Phân biệt Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

Hai thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn thường ít gây khó khăn khi phải phân biệt, vì chúng có cách dùng khá khác và tách biệt nhau. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp cùng nói về một hành động mà sử dụng loại thì nào trong 2 thì kể trên thì vẫn đúng ngữ pháp, nhưng nghĩa sẽ có sự thay đổi. Ví dụ như để để trả lời câu hỏi “Where do you live?” sẽ có đến 2 cách diễn đạt khác nhau:

I live in Quang Ninh

I am living in Quang Ninh

2 cách dùng thì khác nhau này đều đúng, nhưng nó sẽ chỉ phù hợp với tùy trường hợp của mỗi người nói. Vậy thì khi nào dùng hiện tại đơn, khi nào dùng hiện tại tiếp diễn, hãy cùng IZONE tìm hiểu nhé:

1. Thì hiện tại đơn

Thì này dùng để:

  • Diễn tả một thói quen, một hành động diễn ra thường ngày
  • Diễn tả những sự thật hiển nhiên
  • Diễn tả những sự việc xảy ra theo quy luật, thời gian biểu

=> Nhìn chung, điểm mấu chốt của thì Hiện tại đơn là để diễn đạt một hành động có tính ổn định cao, ít khi thay đổi. Các hành động trong thì Hiện tại đơn này thực chất không chỉ diễn ra trong Hiện tại mà còn có đã xảy ra trong Quá khứ và lặp lại trong Tương lai nữa. Ví dụ câu “I live in Quang Ninh” sẽ nằm trong ngữ cảnh sau:

I live in Quang Ninh, I was born in this city 18 years ago

Trong câu này, người nói vốn là dân Quảng Ninh từ bé nên việc “sống ở Quảng Ninh” là một hành động khá ổn định. Người nói đã sống ở đây từ bé rồi, hiện tại vẫn sống và khi sử dụng thì Hiện tại đơn trong câu này, người nói còn có ý muốn sống gắn bó với Quảng Ninh lâu dài, chưa có ý định chuyển đến sống ở thành phố khác.

2. Thì Hiện tại tiếp diễn

Thì này dùng để:

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra
  • Nói về sự thay đổi, sự phát triển
  • Nói về một tình huống tạm thời

=> Nhìn chung, điểm mấu chốt của thì Hiện tại tiếp diễn là để diễn đạt một hành động ngắn hạn, có tính chất tạm thời. Các hành động trong thì này chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian cố định là sẽ kết thúc. Ví dụ câu “I am living in Quang Ninh” sẽ nằm trong ngữ cảnh sau:

“I was born and raised in Hanoi and I still live there with my parents. But I am living in Quang Ninh because I am spending my summer holiday at my grandparent’s.”

Trong câu này, việc sống tại Quảng Ninh chỉ là một hành động tạm thời. Bình thường, người nói sống ở Hà Nội cũng bố mẹ. Tuy nhiên do hiện tại đang là kỳ nghỉ hè nên người nói chuyển về sống ở Quảng Ninh tại nhà ông bà, đến khi nào hết kỳ nghỉ hè thì sẽ không sống ở Quảng Ninh nữa.

3. Stative verb và Dynamic verb

Do thì Hiện tại đơn dùng để miêu tả các hành động có tính ổn định cao, còn thì Hiện tại tiếp diễn dùng để miêu tả các hành động có tính chất tạm thời, nên có hiện tượng một số các động từ sẽ ưu tiên dùng  thì Hiện tại đơn hơn hẳn  thì Hiện tại tiếp diễn

Các động từ kiểu như vậy có tên gọi là Stative verb: các động từ chỉ trạng thái. Vì đã là trạng thái rồi thì phải mang tính cố định rất cao, ít khi thay đổi. Do vậy các động từ này ưu tiên  dùng ở thì Hiện tại đơn thay vì thì Hiện tại tiếp diễn. Ví dụ như:

Stative verb Nghĩa Ví dụ
hate ghét – đây là một hành động khá ổn định, một khi đã ghét ai hay ghét cái gì đó thì sẽ rất ít khi thay đổi I hate chocolate (sử dụng Hiện tại đơn – câu đúng)
I am hating chocolate (sử dụng Hiện tại tiếp diễn – ít dùng)
own sở hữu – việc sở hữu/có được một thứ gì đó là một hành động ổn định, một khi đã sở hữu thứ gì thì nó sẽ là của mình. I own three houses (sử dụng Hiện tại đơn – câu đúng)
I am owning three houses (sử dụng Hiện tại tiếp diễn – ít dùng)

Các stative verb thường gặp:

  • Dùng để chỉ sự sở hữu:  have, own, possess, belong

Ví dụ: I have three houses => việc tôi sở hữu 3 căn nhà là một trạng thái ổn định: nhà đã là của mình thì nhiều khả năng nó vẫn sẽ là của mình. Sự sở hữu là một trong những trạng thái mà con người mong là ổn định nhất (ai cũng muốn mình sở hữu chứ không muốn mất đi).

  • Dùng để chỉ ý nghĩ hoặc quan điểm: agree, believe, doubt, guess, imagine, know, mean, recognise, remember, suspect, think, understand.

Có thể coi đây là một dạng khác của sự sở hữu ở phía trên: chúng ta có một suy nghĩ / quan điểm / niềm tin… trong đầu => chúng ta sở hữu những ý nghĩ này, có thay đổi/bỏ chúng đi hay không thì hoàn toàn phụ thuộc ý thích/suy nghĩ của chúng ta => những suy nghĩ này mang tính ổn định.

  • Dùng để chỉ cảm xúc: dislike, hate, like, love, prefer, want, wish

Cũng giống các suy nghĩ ở mục trên, các cảm xúc cũng có thể coi là thứ chúng ta sở hữu trong đầu.

  • Các linking verb dùng trong câu miêu tả: be, look, smell, taste, seem

Các tính chất (ví dụ: you look beautiful!) thông thường sẽ khá ổn định, vì nó là một phần bản chất của người/vật được miêu tả. Như trong câu ví dụ: bạn xinh đẹp thì người nói sẽ ít có ý “đẹp đấy nhưng chỉ là tạm thời thôi nhé, rồi sẽ xấu ngay đó…”, mà thường sẽ có ý “bạn đẹp và sẽ còn đẹp đó”.

Trái ngược với Stative verb, có một loại động từ khác có thể sử dụng trong cả 2 thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn – đó là Dynamic verb: các động từ chỉ hành động chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian, không thể kéo dài được mãi. Các động từ này miêu tả các hành động hoặc sự kiện có bắt đầu và kết thúc. Ví dụ như:

Dynamic  verb Nghĩa Ví dụ
read đọc – hành động này được tính từ lúc bắt đầu cầm cuốn sách lên đọc đến lúc gập nó lại và không đọc nữa I read a book every month.
He is reading a book at the moment.
cook  nấu – hành động này được tính từ lúc chuẩn bị đồ ăn cho đến lúc chế biến đồ ăn xong.  My mother cooks things for me that I like.
My mother was cooking dinner for my family.

Trong một số bối cảnh, một số Stative verb vẫn có thể dùng ở thì Hiện tại tiếp diễn. Trường hợp này xảy ra khi người nói muốn nhấn mạnh vào tính tạm thời của sự việc. Ví dụ: think, mind, have, smell, sound.

Ví dụ cụ thể:

think:

Dạng Stative Dạng Dynamic
I think it would be a good idea to plant more trees.

Trong câu này, từ “think” là một stative verb. Nó có nghĩa là “có một quan điểm”. Quan điểm này được giữ trong đầu và sẽ có tính ổn định.
I am thinking about buying a new house.

Trong câu này, từ “thinking” là hành động cân nhắc => cân nhắc ra quyết định thì sẽ thôi => có tính tạm thời. Vì vậy nó có thể sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn.

have:

Dạng Stative Dạng Dynamic
I have 3 cars.

Trong câu này, “have” có nghĩa là “sở hữu”. 
I am having a lot of troubles now because I have lost my passport.

Trong câu này, từ “having” nghĩa là hành động “trải qua” (experience). Nó có tính tạm thời: trải quá khó khăn rắc rối xong rồi thôi, không thể khó khăn mãi được. Vì vậy nó có thể sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn. 

look:

Dạng Stative Dạng Dynamic
You look beautiful

Trong câu này, thật ra từ “look” không cần dịch ra tiếng Việt. Nghĩa của cả câu vẫn được đảm bảo là: “Bạn thật xinh”. Từ “look” này chỉ là một linking verb dùng để chỉ bản chất của chủ ngữ. 
He is looking at the picture.

Trong câu này, “looking” là hành động “đang nhìn”. Nó có tính tạm thời: chỉ nhìn bức tranh này một lúc thôi, không thể nhìn mãi được. Vì vậy nó có thể sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn

4. Bài tập

1. Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

1. She is not a vegetarian. She often (eat) meat.
2. Look! Somebody (swim) in the cold river.
3. I’m a night owl. I rarely (go) to bed before midnight.
4. Peter (smoke) 19 cigarettes a day.
5. I think we should call off the party. It (rain) heavily outside.
6. They ________ (watch) TV right now.

2. Stative verb và Dynamic verb

1. The chicken (smell) wonderful. Are you roasting it?
2. (In a video call): Do you see the trees, the grass and this running trail? I (run) in the park.
3. My son is a genius. He (remember) all the equations.
4. She (agree) with his statements because he has convincing proofs.
5. My parents aren’t here right now. They (have) dinner at a restaurant.
6. Donna is over there, and she (smell) the flower.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Bài 1. Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

1. She is not a vegetarian. She often _______ (eat) meat.

(Cô ấy không ăn chay đâu. Cô cũng hay ăn thịt lắm)

=> eats. 

giải thích: trong câu có từ chỉ tần suất thời gian: “often” => ý chỉ hành động “eat” xảy ra liên tục và mang tính cố định, cô ấy không chỉ ăn thịt một lần rồi thôi => câu này dùng Hiện tại đơn. 

