Thì tương lai đơn (Future Simple) – Lý thuyết & Bài tập chi tiết

Tương lai đơn (Future Simple) là một trong những thì rất quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Đây là thì được sử dụng khá nhiều cả trong văn nói và văn viết, xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống thường ngày. Tuy thường gặp là vậy, nhưng cũng có khá nhiều bạn vẫn chưa nắm rõ về cấu trúc hay cách sử dụng của thì này. Vì vậy, trong bài viết này, IZONE sẽ chia sẻ với các bạn tổng hợp kiến thức về Thì tương lai đơn cùng bài tập và đáp án chi tiết về thì này! 

Giới thiệu về thì tương lai đơn (Future Simple)

Thì tương lai đơn là gì?

Định nghĩa: Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) được dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc ngay sau thời điểm nói. Thì tương lai đơn còn được dùng để diễn tả một dự đoán hoặc một điều ước có thể xảy ra trong tương lai.

Thì tương lai đơn

Ví dụ tương lai đơn

  • I will buy a coat tomorrow (Tôi sẽ mua một cái áo khoác ngày mai)
  • My team will visit my home next week. (Nhóm của tôi sẽ đến thăm nhà tôi vào tuần tới) 

Lý thuyết thì tương lai đơn (Future Simple)

Công thức thì tương lai đơn

Câu khẳng định

S + will/shall + V-inf

Ví dụ: 

  • I think that she will get a better job (Tôi nghĩ là cô ấy sẽ tìm được một công việc tốt hơn)
  • He will visit his old hometown this week. (Anh ấy sẽ về thăm quê cũ tuần này)

Câu phủ định

S + will/shall + not + V-inf

Ví dụ: 

  • No matter what you say, I will not believe you (Bất kể anh nói gì đi chăng nữa. tôi sẽ không tin anh)
  • She will not go with you until you tell her the truth. (Cô ấy sẽ không đi với anh cho tới khi anh nói cho cô ấy biết sự thật)

Câu nghi vấn

– Câu hỏi Yes/no

Ask: Will/Shall + S + V-inf ?

Answer: 

  • Yes, S + will
  • No, S + will not

Ví dụ: 

  • Will you please give me that book? (Bạn làm ơn đưa tôi quyển sách kia được không?)

=> Yes, I will (Được thôi)

  • Will you go to the movie theatre with her? (Bạn sẽ đi đến rạp chiếu phim với cô ấy chứ?)

=> No, I won’t (không, tôi không đi)

– Câu hỏi với WH – question

WH-word + Will + S + verb

Ví dụ: 

  • Where will you go on your holiday? (Bạn sẽ đi nghỉ ở đâu?)
  • When will you have your first baby? (Khi nào bạn định sẽ có đứa con đầu tiên?)

Cách dùng thì tương lai đơn

➤ Certain future: Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một tương lai chắc chắn (hành động/sự việc đó chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai)

Ví dụ: 

  • I will turn 18 next month (Tháng sau tôi sẽ sang tuổi 18)

➤ Possible future: Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một tương lai có thể xảy ra .

Ví dụ: 

  • In the future, I will become a doctor (Trong tương lai, tôi sẽ trở thành một bác sĩ)

➤  Thì tương lai đơn được dùng khi đưa ra một lời hứa hẹn hay một quyết định, cảnh báo,…

Ví dụ: 

  • She promises she will work harder => Hứa hẹn (Cô ấy hứa rằng sẽ làm việc chăm chỉ hơn)
  • I will contact you later => Quyết định (Tôi sẽ liên lạc lại với anh sau) 

➤  Thì tương lai đơn được dùng để đưa ra yêu cầu, đề nghị,…

Ví dụ: 

  • Will you open the door for me, please? (Bạn có thể mở giúp tôi cánh cửa được không?)
  • Will you go with me? (Bạn sẽ đi cùng với tôi chứ?)

➤  Thì tương lai đơn được dùng để đưa ra một vài gợi ý (Câu hỏi phỏng đoán được bắt đầu bằng “shall we”)

Ví dụ: 

  • Shall we play volleyball? (Chúng ta chơi bóng rổ nhé?)
  • Shall we have noodles for dinner? (Chúng ta ăn mỳ cho bữa tối nhé?)

