Tiếng Anh cơ bản (0 - 3.0)

Ngữ pháp sơ cấp – Unit 12: WORKED/GOT/WENT ETC. (PAST SIMPLE – THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN)

I. Kiến thức cơ bản A. Ví dụ thì quá khứ  (Nguồn: Essential Grammar In Use) They watch television every morning. (Họ xem tivi mỗi sáng) (present simple) (Thì hiện tại đơn)  They watched television yesterday evening.  (Họ đã xem tivi vào buổi tối ngày hôm qua.) (past simple) (Thì quá khứ đơn) I/we/you/they/he/she/it watched  B.Continue reading "Ngữ pháp sơ cấp – Unit 12: WORKED/GOT/WENT ETC. (PAST SIMPLE – THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN)"

Listening cơ bản – Unit 12: Worked, Got, Went

Các bạn hãy làm bài nghe sau đây để củng cố kiến thức đã học ở bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 12: Worked, Got, Went (Nguồn: ello.org) Phần 1: Điền từ vào chỗ trống Todd: I (1) there once. The chicken was too spicy.Katie: Too spicy.Todd: Yeah.Katie: (2) you eat it?Todd: IContinue reading "Listening cơ bản – Unit 12: Worked, Got, Went"

Listening cơ bản – Unit 11: Was, Were

Các bạn hãy làm bài nghe sau đây để củng cố kiến thức đã học ở bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 11: Was, Were Audio bài nghe: (Nguồn: ello.org) Phần 1: Điền từ vào chỗ trống Todd: Key, Katie. How (1) your weekend?Katie: It was really (2) .Todd: What did you doContinue reading "Listening cơ bản – Unit 11: Was, Were"

Speaking cơ bản Unit 5

1. What are your hobbies?  (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTôi thích đọc sách trong thời gian rảnhHOẶCSở thích của tôi là đọc sách.like/read (books)/free time.hobby/read (books) Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câuNó giúp tôi thư giãn/học tập/giữ gìnContinue reading "Speaking cơ bản Unit 5"

Speaking cơ bản Unit 4

1. Where do you often go on holiday? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTôi thường đi biển.often/go/sea Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câuTôi thường đi bơi ở biển và  ăn hải sản.often/swim/eat/seafood Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ýContinue reading "Speaking cơ bản Unit 4"

Speaking cơ bản Unit 3

1. What do you do? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTôi là học sinhTôi đang làm giáo viênbe/studentwork as/teacher Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câuTôi đang học tại NEU.Tôi đang làm tại IZONE.study/NEUwork/IZONE Bước 3: Liên hệ bản thânGợiContinue reading "Speaking cơ bản Unit 3"

Speaking cơ bản Unit 2

1. Where are you from? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTôi đến từ Việt Nam.from/Vietnam Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câuNước tôi ở gần Trung Quốc.country/near/China Bước 3: Liên hệ bản thân Gợi ý tiếng Anh Viết câu QuêContinue reading "Speaking cơ bản Unit 2"

Speaking cơ bản Unit 1

1. What’s your name? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu2 cách nói tên:+Tên tôi là Linh.+Tôi là Linh.+name/beTên tôi là Linh.+I/beTôi là Linh. Chú ý: Các câu hỏi liên quan: What’s your full name?/ What’s your first name?/ What’s your surname?/ What’s your middleContinue reading "Speaking cơ bản Unit 1"

Từ vựng sơ cấp – Unit 5: Are you doing?

Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 5: Are you doing? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Go (v)Are you going now? đi (động từ)Bạn rời đi bây giờ à? Chủ ngữ “you” đi với động từ “are going” Stay (v)Are you staying? ở lại (độngContinue reading "Từ vựng sơ cấp – Unit 5: Are you doing?"

Speaking cơ bản Unit 6

1. What did you do last weekend? (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTôi (đã) đi mua sắm/chơi thể thao/nấu ăn với bố/mẹ/anh/chị.go shopping/play sports/ cook/with Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câuBởi tôi thích dành thời gian với bố/mẹ/anh/chịlike/spend/time/with BướcContinue reading "Speaking cơ bản Unit 6"