Tiếng Anh cơ bản (0 - 3.0)

Listening cơ bản – Unit 5: Are you doing?

Các bạn hãy làm bài nghe sau đây để củng cố kiến thức đã học ở bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 5: Are you doing? nhé. Audio bài nghe: (Nguồn: ello.org) Phần 1: Điền từ vào chỗ trống   Daniel goes to Hana’s house.Daniel: Hey, I’m really sorry I’m (1) . I cameContinue reading "Listening cơ bản – Unit 5: Are you doing?"

Từ vựng sơ cấp – Unit 13: I didn’t … Did you …? (past simple negative and questions)

Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 13: I DIDN’T …. DID YOU? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Tuesday (n) They worked on Monday, but they didn’t work on Tuesday. Thứ Ba (danh từ) Họ làm việc vào Thứ Hai, nhưng họ không làm vào thứContinue reading "Từ vựng sơ cấp – Unit 13: I didn’t … Did you …? (past simple negative and questions)"

Listening cơ bản – Unit 1: I/me, they/them

Các bạn hãy làm bài nghe sau đây để củng cố kiến thức đã học ở bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 1: I/me, they/them nhé. Audio bài nghe: (Nguồn: ello.org) Phần 1: Điền từ vào chỗ trống Shantel: So Todd, you (1) in Japan. Do you see your (2) often?Todd: Yes. I see (3)Continue reading "Listening cơ bản – Unit 1: I/me, they/them"

Từ vựng sơ cấp – Unit 10: IT

Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 10: IT (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) birthday (n): It was my birthday yesterday. sinh nhật (danh từ)Ngày hôm qua là sinh nhật của tôi. “It” được dùng để diễn tả về ngày yesterday (n): It was my birthdayContinue reading "Từ vựng sơ cấp – Unit 10: IT"

Từ vựng sơ cấp – Unit 9: THERE IS, THERE ARE

Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 9: THERE IS, THERE ARE (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) man (n): There’s a man on the roof. người đàn ông (danh từ) Có một người đàn ông trên mái nhà “There is” được dùng với danh từ đếmContinue reading "Từ vựng sơ cấp – Unit 9: THERE IS, THERE ARE"

Từ vựng sơ cấp – Unit 16: I have

Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 16: Have you ever…? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Door (n) She has closed the door. Cánh cửa (danh từ) Cô ấy đã đóng cánh cửa Chủ ngữ số ít “she” đi với động từ “has closed” trong thìContinue reading "Từ vựng sơ cấp – Unit 16: I have"

Từ vựng sơ cấp – Unit 4: I am doing

Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 4: I am doing (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) eat (v): She isn’t eating. đang ăn (động từ) Cô ấy đang không ăn. Chủ ngữ số ít “she” đi với động từ “isn’t eating” read (v): Maria isContinue reading "Từ vựng sơ cấp – Unit 4: I am doing"

Từ vựng sơ cấp- Unit 1: I/me they/them

Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 1: I/me, they/them (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) know (v):I know Tom. biết (động từ)Tôi biết Tom. I – chủ ngữ II don’t eat tomatoes. tôiTôi không ăn cà chua. I – chủ ngữ II don’t eat tomatoes. tôiTôiContinue reading "Từ vựng sơ cấp- Unit 1: I/me they/them"

Từ vựng sơ cấp – Unit 2: Am/Is/Are

Từ vựng cho trình độ cơ bản: Ngữ pháp sơ cấp – Unit 2: Am/Is/Are (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) favourite (a): My favourite colour is blue. yêu thích (tính từ) Màu yêu thích của tôi là màu xanh nước biển Chủ ngữ số ít “favourite colour” đi với động từ to beContinue reading "Từ vựng sơ cấp – Unit 2: Am/Is/Are"

Từ vựng sơ cấp – Unit 8: Do you …? (present simple questions)

Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 8: Do you…? (present simple questions) Sunday (n) Does Chris always work on Sundays? Chủ nhật (danh từ) Chris luôn luôn làm việc vào những ngày Chủ Nhật à? Trợ động từ “does” được dùng với chủ ngữ số ít “Chris”Continue reading "Từ vựng sơ cấp – Unit 8: Do you …? (present simple questions)"