Từ vựng Speaking – Technological Devices – Part 1

A. TỪ VỰNG

Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Technological Devices, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

B. BÀI TẬP

Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Technological Devices, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!

Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành câu

1. He couldn’t _____ the feeling of guilt after cheating on his exam

2. The talk about a job cuts causes widespread _______ among the employees

3. Every night, I ______ out my phone to check my social media.

4. She _________ control of the corporation to the Barron’s.

5. Though the school hasn’t made any official announcement, his teacher has ______ his doubts.

Bài 2: Điền từ trên bảng vào ô trống, dựa vào chữ cái được cho trước

1. With h, he should have applied for that college since their score was lower
2. When he got into an accident, I quickly f to call an ambulance.
3. No one in our class can d the help of technology for our test.
4. He is doing this for the sof his son.
5. Who could he transfer his a role to?

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING

Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:

Describe an occasion when you were not allowed to use your mobile phone.

[wptb id=27987]