Ngữ pháp sơ cấp – Unit 36: OLD/NICE/INTERESTING ETC. (ADJECTIVES – TÍNH TỪ)

I. Kiến thức cơ bản

A. Tính từ + danh từ

(Nguồn: Essential Grammar In Use)

adjective + noun (nice day/ blue eyes etc.) Tính từ + danh từ (một ngày đẹp trời / mắt xanh, v.v.)
adjective (Tính từ)noun (Danh từ)Meaning (Nghĩa) 
It’s a niceday today.Hôm nay là một ngày đẹp trời.
Laura has browneyes.Laura có đôi mắt nâu.
There’s a very oldbridge in this village.Có một cây cầu cũ ở ngôi làng này.
Do you like Italianfood?Bạn có thích thức ăn Ý không?
I don’t speak any foreignlanguages.Tôi không nói bất kì ngoại ngữ nào.
There are some beautiful yellowflowers in the garden.Có một vài bông hoa màu vàng xinh ở trong khu vườn.

– The adjective is before the noun (Tính từ đứng trước danh từ):

They live in a modern house. (not a house modern)

Họ sống trong một ngôi nhà hiện đại.

Have you met any famous people? (not people famous)

Bạn đã từng gặp bất kì người nổi tiếng nào chưa?

– The ending of an adjective is always the same (Phần cuối của một tính từ luôn giống nhau):

a different place (not differents)

B. Động từ to be + tính từ 

be (am/is/was etc.) + adjective
  • The weather is nice today. Hôm nay thời tiết đẹp.
  • These flowers are very beautiful. Những bông hoa này rất đẹp.
  • Are you cold? Shall I close the window? Bạn có lạnh không? Tôi đóng cửa sổ nhé?
  • I’m hungry. Can I have something to eat? Tôi đói. Tôi có thể ăn gì không?
  • The film wasn’t very good. It was boring. Bộ phim không hay lắm. Nó chán.
  • Please be quiet. I’m reading. Xin hãy giữ trật tự. Tôi đang đọc sách.

C. look/ feel/ smell/ taste/ sound + tính từ

look/ feel/ smell/ taste/ sound + adjective

A: You look tired. Bạn trông mệt mỏi.

B: Yes, I feel tired. Đúng vậy, tôi cảm thấy mệt.

Joe told me about his new job. It sounds very interesting. Joe kể với tôi về công việc của anh ấy. Nó nghe rất thú vị.

I’m not going to eat this fish. It doesn’t smell good. Tôi sẽ không ăn con cá này. Nó không có mùi thơm.

Compare (so sánh):

Heis
feels
looks
tired.Theyare
look
sound
happy.Itis
smells
tastes
good.

Meaning (Nghĩa):

Anh ấy mệt.Họ vui vẻ.ổn.
Anh ấy cảm thấy mệt.Họ trông vui vẻ.ngửi rất thơm.
Anh ấy trông mệt.Họ nghe vui vẻ.có vị ngon.

II. Bài tập vận dụng

Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!

Exercise 1: Put the words in the right order.

(Sắp xếp các từ theo thứ tự đúng.)

1. (new / live in / house / they / a) => They live in a new house.
2. (like / jacket / I / that / green) => I
3. (music / like / do / classical / you?) => Do
4. (had / wonderful / a / I / holiday) =>
5. (went to / restaurant / a / Japanese / we) =>

Exercise 2: The words in the box are adjectives (black/foreign etc.) or nouns (air/job etc.). Use an adjective and a noun to complete each sentence.

(Các từ trong ô là các tính từ (đen/ nước ngoài/ …) hoặc các danh từ (không khí/ công việc/ …). Sử dụng một tính từ và một danh từ để hoàn thiện mỗi câu.)

aircloudsforeignholidayjoblanguagessharp
blackdangerousfreshhotknifelongwater

1. Do you speak any foreign languages?
2. Look at those . It’s going to rain.
3. Sue works very hard, and she’s very tired. She needs a .
4. I would like to have a shower, but there’s no .
5. Can you open the window? We need some .
6. I need a to cut these onions.
7. Fire-fighting is a .

Exercise 3: Write sentences for the pictures. Choose from the boxes.

