Từ vựng Speaking – Topic Technological Devices – Part 2
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Technological Devices, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
That acid can dissolve virtually anything.
Loại acid này có thể làm tan chảy gần như tất cả mọi thứ.
virtually anything: gần như tất cả mọi thứ
There are striking differences between a computer and a tablet.
Có nhiều điểm khác biệt rõ ràng giữa máy tính thường và máy tính bảng.
striking difference: điểm khác biệt rõ ràng
We must utilize all the tools we got to write our paper.
Chúng ta phải tận dụng mọi công cụ ta có để viết được bài nghiên cứu.
utilize (v): sử dụng, tận dụng
My parents are technologically challenged.
Bố mẹ tôi gặp khó khăn khi sử dụng công nghệ.
technologically challenged (a): gặp khó khăn khi sử dụng công nghệ
Advancement in material technology helped improve storage problems in wine cellars.
Tiến bộ trong công nghệ vật liệu đã giúp cải thiện vấn đề bảo quản trong hầm rượu.
advancement (n): sự tiến bộ
He made sure to take care of all the bills in the years to come.
Anh ấy đảm bảo sẽ lo tất cả các hóa đơn trong những năm tới.
in the years to come: trong những năm tới
Online learning is becoming indispensable in universities.
Học trực tuyến đang trở nên không thể thiếu trong các trường đại học.
indispensable (a): không thể thiếu
Domestic tourism is catching on.
Du lịch trong nước đang trở nên phổ biến.
catch on: đang trở nên phổ biến
Automation has caused many to lose their jobs.
Tự động hóa đã khiến nhiều người mất việc.
automation (n): sự tự động hóa
The average global temperature is ever-increasing
Nhiệt độ trung bình toàn cầu ngày càng tăng.
ever-increasing (a): ngày càng gia tăng
Asbestos is a thing of the past.
Amiăng là chuyện của quá khứ.
a thing of the past: chuyện quá khứ, lỗi thời
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Technological Devices, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành câu
1. The trend of recycling your paper cups is ________
2. The world population is _______
3. You were such a good guitar player. You could have _______ that skill to join a band.
4. My grandparents were born when there wasn’t any electricity – they are technologically _______
5. Though the school hasn’t made any official announcement, his teacher has ______ his doubts.
Bài 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc.
1. There has been so much (ADVANCE) made in technology in the last 10 year.
2. The robber took (VIRTUAL) anything in her house.
3. They spent 10 billion Dong to incorporate (AUTOMATE) into their production line.
4. Mobile phones have been (DISPENSE) for the last 20 years.
5. They say they are twins, but I can still see (STRIKE) difference.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
- How do young and old people use mobile phones differently?
- Could you make a prediction regarding the future of technology?
- What effect does new technology have on employment?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!