Speaking cơ bản Unit 1

1. What’s your name?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
2 cách nói tên:
+Tên tôi là Linh.
+Tôi là Linh.
+name/be
Tên tôi là Linh.
+I/be
Tôi là Linh.



Chú ý: Các câu hỏi liên quan:

What’s your full name?/ What’s your first name?/ What’s your surname?/ What’s your middle name? 

-> My full name/ first name/ surname/ middle name is ……

Đáp án

My name is/ My name’s Linh.
I am/ I’m Linh.

2. Where are you from?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi đến từ Hải Phòng.I/ from

I’m from Hai Phong.
(I am from Hai Phong)

3. Are you a student?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Đúng vậy.yes/be

Yes, I am.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi là sinh viên năm ba ở NEU (Trường Đại học Kinh tế Quốc dân).third-year/student/NEU

I’m a (first-year/ second-year) third-year university student at NEU (National Economics University).

4. How old are you?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng Anh Viết câu
Tôi 20 tuổi.20/year/old

I’m 20 years old.