hội thảo)
  • She was at her boyfriend’s house (Cô ấy đã ở nhà bạn trai của cô ấy)

Was và were đi với chủ ngữ nào?

Nghĩa là như thế, vậy was và were đi với chủ ngữ nào?

Was và were đi với chủ ngữ nào

Was đi cùng với các chủ ngữ như: I, he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được…

– Chủ ngữ ở ngôi thứ nhất: I (tôi)

Ví dụ: 

  • When I was young, I usually played football (Khi tôi còn trẻ, tôi thường xuyên chơi bóng đá)
  • I was born in Hanoi City (Tôi được sinh ra ở thành phố Hà Nội)

– Chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít: he (anh ấy), she (cô ấy) và it (nó)

Ví dụ:

  • When she was singing karaoke, her brother came in (Khi cô ấy đang hát karaoke, anh trai của cô ấy bước vào)
  • It was not until now that I finished my homework (Cho tới tận bây giờ tôi làm xong việc nhà)

– Chủ ngữ là các danh từ số ít hoặc không đếm được: water (nước) – danh từ không đếm được; a dog (một chú cún) – danh từ đếm được số ít

Ví dụ:

  • My dog was 8 years old a month ago (Chú cún của tôi đã 8 tuổi được 1 tháng trước)
  • Water was added in to soften the texture (Nước đã được thêm vào để làm mềm cấu trúc)

Were đi cùng với các chủ ngữ như you, they, we, danh từ số nhiều…

– Chủ ngữ ở ngôi thứ hai: you (bạn), they (họ), we (chúng ta)

Ví dụ:

  • You were too nervous to start the presentation (Bạn đã quá lo lắng khi bắt đầu bài thuyết trình)
  • They were getting together so much that their mother forbade them to do so (Họ đã đi chơi với nhau quá nhiều tới nỗi mẹ của họ cấm họ đi chơi với nhau)

– Chủ ngữ là danh từ số nhiều: dogs (những chú chó), chairs (những cái ghế),…

Ví dụ:

  • Our dogs were excited about some treats (Những con chó của chúng tôi đã rất háo hức với những trò chơi mới)
  • All the chairs was directly transported to the stores (Tất cả những cái ghế đã được trực tiếp vận chuyển tới các cửa hàng)

Bài tập was và were

  1. I … (was/were) reading when he … (was/were) playing
  2. Everyone looked at her as if she … (was/were) from another planet
  3. He said to me that they … (was/were) all bachelors
  4. A big tree … (was/were) cut down
  5. They’re trying to find out who … (was/were) responsible for the robbery
  6. I tried phoning but there … (was/were) no answer 
  7. There … (was/were) three kids playing in the yard 
  8. It … (was/were)  late at night when we arrived home 
  9. Jane … (was/were) upstairs studying English
  10. She … (was/were) poor but she had the honesty
  1. was; was
  2. was
  3. were
  4. was
  5. was
  6. was
  7. were
  8. was
  9. was
  10. was

Trên đây là những sự phân biệt dễ nhớ mà bạn có thể ghi lại để biết was và were đi với chủ ngữ nào. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết tâm huyết này của IZONE bạn nhé!