Fancy là gì? Cấu trúc, cách dùng? Sau fancy là to v hay ving?

Nếu đang trong quá trình học và ôn luyện Tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã khá nhiều lần bắt gặp từ “fancy”. Đây là một từ được dùng khá phổ biến trong Tiếng Anh. Và nếu còn đang phân vân về cấu trúc và cách dùng từ vựng Fancy cũng như là “sau fancy là to v hay ving” thì hãy theo dõi bài viết sau đây để hiểu rõ hơn nhé.

Fancy là gì? – Định nghĩa

  • Phát âm:  /ˈfæn.si/
  • Loại từ: Fancy vừa có thể là động từ, tính từ và danh từ. 

➤ (động từ)

to want to do or have something: muốn có hoặc muốn làm một việc gì đó

Ví dụ: 

  • I didn’t fancy swimming in that cold pool. (Tôi không muốn bơi trong cái bể lạnh ngắt đó)
  • Do you fancy a cup of wine tonight? (Bạn có muốn một ly rượu cho tối nay không?)

sau fancy là to v hay ving

to be sexually attracted to somebody: bị hấp dẫn về mặt tình dục với ai đó

Ví dụ: 

  • He knew she fancied him, but he still wanted to keep their friendship. (Anh ấy biết cô ấy thích mình nhưng vẫn muốn giữ mối quan hệ bạn bè.)
  • I thought Tim fancied me, but I’d completely misunderstood. (Tôi cứ tưởng Tim thích tôi, nhưng hoá ra tất cả chỉ là hiểu lầm.) 

to imagine or think that something is so: tưởng tượng hoặc nghĩ một cái gì đó là như vậy

Ví dụ: 

  • I fancy myself as a bit of a actor. (Tôi tưởng tượng bản thân giống diễn viên một chút)
  • Who do you fancy to win the Prize next year? (Bạn nghĩ là ai sẽ thắng giải năm tới?)

➤ (tính từ)

comlicated or decorative: cầu kì, phức tạp/có trang trí

Ví dụ: 

  • She wanted a simple white dress, nothing fancy. (Cô ấy muốn một chiếc váy trắng đơn giản, không cầu kì)
  • For my taste, the decorations were a little too fancy. (Đối với sở thích của tôi, các đồ trang trí hơi quá phức tạp)

(informal) expensive: đắt

Ví dụ: 

  • A fancy dinner at the hotel (Một bữa ăn đắt đỏ ở khách sạn)
  • We slept at a fancy hotel close to the beach (Chúng tôi qua đêm ở một khách sạn đắt đỏ gần biển.)

➤ (danh từ)

imagination: sự tưởng tượng

  • Ví dụ: In my fancy, I want to be a famous actor (Trong tưởng tượng của mình, tôi muốn là một diễn viên nổi tiếng)

Something that you like so much: một điều mà bạn rất thích. 

  • Ví dụ: What is her fancy? (Sở thích của cô ấy là gì thế?)

Cấu trúc, cách dùng fancy

Fancy” được dùng với những cấu trúc như sau: 

Fancy something = muốn một điều gì đó 

Ví dụ: 

  • Do you fancy some more clothes for your closet? (Bạn có muốn có thêm quần áo cho tủ đồ của mình không?
  • My dad often fancies some more sugar in his dishes. (Bố tôi thường thích cho thêm ít đường vào các món ăn của ông ấy.)

Fancy someone = thích, có hứng thú với ai đó

Ví dụ:

  • His eyes revealed that he fancied Jenny. (Ánh mắt anh ấy đã nói lên rằng anh ấy thích Jenny)
  • I thought he didn’t fancy me, but it turned out surprisingly that he did. (Tôi cứ tưởng anh ấy không thích tôi, nhưng mà thật bất ngờ rằng anh ấy lại thích tôi.)

Fancy that…. = tưởng tượng ra, tin vào một cái gì đó

Ví dụ: 

  • When I was a kid, i often fancied that i was a princess. (Khi còn bé, tôi thường tưởng tượng rằng mình là một nàng công chúa)
  • Do you fancy that there are superheroes on earth? (Bạn có tin rằng có siêu anh hùng trên trái đất không?)

Sau fancy là To V hay V-ing?

Với vai trò là một ngoại động từ (transitive verb), “fancy” sẽ đi cùng một tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc cụm danh từ. 

Chính vì vậy, sau “fancy” ta sẽ sử dụng V-ing đi kèm hoặc cấu trúc “fancy doing something” = thích thú, mong muốn làm điều gì đó. 

sau fancy là to v hay ving

Ví dụ: 

  • She fancies playing basketball in the yard. (Cô ấy muốn chơi bóng rổ ở ngoài sân)
  • Tim didn’t fancy skiing in that heavy snow. (Tim không muốn trượt tuyết trong cơn tuyết dày như vậy)

“Fancy” là một từ vựng khá thông dụng và thường gặp trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức về khái niệm, cấu trúc và cách dùng của động từ này. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao!