Phân biệt Have to và Must

Chắc hẳn trong quá trình học tiếng anh, chúng ta đã từng không ít lần bối rối khi bắt gặp hai từ có chung một nghĩa Tiếng Việt là “must” và “have to”. Vậy thông qua bài viết này, IZONE sẽ giúp các bạn giải đáp sự khác nhau giữa 2 từ này là gì nhé.

A) Phân biệt must và have to

Xét 2 ví dụ:

VD1: I have to finish this project today. The deadline is 23:59 today. 

(tôi phải hoàn thành dự án này trong hôm nay. Hạn nộp là 23:59 hôm nay)

VD2: I must finish this project today. I want to spend tomorrow visiting my grandparents. 

(tôi phải hoàn thành dự án này trong hôm nay. Tôi muốn dành ngày mai để đi thăm thăm ông bà tôi)

1. Điểm giống nhau:

Dễ dàng nhận ra một số điểm giống nhau giữa 2 từ này trong câu:

  • Về loại từ: đều là những Modal verbs (động từ khuyết thiếu cùng nhóm với: can, may, ought to, …).
  • Về nghĩa: Must và Have to đều có thể dịch với nghĩa là “phải làm gì” trong Tiếng Việt.
  • Về cấu trúc: Theo sau must và have to ta đều dùng động từ nguyên thể: Must/Have to + infinitive

2. Điểm khác nhau:

Thoạt nhìn chúng ta có thể tưởng hai ví dụ này giống nhau ở chỗ “phải hoàn thành dự án hôm nay”. Nhưng lý do lý giải có sự khác nhau về dùng từ chính là ngữ cảnh trong câu:

Ở ví dụ 1: người nói thấy cần làm xong project trong hôm nay (have to finish the project today) vì đó là 1 hoàn cảnh bắt buộc (do hạn nộp là trong hôm nay)

Ở ví dụ 2: Ngược lại, ở trường hợp này, người nói thấy cần làm xong project hnay (must finish the project today) không phải do bị hoàn cảnh bắt buộc mà vì bản thân người nói thấy việc đó cần làm – để phù hợp với ý muốn về lịch trình của mình. (dành ngày mai để đi thăm thăm ông bà tôi)

=> Vậy rút ra, chúng ta dùng:

Must Have to
Khi sự bắt buộc của sự việc đến từ người nói.
(chủ quan)
Khi sự bắt buộc của sự việc đến từ hoàn cảnh bên ngoài.
(khách quan)

Để hiểu rõ hơn sự khác nhau, chúng ta có thể xem thêm một ví dụ sau:

Ví dụ 1: Giả sử đã đến giờ kiểm tra nhưng bạn của chúng ta vẫn chưa đến nơi kiểm tra. Trường hợp này ta sẽ nói với bạn mình:

You have to hurry up. The exam already started 5 minutes ago!

(Bạn phải nhanh lên. Bài kiểm tra đã bắt đầu được 5 phút rồi đấy!)

Sự bắt buộc của việc cần phải “hurry up” (nhanh) ở đây đến từ hoàn cảnh bên ngoài: bài kiểm tra đã bắt đầu được 5 phút. Vì ở ví dụ này, chính quy định về sự đúng giờ khi đi thi là hoàn cảnh bên ngoài tác động đến sự bắt buộc của việc phải nhanh lên, chứ không phải sự bắt buộc đến từ chúng ta (người nói).

=> Nên trường hợp này chúng ta dùng “have to”.

Ví dụ 2: Giả sử chúng ta muốn xin mẹ đi chơi nhưng mẹ chỉ cho phép nếu ta làm bài xong. Trường hợp này mẹ có thể nói với ta:

You must complete your homework, or else I won’t allow you to go out.

(Con phải làm bài tập xong đã. Nếu không mẹ sẽ không cho con đi chơi.)

Sự bắt buộc của việc cần phải “hurry up” ở đây đến từ người mẹ (người nói). Vì ở ví dụ này, ý muốn chủ quan cá nhân muốn săn sale đúng giờ là điều tác động đến sự bắt buộc của việc cần làm bài tập xong, chứ không có hoàn cảnh hay quy định khách quan nào bắt buộc.

=> Nên trường hợp này chúng ta dùng “must”.

B) Phân biệt giữa must not và don’t have to

Ở phần A, must và have to đều có nghĩa khá tương tự, nhưng ý nghĩa của chúng khi ở dạng phủ định mustn’t và don’t have to lại khác nhau hoàn toàn.

  • Mustn’t: diễn tả việc cấm không được làm gì. 

Ví dụ: 

  • You mustn’t drive a car if you are under 18 in Vietnam. It’s against the law. (Bạn không được lái xe khi chưa đủ 18 tuổi ở Việt Nam. Phạm luật đấy).

Ở ví dụ này, việc “drive a car if you are under 18 in Vietnam” là một việc vi phạm luật, tức là bị cấm => nên chúng ta dùng mustn’t

  • You mustn’t miss the final exam tomorrow. It decides whether you pass this course or not. 

(Bạn không được phép bỏ lỡ bài thi cuối kì ngày mai đâu. Nó sẽ quyết định xem bạn có qua khóa này hay không đấy).

Ở ví dụ này, nhân vật “you” bị cấm không được bỏ lỡ bài kiểm tra ngày mai => nên chúng ta cũng dùng mustn’t.

  • Don’t have to: diễn tả một việc không cần thiết/không bắt buộc, bạn có quyền quyết định làm việc đó hay không.

Ví dụ:

  • We don’t have to drive by ourselves. We can take a taxi.

(Chúng ta không cần tự lái xe đâu. Chúng ta có thể bắt taxi mà.)

Ở đây, chủ thể “we” không bắt buộc phải tự lại vì còn sự lựa chọn khác: bắt taxi, tức là họ có quyền quyết định lái hay không.

C) Một số lưu ý:

  • Về trợ động từ: Từ phần B, chúng ta đã có thể nhận thấy: trong câu nghi vấn và câu phủ định, khi dùng “have to” cần dùng thêm trợ động từ (do/does/did), còn must thì không.

Ví dụ:

I didn’t have to work last Saturday. (thứ Sáu tuần trước tôi không phải đi làm)

Why does she have to pay for you? (tại sao cô ấy phải trả cho bạn?)

  • Về dùng thì:
Must Have to
dùng với thì hiện tại/ tương lai (không dùng với thì quá khứ) dùng được với mọi thì

Ví dụ:

  • We must clean the house right now/tomorrow. Mom is coming home!

(Chúng ta phải dọn nhà ngay bây giờ/ngày mai thôi. Mẹ sắp về nhà rồi!)

  • We must clean the house yesterday. => sai

Nếu muốn diễn tả một hành động bắt buộc nào đó trong quá khứ, chúng ta sử dụng “have to”. 

Vậy câu đúng phải là:

We had to clean the house yesterday. (hôm qua chúng tôi đã phải dọn nhà)

 

D) Bài tập

Điền dạng đúng của must/have to vào chỗ trống:

1. We __________ wear a uniform at school.

2. You __________ cross the roads without looking. It’s dangerous.

3. You _______ pull back the curtains. It’s automatic.

4. The English test is next week. I __________ study harder to keep my number one position in my class!

5. We __________ start now or we’ll miss the deadlines.

6. Sorry, I ___________ go now. I don’t want to be late.

7. You __________ do it if you don’t want to.

8. I was late for the party because I _________ wait a long time for the taxi.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

1. A

→ Hoàn cảnh khách quan: luật lệ trường học

2. B

Việc sang đường không nhìn bị người nói cấm (lý do cấm: sẽ rất nguy hiểm).

3. B

Trường hợp này diễn tả một việc không cần thiết (tự kéo rèm); vì rèm tự động rồi

4. A

Trường hợp này diễn tả sự bắt buộc của việc học đến từ chủ quan người nói: người nói muốn giữ vị trí đứng đầu lớp, nên người nói tự thấy rằng mình phải học chăm hơn.

5. B

Trường hợp này diễn tả một việc cấm không được làm (đến từ phía người nói): không học bây giờ thì sẽ không kịp hạn nộp

6. A

Trường hợp này diễn tả  một việc cấm không được làm (đến từ phía người nói): không đi bây giờ thì sẽ muộn

7. B

Trường hợp này diễn tả diễn tả một việc không cần thiết/không bắt buộc, bạn có quyền quyết định làm việc hay không

8. B

Sự bắt buộc đến từ hoàn cảnh khách quan (chờ taxi). Để giải thích cho chuyện đi muộn, người nói sẽ không chọn từ must, vì nếu vậy sẽ mang ý “chuyện đi muộn cũng có một phần là ý của tôi đó”. Thay vào đó người nói sẽ lấy lý do là hoàn cảnh khách quan.