Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) – Kiến thức, Mindmap & Bài tập

Tiếng Anh bao gồm rất nhiều các loại thì mà bạn cần nhớ, liệu bạn đã nằm lòng tất cả các thì chưa? Bài viết này IZONE sẽ giúp bạn ôn lại thì quá khứ hoàn thành bởi thì quá khứ hoàn thành là một trong những thì được dùng khá thường xuyên trong tiếng Anh.

Giới thiệu về thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, vì thế, hành động xảy ra trước ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau ta dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ quá khứ hoàn thành

Dưới đây là ví dụ một số câu được chia ở thì quá khứ hoàn thành, bạn hãy chú ý xem động từ được chia như thế nào ở thì quá khứ hoàn thành nhé:

  • We had eaten two sandwiches when my mom finished cooking the dinner (Chúng tôi đã ăn hai chiếc bánh kẹp trước đó khi mẹ tôi nấu xong bữa tối)
  • She had worked for 14 hours in that day, she fainted on the way home (Cô ấy đã làm việc 14 tiếng ngày hôm đó, cô ấy ngất xỉu trên đường về nhà)
  • Before peaking at 3 millions revenue per year, that company had experienced a significant recession (Trước khi chạm mốc doanh thu 3 triệu đô một năm, công ty đó đã phải trải qua một giai đoạn suy thoái trầm trọng) 

Lý thuyết thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Công thức thì quá khứ hoàn thành

Câu khẳng định: S + had + V-ed (quá khứ phân từ) + O

  • Ví dụ: When my sister got married, I had gone abroad for work (Khi chị tôi cưới, tôi đã sang nước ngoài làm việc)

Câu phủ định: S + had not + V-ed (quá khứ phân từ) + O

  • Ví dụ: She had not thawed the meat when her mother got home (Cô ấy chưa rã đông chỗ thịt khi mẹ cô ấy về tới nhà)

Câu hỏi Yes/no: Had + S + V-ed (quá khứ phân từ) + O?

  • Ví dụ: Had she seen anything before the murderer ran away? (Cô ấy có thấy bất cứ điều gì trước khi tên giết người chạy đi không?)

Câu hỏi với Wh question: Wh__ + had + S + V-ed (quá khứ phân từ) + O?

  • Ví dụ: Who had she done before midnight yesterday? (Cô ấy đã làm gì trước nửa đêm hôm qua?)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

– Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ

  • Ví dụ: The train had left by the time I arrived at the train station (Con tàu đã rời khỏi đây khi chúng tôi đến bến)

– Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ

  • Ví dụ: She had never cooked until last week (Cô ấy chả nấu bao giờ cho tới tuần trước) 

– Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ

  • Ví dụ: If I had known the result, I would have acted differently (Nếu tôi biết trước kết quả như vậy, tôi sẽ hành động khác đi)

– Sử dụng trong cấu trúc mong ước một điều gì không có thật trong quá khứ

  • Ví dụ: I wish I had been born in a royal family (Ước gì tôi được sinh ra trong một gia đình Hoàng gia)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Để nhận biết thì quá khứ hoàn thành, chúng ta có thể để ý tới một số từ sau, đây thường là các liên từ có trong câu: 

  • Until then
  • by the time
  • prior to that time
  • before
  • after
  • for
  • as soon as
  • by…

Ví dụ: Before I went out for a walk, my mother had packed me a snack (Khi tôi rời khỏi nhà để đi dạo, mẹ tôi đã gói cho tôi một chút đồ ăn vặt)

  • Before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past …

Ví dụ: By the time they married, they had lived with each other for 10 years (Cho tới khi họ cưới, họ đã sống cùng nhau được 10 năm)

  • No sooner … than … (ngay sau khi): thì quá khứ hoàn thành được đảo ngữ

Ví dụ: No sooner had I left the office than it rained heavily (Ngay sau khi tôi rời văn phòng, trời đổ mưa rất to) 

  • Hardly/Barely/Scarcely … when/before … (ngay sau khi): thì quá khứ hoàn thành được đảo ngữ

Ví dụ: Hardly had I closed my eyes when I began to recall my beautiful childhood (Ngay khi tôi nhắm mắt, tôi bắt đầu nhớ về tuổi thơ tươi đẹp)

Sơ đồ tư duy thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành

Bài tập thì quá khứ hoàn thành

Bài 1: Chia các động từ đã cho theo đúng cấu trúc thì quá khứ hoàn thành

  1. When Henry came, his relatives ________ (leave).
  2. He ________ (already/watch) the film, so he wouldn’t want to see it once again.
  3. My son didn’t eat anything at the party because they _________ (eat) lunch at home.
  4. The truck burned just after it ______ (crash) into the tree.
  5. David _______ (not/complete) his homework by the deadline, so he called his instructor to tell that he would submit it late.
  6. She didn’t shed a tear because she _______ (know) the truth

Bài 2: Chia đúng các động từ sau

  1. I (come) ……….. back home after I (finish) ……………… my work.
  2. My mother said that she (meet) ……………. my teacher before.
  3. Before my father (go) ………….. to bed, he (read) ………… a novel.
  4. She told me she (not/wear) ……………… such kind of clothes before.
  5. When my family came to the stadium, the match (start) ………………

Bài 1:

1. had left2. had already watched3. had eaten
4. had crashed5. hadn’t completed6. had known

Bài 2:

  1. came – had finished
  2. had met
  3. went – had read
  4. hadn’t worn
  5. had started

Vậy là IZONE đã giúp bạn khám phá chi tiết thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh. IZONE mong rằng bạn đọc có thể ghi chú lại những điều thú vị về thì quá khứ hoàn thành để không bỏ quên nhé!