Verb là gì? Phân loại, cách dùng động từ trong tiếng Anh

Trong quá trình học ngoại ngữ nói tiêng và Tiếng Anh nói chung, để có thể phát triển khả năng ngôn ngữ tốt nhất, bạn cần xây dựng cho mình một nền tảng ngữ pháp chắc chắn. Trong 3 nền tảng ngôn ngữ là Ngữ âm – ngữ pháp – từ vựng thì có một phần kiến thức cơ bản cần chú ý chính là loại từ, đặc biệt là Verb (Động từ). Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến các bạn tổng hợp kiến thức về Verb là gì, phân loại, cách dùng động từ trong tiếng anh. 

Verb là gì?

Định nghĩa: Verb (động từ) là những từ chỉ hành động, trạng thái của sự vật, sự việc. 

Verb là gì

Đây được coi là một trong những loại từ vựng quan trọng nhất bởi chúng có mặt trong hầu hết các câu, chúng ta hầu như không thể thành lập một câu hoàn chỉnh nếu thiếu đi thành phần này. 

Ví dụ: 

  • He rides his bicycle to works everyday.
    (Anh ấy đạp xe đi làm mỗi ngày)

=> Động từ của câu này là: Ride (đạp xe) – thể hiện hành động 

  • She is really beautiful.
    (Cô ấy thực sự rất xinh đẹp)

=> Động từ của câu này là: Is (là) – thể hiện trạng thái 

Ký hiệu verb là gì?

Verb được viết tắt là V. Bạn có thể bắt gặp V ở nhiều dạng như: 

  • V-infinitive: Động từ nguyên thể
  • V-ing: Động từ có đuôi “ing”
  • V-ed: Động từ thể quá khứ

Ví dụ: 

  • Learn (V-infinitive)
  • Learning (V-ing)
  • Learned (V-ed)

Các loại verb (động từ trong tiếng Anh)

Physical Verbs (Động từ thể chất)

Physical Verbs là những từ mô tả hành động cụ thể của chủ thể nào đó. Chủ thể có thể sử dụng hành động của cơ thể hoặc sử dụng một vật nào đó để tạo nên hành động hoàn chỉnh.

Ví dụ: 

  • She is throwing a glass at him. (Cô ấy đang ném chiếc cốc về phía anh ta)
  • My cat is sitting on the sofa.(Con mèo của tôi đang ngồi trên cái ghế sofa)

verb là gì

Stative verbs (Động từ chỉ trạng thái)

Stative Verbs là những từ dùng để chỉ sự tồn tại của một tình huống nào đó, được bổ sung bởi các tình từ. Stative Verbs không diễn tả hành động. 

Ví dụ: 

  • I really apreciated what you’d done for me. (Tôi thực sự rất biết ơn những gì mà bạn đã làm cho tôi)
  • I believe what she said. She’s an honest person. (Tôi tin những gì cô ấy nói. Cô ấy là một người thật thà.)

verb là gì

Action Verbs (Động từ hành động) 

Action Verbs còn được gọi là Dynamic Verbs (động từ động). Đây được coi là loại verb phổ biến và thông dụng nhất trong tiếng Anh. 

Ví dụ: 

  • Tim left his house at 6.00 this morning. (Tim rời nhà vào 6h sáng nay)
  • Sarah visited her grandparents yesterday. (Sarah đến thăm ông bà của cô ấy hôm qua)

Verb là gì

Mental Verbs (Động từ chỉ nhận thức) 

Mental Verbs là động từ miêu tả trạng thái nhận thức (các vấn đề logic), trong đó các hành động chủ yếu là hành động trừu tượng. 

Ví dụ: 

  • She knows that she won’t get the prize. (Cô ấy biết rằng cô ấy sẽ không nhận được giải thưởng)
  • I didn’t understand what the teacher said. (Tôi không hiểu giảng viên nói gì)

Verb là gì

Transitive Verbs (Ngoại động từ)

Transitive Verbs – Ngoại động từ là một động từ có một hoặc nhiều tân ngữ theo sau. 

