Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh – Danh, tính, trạng, động từ đứng ở đâu?

Nếu như ở bài viết những từ loại cơ bản có trong tiếng Anh, các bạn đã có thể biết được những loại từ cơ bản là gì? Chức năng của chúng ra sao? Thì trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu vị trí của các loại từ trong tiếng Anh nhé!

Trước khi đi vào tìm hiểu vị trí của từng loại từ, thì IZONE sẽ giúp các bạn nhớ lại một phần kiến thức cơ bản đó là: Một câu có thể được cấu tạo bởi 3 thành phần chính: 

  • S (Subject – chủ ngữ), 
  • V (Verb – động từ)
  • O (Object – tân ngữ),
  • Thứ tự của 3 thành phần chính này như sau: S + V + (O).

Lưu ý: Không nhất thiết lúc nào câu cũng cần phải có O (tân ngữ). Các bạn có thể tìm thấy lời giải thích cho điều này qua bài: Grammar Unit 1: Những thành phần cơ bản của câu nói

Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh

Vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh

Để có thể nắm rõ được vị trí của danh từ trong tiếng Anh thì ta sẽ đi từ chức năng của chúng. Với mỗi chức năng thì danh từ sẽ đứng ở một vị trí khác nhau.

Nếu danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ (S) trong câu thì danh từ sẽ đứng ở đầu câu.

VD: Cats eat mice (mèo ăn chuột)
        (S)

Nếu danh từ đóng vai trò làm tân ngữ (O) trong câu thì danh từ sẽ đứng sau động từ.

VD: I like cats (tôi thích mèo)
                 (O)

Nếu danh từ đóng vai trò làm tân ngữ cho giới từ thì danh từ sẽ đứng sau giới từ đó

VD: I’m interested in books (tôi thích sách)
                              (prep) (O)

>>> Thông tin chi tiết về Danh từ và vị trí của danh từ trong tiếng Anh

Vị trí tính từ trong tiếng Anh

Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh

Trong bài Grammar Unit 1: Những thành phần cơ bản của câu nói, IZONE đã chỉ ra chức năng chính của tính từ là cho người đọc/ người nghe biết thêm thông tin về người/vật nào đó. 

Dựa vào chức năng này của tính từ mà nó có thể có những vị trí sau:

Tính từ thường xuất hiện trước danh từ với mục đích bổ sung thông tin cho danh từ đó.

VD: Hoa has a beautiful dress (Hoa có một cái váy đẹp)
                         (adj)       (N)

Tính từ thường đứng sau động từ là Linking verbs để miêu tả bản chất/ cảm xúc của một người/ sự vật/ sự việc nào đó.

VD: Playing football is interesting (Chơi bóng đá thú vị)
                                 (Vtobe) (adj)
Ngoài động từ tobe ra thì Linking Verbs còn có rất nhiều những động từ khác (look, taste, smell …v.v).

VD: This dish smells good (Món ăn này có mùi thơm thế)
              (linking verbs) (adj)

VD: This is a main problem (NOT: This problem is main)

Dưới đây là một bảng các tính từ chỉ có thể đứng ở một vị trí:

Những tính từ chỉ đứng trước NNhững tính từ chỉ đứng sau Linking Verb
  • Live (trực tiếp)
  • Main (chính, quan trọng)
  • Former (trước đấy)
  • Awake (tỉnh ngủ, thức)
  • Asleep (buồn ngủ)

Vị trí động từ trong tiếng Anh

Cùng với danh từ, động từ là một trong những từ loại cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh. Động từ được sử dụng trong câu tiếng Anh nhằm mục đích diễn tả hành động của một chủ thể.

Cũng chính vì vậy, mà động từ có vị trí đứng ngay sau chủ ngữ của câu.

VD: She runs so fast (Cô ấy chạy rất nhanh)
        (S)  (V)

Vị trí trạng từ trong tiếng Anh

Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh

Trạng từ là một trong những từ loại có vị trí đa dạng nhất trong tiếng Anh. Cụ thể hơn, trạng từ có thể có những vị trí sau trong câu:

  • Trạng từ chỉ thời gian (today, yesterday,…)

VD: Yesterday I met Tom (Ngày hôm qua tôi gặp Tom)
          (adv)

  • Trạng từ chỉ nơi chốn (Here, there…)

VD: Here comes she (cô ấy đây rồi)
      (adv)

  • Trạng từ chỉ tần suất (Usually, sometimes…)

VD: Usually I play football on Sunday (Tôi thường đá bóng vào ngày Chủ Nhật)
      (adv)

  • Trạng từ chỉ đưa ra quan điểm, nhận xét (Obviously, Personally,…)

VD: Personally, I like Hung more than Tuan (Với tôi, tôi thích Hùng hơn là Tuấn)
          (adv)

  • Trạng từ chỉ cách thức

VD1: You speak English well (Bạn nói tiếng Anh tốt)
                (V)                (adv)

VD2: Jack works hard (Jack làm việc chăm chỉ)
                (V)     (adv)

  • Trạng từ chỉ ý kiến, quan điểm

VD: I simply like him. (Đơn giản là tôi thích anh ta)
          (adv)   (V)

  • Trạng từ chỉ tần suất

VD: I usually play video games. (Tôi thường xuyên chơi trò chơi điện tử)
          (adv)   (V)

  • Trạng từ chỉ mức độ

VD: I really like listening to music. (Tôi thường xuyên chơi trò chơi điện tử)
          (adv)   (V)

VD: She is not old enough to drive (Cô ấy chưa đủ tuổi để lái xe)

  • Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

VD: the homework is extremely difficult (bài tập về nhà cực kỳ khó)
                                      (adv)         (adj)

  • Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ

VD: he does his homework very quickly (Anh ấy làm bài tập rất nhanh)
                                               (adv)  (adv)

Từ very được sử dụng để bổ nghĩa cho từ quickly

  • Trạng từ enough:

Cấu trúc: S + Be + ADJ + ENOUGH + TO V

Thông thường trạng từ đứng trước các từ mà nó bổ nghĩa, tuy nhiên trong trường hợp này, trạng từ enough sẽ đứng sau tính từ.

>>> Tham khảo thêm thông tin chi tiết về Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến vị trí của các loại từ trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt.