Từ vựng Speaking – Topic Clothes – Part 1

A. TỪ VỰNG

Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Clothes. Các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau trước nhé!

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

B. BÀI TẬP

Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề CLOTHES. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!

Bài 1: Nối các từ với ảnh sau

Sneaker                 white shirt                     loafer           rolled-up dark trousers        belt
1
4
2
5
3


1.
2.
3.
4.
5.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1.Their female audience is conscious …….fashion trends in general

2.Short skirts are currently …… fashion.

3.He really has a sense of fashion because he can …… together nice outfits from the seemingly overworn clothes

4.Her neon green shirt should be …… with her eyeglass frames.

5.I hardly think jeans are appropriate formal …… for a wedding

6.All the officers are in …… dress uniforms today.

7.Kimono is known as a …… Japanese costume.

8.Tucking …… a shirt with tails may give you a sharper and more mature look.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING

Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:

  1. Describe a person who wears unusual clothes
[wptb id=1197]