(Viết câu cho các bức tranh. Chọn từ từ các ô.)

feel(s)look(s)sound(s)+happyillnice
look(s)smell(s)taste(s)horriblenewsurprised

1. You sound happy.
2. It .
3. I .
4. You .
5. They .
6. It .

Exercise 4: A and B don’t agree. Complete B’s sentences. Use feel/look etc.

(A và B không đồng tình với nhau. Hoàn thành các câu của B. Sử dụng feel/look/…)

1. You look tired. => Do I? I don’t feel tired. (feel)
2. This is a new coat. => Is it? It doesn’t . (look)
3. I’m American. => Are you? You . (sound)
4. You look cold. => Do I? I . (feel)
5. These bags are heavy. => Are they? They . (look)
6. That soup looks good. => Maybe, but it . (taste)

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Exercise 1: Put the words in the right order.

(Sắp xếp các từ theo thứ tự đúng.)

They live in a new house.Họ sống ở một căn nhà mới.
I like that green jacket.Tôi thích chiếc áo khoác màu xanh.
Do you like classical music?Bạn có thích nhạc cổ điển không?
I had a wonderful holiday.Tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.
We went to a Japanese restaurant.Chúng tôi đã đến nhà hàng Nhật Bản.

Exercise 2: The words in the box are adjectives (black/foreign etc.) or nouns (air/job etc.). Use an adjective and a noun to complete each sentence.

(Các từ trong ô là các tính từ (đen/ nước ngoài/ …) hoặc các danh từ (không khí/ công việc/ …). Sử dụng một tính từ và một danh từ để hoàn thiện mỗi câu.)

Do you speak any foreign languages?Bạn có nói ngoại ngữ nào không?
Look at those black clouds. It’s going to rain.Nhìn những đám mây đen kìa. Chuẩn bị mưa đấy.
Sue works very hard, and she’s very tired. She needs a long holiday.Sue làm việc rất chăm chỉ, và cô ấy rất mệt. Cô ấy cần một kỳ nghỉ dài.
I would like to have a shower, but there’s no hot waterTôi muốn tắm, nhưng không có nước nóng.
Can you open the window? We need some fresh air.Bạn có thể mở cửa sổ được không? Chúng tôi cần một chút không khí trong lành.
I need a sharp knife to cut these onions.Tôi cần một con dao sắc để cắt chỗ hành tây này.
Fire-fighting is a dangerous job.Cứu hỏa là một nghề nguy hiểm.

Exercise 3: Write sentences for the pictures. Choose from the boxes.

(Viết câu cho các bức tranh. Chọn từ từ các ô.)

You sound happy.Bạn nghe có vẻ rất vui.
It looks new.Nó trông mới đấy.
I feel ill.Tôi cảm thấy không khỏe.
You look surprised.Bạn trông có vẻ ngạc nhiên.
They smell nice.Chúng ngửi rất thơm.
It tastes horrible.Cái này vị rất ghê.

Exercise 4: A and B don’t agree. Complete B’s sentences. Use feel/look etc.

(A và B không đồng tình với nhau. Hoàn thành các câu của B. Sử dụng feel/look/…)

You look tired.
Do I? I don’t feel tired.
Bạn trông thật mệt mỏi.
Thế á? Tôi không cảm thấy mệt.
This is a new coat.
Is it? It doesn’t look new.
Đây là một chiếc áo mới.
Thật ư? Nó trông không mới.
I’m American.
Are you? You don’t sound American.
Tôi là người Mỹ.
Thật à? Bạn nghe (giọng) không giống người Mỹ.
You look cold.
Do I? I don’t feel cold.
Bạn nhìn lạnh quá.
Thật ư? Tôi không thấy lạnh.
These bags are heavy.
Are they? They don’t look heavy.
Những chiếc túi này thật nặng.
Thật á? Chúng nhìn không nặng mà.
That soup looks good.
Maybe, but it doesn’t taste good.
Món súp đó trông ngon đấy.
Cũng có thể, nhưng nó vị chẳng ngon.

Sau khi đã nắm vững lý thuyết của bài này, các bạn hãy luyện tập thêm các phần sau để củng cố kiến thức nhé:

  1. Tìm hiểu các từ quan trọng trong bài ở bài viết này.
  2. Luyện tập với bài luyện nghe này.