Ví dụ: 

  • Charles is saving money for his holiday in Bali (Charles đang tiết kiệm tiền cho chuyến du lịch Bali của anh ấy) 
  • She gave me such a nice shirt. (Cô ấy cho tôi một chiếc áo rất đẹp)

Intransitive Verbs (Nội động từ) 

Intransitive Verbs – Nội động từ là những từ vẫn có thể diễn tả được đầy đủ ý nghĩa của câu mà không cần có tân ngữ theo sau. 

Ví dụ: 

  • The boys is playing basketball in the park (Các chàng trai đang chơi bóng rổ ở công viên)
  • She’s going on a honeymoon in Paris. (Cô ấy sẽ đi tuần trăng mật ở Paris)

Auxiliary Verbs (Trợ động từ) 

Đây là những động từ hỗ trợ biến thể một động từ chính như: Do, does, have, has, should, will, can, could,…. Trợ động từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho các động từ chính và không thể thay thế cho các động từ chính. 

Ví dụ: 

  • You should take medicine to get well soon. (Bạn cần uống thuốc để mau khoẻ)
  • She doesn’t like reading magazine. (Cô ấy không thích đọc tạp chí)

Chức năng và vị trí của động từ trong tiếng Anh

Nếu như danh từ có thể đứng ở rất nhiều vị trí khác nhau trong câu thì động từ chỉ có thể đứng ở một vài vị trí nhất định như sau: 

– Đứng sau chủ ngữ để diễn tả hành động của chủ thể đó

  • Ví dụ: She learns English at school (Cô ấy học tiếng Anh ở trường)

– Đứng sau trạng từ chỉ tần suất

  • Ví dụ: He never wakes up early. (Anh ta chẳng bao giờ thức dậy sớm)

– Đứng trước tân ngữ

  • Ví dụ: Turn off the light before you leave the room (Tắt điện trước khi ra khỏi phòng nhé!)

– Đứng trước tính từ (Động từ tobe)

  • Ví dụ: She is really tall (Cô ấy rất cao) 

Những lưu ý cần nhớ về động từ trong tiếng Anh

– Một số động từ sẽ có thể đóng vai như cả nội động từ và ngoại động từ. 

  • Ví dụ: Write, Wash, Close,…

– Một số động từ bất quy tắc sẽ không thêm “ed” như động từ có quy tắc nếu ở dạng quá khứ.

Ví dụ: Một số động từ bất quy tắc (Irregular verbs) thường gặp

V1V2V3
Bewas, werebeen
Beginbeganbegun
comecamecome
drinkdrankdrunk
buyboughtbought
blowblewblown
gowentgone
eatateeaten
cutcutcut
singsangsung
setsetset
runranrun
getgotgotten
findfoundfound
havehadhad
shootshotshot
saysaidsaid

Bài tập về động từ trong tiếng Anh

Exercise 1: Chia động từ ở dạng đúng 

  1. Sarah (listen) _________ to music every night.
  2. They (go) _________ to school yesterday.
  3. We (get) _________ up at 7 every morning.
  4. You (tell) _________ me you went to my house yesterday.
  5. My childen (brush) _________ their teeth in the bathroom now.
  6. Doctor told them that they should (wash) _________ their face regularly. 
  7. I (have) ________ my breakfast this morning.
  8. Timber (have) ________ dinner at 9 P.M.
  9. He never (wake) _________ up before 8 in the morning.
  10.  My father (cut) _________ the glass yesterday morning. 
  1. listen
  2. went
  3. get
  4. told
  5. are brushing
  6. wash
  7. had
  8. has
  9. wakes
  10. cut

Như vậy, ở bài viết trên, IZONE đã chia sẻ với các bạn tổng hợp kiến thức về động từ (phân loại, cách dùng và các lưu ý) cùng bài tập tham khảo. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn có thể nắm rõ hơn về từ loại này và có nền tảng vững chắc để học nâng cao hơn sau này. Theo dõi website IZONE để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay và bổ ích nhé!