Speaking cơ bản Unit 4

1. Where do you often go on holiday?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường đi biển.often/go/sea

I often go to the sea.

Giải thích:

  • trạng từ chỉ tần suất “often” cần đứng trước động từ ‘go”.
  • Thì Hiện tại đơn (Present Simple) được dùng để miêu tả thói quen/ sự thật hiển nhiên.
Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường đi bơi ở biển và  ăn hải sản.often/swim/eat/seafood

I often swim in the sea/ eat seafood.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi có thể có quãng thời gian vui vẻ với gia đình/bạn bèhave/fun/friends and family

I can have fun with my friends/family.

Giải thích:

  • can + động từ nguyên thể = có thể
  • Bởi vì từ “friend” là danh từ đếm được và đây ta chỉ bạn bè nói chung nên phải thêm ‘s’ vào cuối thành “friends”.

2. What is your favorite place in town?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Địa điểm yêu thích của tôi là trung tâm thương mại.favorite/place/shopping mall

My favorite place is the shopping mall.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Có rất nhiều nhà hàng và cửa hàng ở đây ví dụ như siêu thị, rạp chiếu phim, quán cà phê,…many/store/restaurant/such as/cinema/café

There are many stores and restaurants such as cinemas/cafes,…

Giải thích:

“store”, “restaurant”, “cinema”, và “cafe” đều là các danh từ đếm được.

=> 

  • Khi dùng “many” = rất nhiều, ta phải thêm ‘s’ vào cuối “store” và “restaurant”.
  • Ta đang chỉ rạp chiếu phim và quán cà phê nói chung nên phải thêm ‘s’ vào cuối “cinema” và “cafe”.
Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi có thể có quãng thời gian vui vẻ với gia đình/bạn bè.have/fun/friends and family

I can have fun with my friends/family.

3. Where are you living at the moment?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi đang sống ở Hà Nội.live/Hanoi

I am living in Hanoi.

Giải thích:

Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra ở thời điểm hiện tại.

Bước 2: Mở rộng câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Nó ở miền Bắc của Việt Namnorth/Vietnam

It’s in the North of Vietnam.

Giải thích:

(to be) in the centre/North/South of sth: ở miền Trung/ miền Bắc/ miền Nam của nơi nào

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Nhưng quê tôi ở Hải Phòng.hometown/Hai Phong

But my hometown is in Hai Phong.

Giải thích:

Ở đây “my hometown” nghĩa là “quê tôi”. Mỗi chúng ta chỉ xuất thân từ một địa danh/ quê quán, nên đây là danh từ số ít và sẽ đi kèm với động từ to be “is”.