Object đi với giới từ gì? Từ A – Z các kiến thức cần biết

Trong tiếng Anh, Object có vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ. Tuy nhiên, nghĩa của hai loại từ này lại chẳng hề liên quan gì đến nhau. Nếu bạn chưa nắm chắc các cấu trúc sử dụng của object và chưa biết “Object đi với giới từ gì?” thì hãy lưu ngay lại bài viết này nhé. Trong bài viết dưới đây, IZONE sẽ chia sẻ đến các bạn từ A – Z các kiến thức cần biết về từ vựng này!

Object là gì?

Phát âm: /ˈɒb.dʒɪkt/ 

Định nghĩa: Object vừa là danh từ, vừa là động từ.

➤ (noun): Với vai trò là danh từ, “Object” có những ý nghĩa sau:

Một sự vật, một thứ gì đó mà chúng ta có thể nhìn thấy hay chạm vào. Tuy nhiên vật này thường không phải là con vật, cây cối hay con người. 

  • Ví dụ: Look at the sky, there’s s strange object (Nhìn lên trời kìa, có một vật thể lạ)

object đi với giới từ gì

Mục đích, mục tiêu

  • Ví dụ: In today’s session, the object of our exercise is to strengthen stamina. (Trong phiên của ngày hôm nay, mục đích của bài tập là để củng cố sự dẻo dai)

Đối tượng

  • Ví dụ: Among the other workers, he quickly became the object of jokes. (Trong số các công nhân, anh ấy nhanh chóng trở thành đối tượng để chế giễu)

(language) ngoài ra, trong ngôn ngữ học thì “object” còn được dịch là tân ngữ.

  • Ví dụ: In the sentence “I love swimming”, “swimming” is the object of the verb “love”. (Trong câu “I love swimming”, “swimming” là tân ngữ của động từ “love”).

➤ (verb): Khi là động từ, Object mang những nghãi là phản đối, chống đối lại ai/cái gì hay không thích một điều gì đó.

Ví dụ: 

  • When the boss announced it was time to leave, nobody objected. (Khi sếp thông báo đã đến giờ tan làm, không có ai phản đối)
  • She objected that the cost was excessive. (Cô ấy phản đối rằng chi phí quá cao.)

Object đi với giới từ gì?

Khi đóng vai trò là động từ, “object” đi với giới từ “to”. Cụm động từ “object to” có nghĩa là phản đối/chống lại/không đồng tình với ai/cái gì đó. 

Ví dụ: 

  • Some people object to the new rule. (Một vài người phản đối điều luật mới)
  • I object to the way i was treated. (Tôi không đồng tình với cách mà mình đã bị đối xử)
  • She objects being called by her nickname. (Cô ấy không thích được gọi bằng biệt danh)

object đi với giới từ gì

Cấu trúc và cách sử dụng object?

Ở phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cấu trúc và cách sử dụng của “object”, cùng với đó là các ví dụ cụ thể để các bạn có một cái nhìn rõ nét hơn về các dạng cấu trúc thường gặp nhất của từ này. 

Object to + N/V-ving: Phản đối ai/cái gì

Ví dụ: 

  • I object to his idea because I think it is impossible. (Tôi phản đối ý kiến của anh ta vì tôi nghĩ nó là bất khả thi)
  • She objected to going out in such a hot weather like this. (Cô ấy phản đối việc ra ngoài vào thời tiết nắng nóng như thế này)

Object that + mệnh đề: cấu trúc này cũng có nghĩa là phản đối/không đồng tình với ai/cái gì

Ví dụ: 

  • I object that the company implemented a new policy. It’s just awful. (Tôi không đồng ý với việc công ty đưa ra một chính sách mới. Nó thật sự rất kinh khủng.)
  • My parents objected that I married my dream lover. (Bố mẹ tôi phản đối việc tôi cưới người tình trong mộng của mình)

>>> Tham khảo thêm: Look đi với giới từ gì? – Tổng hợp các cụm từ thường gặp

Trên đây IZONE đã tổng hợp được về từ vựng “object” và giải đáp “Object đi với giới từ gì?”. Lưu ngay vào thư viện tài liệu học tập để có thêm nguồn tài nguyên ngữ pháp Tiếng Anh nha!