➤  Thì tương lai đơn được dùng để xin lời khuyên (What shall I do?/What shall we do?)

Ví dụ: 

  • I have stomachage. What shall I do? (Tôi đang bị đau bụng. Tôi nên làm gì bây giờ?)
  • We almost run out of time. What shall we do? (Chúng ta đã sắp hết thời gian rồi. Ta nên làm gì bây giờ?)

➤  Thì tương lai đơn được dùng để đề nghị giúp đỡ một ai đó (Shall I…?)

Ví dụ: 

  • Shall I help you with your homework? (Để tớ giúp cậu làm bài tập về nhà nhé?)
  • Shall I get you some drink? (Tớ lấy cho cậu thứ gì đó để uống nhé?)

➤  Thì tương lai đơn được dùng trong câu điều kiện loại 1, diễn tả một giả định có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ: 

  • If you try hard, you will pass the entrance test. (Nếu bạn cố gắng chăm chỉ, bạn sẽ đỗ bài thi đầu vào)
  • If she doesn’t change, he will break up with her. (Nếu cô ấy không thay đổi, anh ấy sẽ chia tay cô ấy)

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

– Dựa vào trạng từ chỉ thời gian: 

  • Next week / next month / next year: tuần sau / tháng sau / năm sau
  • Next day: ngày hôm sau
  • Tomorrow: ngày mai
  • In + time: trong bao nhiêu thời gian (Ví dụ: in 5 minutes) 

Ví dụ: 

  • Will you come home next week? (Bạn có về nhà vào tuần tới không?)
  • I will be there in 10 minutes (Tôi sẽ tới trong 10 phút nữa)

Dựa vào động từ chỉ khă năng: 

  • Believe: tin rằng
  • Suppose: cho là
  • Think: nghĩ là
  • Perhaps: có lẽ
  • Probably: có thể
  • Promise: hứa 

Ví dụ: 

  • I promise I will finish my homework (Em hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà) 
  • Tom thinks he will be promoted (Tom nghĩ rằng anh ấy sẽ được thăng chức) 

Sơ đồ tư duy thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn

Bài tập thì tương lai đơn

Bài 1: Điền dạng đúng của từ cho trong ngoặc

  1. If it snows, Tim (stay)____ at home
  2. In five days, She (know)_____ her results
  3. I think Susan (not come)____________back her hometown
  4. I (finish)______ my personal report in 3 days.
  5. We hope that Tommy (recover) from his illness soon
  1. will stay
  2. will know
  3. won’t come
  4. will finish
  5. will recover

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. Bob _____ arrive on time.

  1. will
  2. is
  3. not

2. Will your folks _____ before Wednesday?

  1. leaving
  2. leave
  3. leaves

3. We _____ finish this until midnight.

  1. will
  2. won’t
  3. will’nt

4. We will _____ what your best friend says.

  1. see
  2. to see
  3. seeing

5. I don’t ________ go jogging today.

  1. think I
  2. think I’ll
  3. thinking
  1. will
  2. leave
  3. won’t
  4. see
  5. think I’ll

Bài 3: Sắp xếp lại các từ sau để được câu hoàn chỉnh

  1.  run/if/miss/Tom/will/train/his/faster/dad/the/doesn’t.
  2.  spend/your/will/when/holiday/family.
  3.  prize/in/we/win/suppose/we/first/competition/that/will/the/the.
  4.   you/will/what/I/happens/no/not/matter/go/let.
  5.  chosen/job/will/you/be/one/to/likely/do/that/the.
  1. If his dad doesn’t run faster, Tom will miss the train 
  2. Where will your family spend holiday? 
  3. We suppose that we will win the first prize in the competition.
  4. No matter what happens, I will not let you go.
  5. You will likely be the chosen one to do that job. 

Trên đây là tất cả những Lý thuyết cùng bài tập minh hoạ về thì tương lai đơn mà IZONE muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng bài viết đã đem lại cho các bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích. Chúc các bạn học tập tốt!