Speaking cơ bản Unit 3

1. What do you do?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi là học sinh

Tôi đang làm giáo viên
be/student

work as/teacher



I am/I’m a student.

OR

I am/I’m working as a teacher.

Giải thích:

  • Ta không nói “I a student” (thiếu động từ to be). Thay vào đó, chủ ngữ ‘I’ cần đi với động từ to be ‘am’.
  • Bởi vì chúng ta giới thiệu bản thân là MỘT học sinh/ giáo viên (“student” và “teacher” đều là các danh từ đếm được) nên trước hai từ này ta phải có “a”.
  • work as (làm việc như là) = làm
Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi đang học tại NEU.

Tôi đang làm tại IZONE.
study/NEU

work/IZONE



I am studying at NEU.

OR

I am working at IZONE.

Giải thích:

I am studying/ working: thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động, sự việc đang xảy ra ở thời điểm hiện tại.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi yêu trường đại học cảu tôi.

Tôi yêu chỗ làm của tôi.
love/university/workplace

I love my university.
OR
I love my workplace.

2. What is your dream job? Why?

Bước1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi muốn làm bác sĩ.

Công việc mơ ước của tôi là làm bác sĩ.
want/become/doctor

dream/job/doctor



I want to become a doctor.
OR
My dream job is to become a doctor.

Giải thích:

Bởi vì “doctor” là danh từ đếm được nên phải có “a” đằng trước.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Bởi vì nó có thể giúp tôi nâng cao các kỹ năng.

Bởi vì nó có thể giúp tôi kiếm nhiều tiền.
improve/skills

make/lot/money



Because it can help me improve my skills

Because it can help me make a lot of money

Giải thích:

có thể = can + động từ nguyên thể

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi mong trong tương lai, tôi có thể làm bác sĩ.hope/future/work/doctor

I hope that in the future, I can work as a doctor.

Giải thích:

work as (làm việc như là) = làm

3. What do you need to do to get this job?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi cần phải: 

lấy bằng đại học
học hành chăm chỉ/đạt điểm số cao ở trường
làm việc chăm chỉ
tích lũy kinh nghiệm làm việc
need:

university/degree
study/hard/good/grades

work/hard
gain/work/experience



I need to: 

  • Get a university degree
  • Study hard/ get good grades at school
  • Work hard
  • Gain work experience

Giải thích:

  • “get sth” = có được, lấy được
  • “hard” đóng vai trò là trạng từ => “study/ work hard” = học/làm việc chăm chỉ
  • “gain sth” = thu thập
Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Việc này có thể giúp tôi có được công việc sớm.help/get/job/soon

This can help me get this job soon.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi rất phấn khích để có được công việc này.excited/get/job

I am very excited to get this job.

Giải thích:

Ta không nói “I very excited to get this job” (thiếu động từ to be). Thay vào đó, chủ ngữ ‘I’ cần đi với động từ to be ‘am’.