2. Look! Somebody _________ (swim) in the river.

(Nhìn kìa! Có ai đó đang bơi trên sông.)

=> is swimming

giải thích: Từ Look (nhìn kìa – nhìn điều đang xảy ra kìa) báo hiệu rằng người nói muốn nói về một sự việc tạm thời, diễn ra trong giây phút nói chuyện. => dùng hiện tại tiếp diễn

3. I’m a night owl. I rarely ________ (go) to bed before midnight.

(Tôi là cú đêm mà. Tôi hiếm khi đi ngủ trước nửa đêm lắm)

=> go

giải thích: câu này có từ chỉ tần suất thời gian: “rarely” => hành động này dù hiếm, nhưng vẫn xảy ra liên tục và cố định, chỉ thói quen hàng ngày trước khi ngủ (thường ngủ sau nửa đêm) => câu này dùng Hiện tại đơn. 

4. Peter _________ (smoke) 19 cigarettes a day.

(Peter hút 19 điếu thuốc lá mỗi ngày)

=> smokes

giải thích: trong câu này, “a day” có nghĩa là “mỗi ngày” => việc hút 19 điếu thuốc đã trở thành việc xảy ra hàng ngày => có tính ổn định không đổi => câu này dùng Hiện tại đơn. 

5. I think we should call off the party. It ________ (rain) heavily outside. 

(Tôi nghĩ chúng ta nên hoãn bữa tiệc lại. Ngoài kia trời đang mưa to lắm.)

=> is raining

giải thích: Việc “mưa to” được nhắc đến chỉ trong khoảng thời gian tổ chức bữa tiệc (vì mưa to đúng lúc đó nên phải hoãn) => “rain” sẽ chỉ là hành động xảy ra tạm thời => câu này dùng hiện tại tiếp diễn

6. They ________ (watch) TV right now. 

(Họ bây giờ đang xem TV)

=> are watching

giải thích: trong câu có “right now” => chỉ ra rằng hành động “watch” đang xảy ra tại thời điểm đó, không có ý nói đây là việc thường xuyên diễn ra => câu này dùng hiện tại tiếp diễn

 

Bài 2. Stative verb và Dynamic verb

1. The chicken _______ (smell) wonderful. Are you roasting it?

(Gà có mùi thơm quá. Bạn đang nướng nó à?)

=> smells

Giải thích: cuối câu có tính từ “wonderful” miêu tả cho “The chicken” => từ “smell” là linking word, dùng để miêu tả tính chất của chủ ngữ => “smell” là Stative verb và dùng Hiện tại đơn. 

2. (In a video call): Do you see the trees, the grass and this running trail? I  _________ (run) in the park.  

((Trong 1 cuộc gọi video): Bạn có thấy cây, cỏ và đường chay này không? Tôi đang chạy trong công viên đó.)

=> am running

Giải thích: “run” là một hành động mang tính tạm thời, chạy xong là sẽ thôi => “run” là Dynamic Verb và dùng Hiện tại tiếp diễn. 

3. My son is a genius. He _________ (remember) all the equations. 

(Con trai tôi là một thiên tài. Nó nhớ được tất cả các phương trình.)

=> remembers

Giải thích: Anh ấy đã ghi nhớ được hết những phương trình đó và anh sẽ nhớ chúng cho đến khi anh quyết định quên đi chúng => thông tin đó đã trở nên cố định => “remember” là Stative verb và dùng Hiện tại đơn. 

4. She _______ (agree) with his statements because he has convincing proofs. 

(Cô ấy đồng ý với lời tuyên bố của anh ta vì anh có bằng chứng thuyết phục)

=> agrees

Giải thích: “agree” được dùng để chỉ ý nghĩ hoặc quan điểm của chủ thể. Cô đã có suy nghĩ rằng cô đồng ý với anh ta => suy nghĩ đó sẽ tồn tại cho đến khi cô bác bỏ nó => suy nghĩ đó đã trở nên cố định => “agree” là Stative verb và dùng Hiện tại đơn.

5. My parents aren’t here right now. They ________ (have) dinner at a restaurant. 

(Bố mẹ tôi không có ở đây bây giờ. Họ đang ăn tối ở nhà hàng)

=> are having

Giải thích: “have” là một hành động mang tính tạm thời, họ sẽ đi ăn tối một lúc rồi về => hành động này mang tính tạm thời => “have” là Dynamic Verb và dùng Hiện tại tiếp diễn. 

6. Donna is over there, and she ________ (smell) the flower. 

(Donna ở đằng kia, và cô ấy đang ngửi những bông hoa)

=> is smelling

Giải thích: “smell” trong câu này là chỉ hành động “ngửi” trong khoảng thời gian ngắn, cô ấy chỉ ngửi bông hoa này một lúc rồi thôi => “smell” là Dynamic Verb và dùng Hiện tại tiếp diễn.