Speaking cơ bản Unit 8

1. What did you do yesterday afternoon?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi ăn trưa/bắt đầu công việc/làm việc nhà vào lúc 1h chiều hôm qua.

Sau đó, tôi đi đến trường/ chơi thể thao vào lúc 3h.
have lunch/start work/do housework/at


then/go to school/play sports



Đáp án

I had lunch/started work/did housework at 1 pm/ 1 o’clock in the afternoon.
Then, I went to school/played sports at 3 o’clock.

Giải thích
– “thing” là danh từ đếm được, nên khi có “a lot of” = ‘rất nhiều’ đứng trước, ta cần thêm ‘s’ vào cuối 
– “a lot of things” = ‘rất nhiều việc’ là số nhiều nên ta dùng “there were” chứ không dùng “there was”.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Có nhiều thứ phải làm vào chiều quathere/be/lot/things/ yesterday afternoon

Đáp án:
There were a lot of things to do yesterday afternoon

Giải thích:
– “thing” là danh từ đếm được, nên khi có “a lot of” = ‘rất nhiều’ đứng trước, ta cần thêm ‘s’ vào cuối
– “a lot of things” = ‘rất nhiều việc’ là số nhiều nên ta dùng “there were” chứ không dùng “there was”.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi đã cảm thấy rất mệt.feel/tired

Đáp án
I felt very tired.

Giải thích
Thì Quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng (felt) để diễn tả hành động/ sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

2. What did you do yesterday evening?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu

Tôi về nhà/ hoàn thành công việc vào lúc 6 giờ chiều qua 

Sau đó, tôi ăn tối/ đi tắm vào lúc 8 giờ.
get home/finish work/at

have dinner/do housework/at


Đáp án
I got home/finished work at 6 pm/ 6 o’clock in the afternoon.
Then, I had dinner/ did housework at 8 o’clock.

Giải thích
6 pm = 6 o’clock in the afternoon: 6 giờ tối

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi không bận vào tối qua.not/busy/yesterday evening

Đáp án
I was not busy yesterday evening.

Giải thích
Chủ ngữ ‘I’ đi cùng động từ to be ‘was’ khi câu được chia ở thì Quá khứ đơn (Past Simple).

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi (đã) cảm thấy rất thoải mái.feel/comfortable

Đáp án
I felt comfortable

3.  What do you often do on Sundays?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu

Tôi (thường) đi ngủ/ làm việc nhà vào buổi sáng. 

Sau đó, tôi gặp bạn bè/ đi xem phim/đi mua sắm vào buổi chiều.
often/sleep/do housework/ morning

then/meet/friends/go/cinema/go shopping/ afternoon.


Đáp án
I often sleep/ do housework in the morning
Then, I meet my friends/go to the cinema/go shopping in the afternoon.

Giải thích
– Trạng từ chỉ tần suất “often” cần đứng trước các động từ “sleep”, “do”.
– Thì Hiện tại đơn (Present Simple) được dùng để miêu tả thói quen/ sự thật hiển nhiên.
– Chú ý: Nên liệt kê các hoạt động theo trình tự thời gian thường diễn ra.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Ngày chủ nhật của tôi rất thú vị.Sundays/interesting

Đáp án
My Sundays are very interesting

Giải thích
– Trạng từ chỉ tần suất “often” cần đứng trước các động từ “sleep”, “do”.
– Thì Hiện tại đơn (Present Simple) được dùng để miêu tả thói quen/ sự thật hiển nhiên.
– Chú ý: Nên liệt kê các hoạt động theo trình tự thời gian thường diễn ra.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường cảm thấy tuyệt vời vào chủ nhật.usually/feel/great/Sundays

Đáp án
I usually feel great on Sundays.