Speaking 0 – 3.0

Speaking cơ bản Unit 1

1. What’s your name? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu2 cách nói tên:+Tên tôi là Linh.+Tôi là Linh.+name/beTên tôi là Linh.+I/beTôi là Linh. Chú ý: Các câu hỏi liên quan: What’s your full name?/ What’s your first name?/ What’s your surname?/ What’s your middleContinue reading "Speaking cơ bản Unit 1"

Speaking cơ bản Unit 2

1. Where are you from? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTôi đến từ Việt Nam.from/Vietnam Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câuNước tôi ở gần Trung Quốc.country/near/China Bước 3: Liên hệ bản thân Gợi ý tiếng Anh Viết câu QuêContinue reading "Speaking cơ bản Unit 2"

Speaking cơ bản Unit 3

1. What do you do? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTôi là học sinhTôi đang làm giáo viênbe/studentwork as/teacher Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câuTôi đang học tại NEU.Tôi đang làm tại IZONE.study/NEUwork/IZONE Bước 3: Liên hệ bản thânGợiContinue reading "Speaking cơ bản Unit 3"

Speaking cơ bản Unit 4

1. Where do you often go on holiday? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTôi thường đi biển.often/go/sea Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câuTôi thường đi bơi ở biển và  ăn hải sản.often/swim/eat/seafood Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ýContinue reading "Speaking cơ bản Unit 4"

Speaking cơ bản Unit 5

1. What are your hobbies?  (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTôi thích đọc sách trong thời gian rảnhHOẶCSở thích của tôi là đọc sách.like/read (books)/free time.hobby/read (books) Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câuNó giúp tôi thư giãn/học tập/giữ gìnContinue reading "Speaking cơ bản Unit 5"

Speaking cơ bản Unit 6

1. What did you do last weekend? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTôi (đã) đi mua sắm/chơi thể thao/nấu ăn với bố/mẹ/anh/chị.go shopping/play sports/ cook/with Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câuBởi tôi thích dành thời gian với bố/mẹ/anh/chịlike/spend/time/with BướcContinue reading "Speaking cơ bản Unit 6"

Speaking cơ bản Unit 7

1. Did you go to school yesterday? If yes, what time? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuNếu có: Tôi đi đến trường lúc 7hNếu không: Tôi ở nhàIf yes: go/school/atIf no: stay/home Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câuNếu có:Continue reading "Speaking cơ bản Unit 7"

Speaking cơ bản Unit 8

1. What did you do yesterday afternoon? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTôi ăn trưa/bắt đầu công việc/làm việc nhà vào lúc 1h chiều hôm qua.Sau đó, tôi đi đến trường/ chơi thể thao vào lúc 3h.have lunch/start work/do housework/atthen/go to school/play sports BướcContinue reading "Speaking cơ bản Unit 8"

Speaking cơ bản Unit 9

Bạn cần đăng nhập tài khoản để xem bài viết PREMIUM này. Nếu chưa có tài khoản, bạn có thể: - Nếu bạn là học viên tại IZONE, hãy liên lạc với trung tâm để được nhận tài khoản PREMIUM dành cho học viên. - Nếu bạn là độc giả sách The true IELTS guideContinue reading "Speaking cơ bản Unit 9"

Speaking cơ bản Unit 10

Bạn cần đăng nhập tài khoản để xem bài viết PREMIUM này. Nếu chưa có tài khoản, bạn có thể: - Nếu bạn là học viên tại IZONE, hãy liên lạc với trung tâm để được nhận tài khoản PREMIUM dành cho học viên. - Nếu bạn là độc giả sách The true IELTS guideContinue reading "Speaking cơ bản Unit 10"