Phân biệt tính từ đuôi -ing và đuôi -ed

Chúng ta có 2 câu sau: 

  • He is so boring that no one wants to talk to him.
  • He is so bored with doing such difficult homework. 

Tại sao cùng là một chủ ngữ (He – chỉ người) mà lại có thể vừa dùng Boring vừa dùng Bored? Có câu nào sai ở đây sao? Nhiều bạn nghĩ rằng tính từ đuôi -ed sẽ chỉ được dùng cho người và tính từ đuôi -ing sẽ chỉ được dùng cho vật. Vì vậy, câu sai ở đây có lẽ là câu 1 chăng? 

Thực ra cả hai câu đều đúng. Tuy nhiên với mỗi câu, He ở đây được miêu tả với hai mục đích khác nhau. Khác nhau ở đâu, chúng ta hãy cùng đọc bài này để cùng hiểu rõ hơn nhé!

A. Điểm giống nhau

Tính từ đuôi -ing và đuôi -ed đều là tính từ. Cả 2 dạng đều bổ sung thông tin cho Danh từ được nhắc đến. Tuy nhiên, thông tin và tác dụng mà hai dạng tính từ này mang lại cho Danh từ thì hoàn toàn khác nhau. 

B. Điểm khác nhau

1. Tính từ đuôi -ing

Tính từ đuôi -ing được dùng nhằm miêu tả một người/vật tác động đến người/vật khác, gây ra cảm xúc/trạng thái ở người/vật khác đó.

Quay lại với ví dụ (1) He is so boring that no one wants to talk to him.

=> Anh ta “nhạt” đến nỗi mà không ai muốn nói chuyện với anh ta. 

=> ở đây tính từ “boring” miêu tả He (Anh ta) tác động đến những người nói chuyện với anh ta một cảm xúc nhàm chán. 

Một số ví dụ khác: 

  • The book is interesting enough for children to read. 

Ở đây tính từ “Interesting” miêu tả “The book” tác động đến trẻ em (bằng nội dung thú vị, hình ảnh sinh động…), tạo cho trẻ em một cảm xúc thích thú. 

  • This is an exciting opportunity for me.

Ở đây tính từ “exciting” miêu tả “opportunity” tác động đến người nói, tạo cho người nói một cảm xúc hào hứng.

2. Tính từ đuôi -ed

Tính từ đuôi -ed được dùng để miêu tả người vật này bị tác động bởi hoàn cảnh/người/vật khác, và nảy sinh cảm xúc/trạng thái ở chính mình

Trong trường hợp của câu (2) He is so bored with doing such difficult homework.  

=> Anh ta cảm thấy rất chán với việc làm bài tập khó. 

=>  Anh ta bị tác động bởi đống bài tập khó, nảy sinh cảm xúc chán nản ở chính mình. 

Thường thì các sự vật khác, ngoài con người, ít khi được miêu tả là có cảm xúc, chính vì thế loại tính từ đuôi -ed này mới bị hiểu nhầm rẳng chỉ được dùng để miêu tả con người. Tuy nhiên, vẫn có nhiều trường hợp tính từ đuôi -ed được dùng để miêu tả con vật, hay sự vật khác.

Chẳng hạn:

My cat is frightened of my neighbor’s dog.

=> Con mèo nhà tôi sợ con chó nhà hàng xóm 

=> Con mèo nhà tôi bị tác động/ảnh hưởng bởi con chó nhà hàng xóm, nảy sinh cảm xúc sợ hãi ở chính nó.

 

C. Bài tập

Bài tập: Hãy chọn tính từ phù hợp nhất cho các câu sau: 

1. The trip to India last summer was one of the most ______ experiences that I had ever had.

2. She was so ______ of spiders. Whenever she saw a spider, she would scream and quickly run away.

3. The storm was predicted to be very ______, so the local authority announced the residents to temporarily move to another place.

4. The dog was ______ at how the owner shouted at him.

5. She totally winded down after an ______ day at work.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

1. Interesting
Người/vật được miêu tả: experiences (trải nghiệm)
Interesting miêu tả tính chất của các trải nghiệm: các trải nghiệm đó tác động đến Tôi: tạo cho tôi cảm giác thích thú

2. Frightened
Người/vật được miêu tả: She (cô ấy)
Frightened cảm giác, cảm xúc của She – Cô ấy. Cô ấy bị tác động bởi những con nhện, nảy sinh cảm giác sợ hãi ở chính mình.

3. Terrifying
Người/vật được miêu tả: storm (cơn bão)
Terrifying miêu tả tính chất của cơn bão: Cơn bão tác động đến Người dân địa phương, tạo cho Người dân địa phương cảm giác sợ hãi.

4. Shocked
Người/vật được miêu tả: dog (con chó)
Shocked miêu tả cảm giác, cảm xúc của con chó: Con chó bị tác động bởi người chủ (hét lên với nó), nảy sinh cảm giác bị sốc.


5. Exhausting
Người/vật được miêu tả: day (ngày)
Exhausting miêu tả tính chất của ngày làm việc: ngày làm việc này tác động đến Cô ấy, tạo cho cô ấy một cảm giác mệt mỏi, kiệt sức.