Vocabulary

Từ vựng Speaking – Topic Teaching – Part 3

A. TỪ VỰNG Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Teaching, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé! (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) There exist multiple fundamental distinctions between the two generations of teachers. Tồn tại nhiều điểm khác biệt cơ bản giữa haiContinue reading "Từ vựng Speaking – Topic Teaching – Part 3"

Từ vựng Speaking – Topic Changes & Technology – Part 1

Trong bài này, bạn sẽ học từ vựng liên quan đến chủ đề Changes & Technology cho kỹ năng Speaking.

Từ vựng Speaking – Topic Changes & Technology – Part 2

Trong bài này, bạn sẽ học từ vựng liên quan đến chủ đề Changes & Technology cho kỹ năng Speaking.

Từ vựng Speaking – Communication & sociability – Part 1

A. TỪ VỰNG Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Communication & sociability, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé! (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Being fresh from the province, I didn’t have any means of transport except for the public bus to get aroundContinue reading "Từ vựng Speaking – Communication & sociability – Part 1"

Từ vựng Speaking – Topic Letters/Mails

Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng thuộc chủ đề Letters/Mails cùng với những bài tập liên quan.

Từ vựng Speaking – Topic Place/Garden – Part 1

A. TỪ VỰNG Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Place/Garden, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé! (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Concrete jungles are the signature of urban areas. Rừng bê tông là đặc trưng của các khu đô thị. concrete jungles:Continue reading "Từ vựng Speaking – Topic Place/Garden – Part 1"

Từ vựng Speaking – Topic Technological Devices – Part 2

Trong bài này, bạn sẽ học từ vựng liên quan đến chủ đề Technological Devices cho kỹ năng Speaking.

Từ vựng Speaking – Topic Advertisement – Part 1

A. TỪ VỰNG Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Advertisement, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé! (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) The ancient canal is now little more than a muddy ditch. Con kênh đào cổ chẳng khác gì một cái mươngContinue reading "Từ vựng Speaking – Topic Advertisement – Part 1"

Từ vựng Speaking – Topic Conversations – Part 2

Trong bài này, bạn sẽ học từ vựng liên quan đến chủ đề Conversations cho kỹ năng Speaking.

Từ vựng Speaking – Topic Advertisement – Part 2

A. TỪ VỰNG Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Advertisement, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé! (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) A big yes, actually. Nothing presents as much of a nuisance as commercial breaks during a film or drama, because theyContinue reading "Từ vựng Speaking – Topic Advertisement – Part 2"