Ngữ pháp sơ cấp – Unit 19: REGULAR AND IRREGULAR VERBS (ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC VÀ ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC)

I. Kiến thức cơ bản

A. Regular verbs (Động từ có quy tắc)

(Nguồn: Essential Grammar In Use)

The past simple and past participle of regular verbs is -ed:

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ thông thường là -ed:

clean → cleaned
làm sạch
live → lived
sống
paint → painted
vẽ
study → studied
học

Past simple (quá khứ đơn)

I cleaned my room yesterday.
Tôi đã dọn dẹp phòng hôm qua.

Charlie studied engineering at university.
Charlie đã học kỹ thuật tại trường đại học

Past participle (quá khứ phân từ)

have/has + past participle (present perfect)

have / has+đạng quá khứ phân từ (hiện tại hoàn thành)

I have cleaned my room.
Tôi đã dọn phòng của mình.

Tina has lived in London for ten years.
Tina đã sống ở London được 10 năm.

be (is/are/were/has been etc.) + part participle (passive):

be (is/are/were/has been etc.) + quá khứ phân từ (dạng bị động):

These rooms are cleaned every day.
Các phòng này được dọn dẹp mỗi ngày.

My car has been repaired.
Xe của tôi đã được sửa.

B. Irregular verbs (Động từ bất quy tắc)

The past simple and past participle of irregular verbs do not end in –ed:

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc không kết thúc bằng –ed:

make
(làm)
creak
(Phá)
cut
(Cắt)
Past simplemadebrokecut
Past participle madebrokencut

Sometimes the past simple and past participle are the same. For example:

Đôi khi dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ giống nhau. Ví dụ:

make
(làm)
find
(tìm)
buy
(mua)
cut
(Cắt)
Past simplemadefoundboughtcut
Past participle madefoundboughtcut

 I made a cake yesterday (past simple)
Tôi đã làm một cái bánh hôm qua (quá khứ đơn)

I have made some coffee. (past participle – present pefect)
Tôi vừa pha một chút cà phê (quá khứ phân từ – hiện tại hoàn thành)

Butter is made from milk. (past participle – passive present)
được làm từ sữa (quá khứ phân từ – hiện tại dạng bị động)

Sometimes the past simple and past participle are different. For example:

Đôi khi dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ khác nhau. Ví dụ:

break
(phá)
know
(biết)
begin
(bắt đầu)
go
(đi)
Past simplebrokeknewbeganwent
Past participle brokenknownbegungone

Somebody broke this window last night. (past simple)
Ai đó đã phá cửa sổ tối qua. (quá khứ đơn)

Somebody has broken this window. (past participle – present perfect)
Ai đó đã phá vỡ cửa sổ này. (quá khứ phân từ – hiện tại hoàn thành)

This window was broken last night. (past participle – passive past)
Cửa sổ này đã bị phá vỡ tối qua. (quá khứ phân từ – quá khứ dạng bị động)

II. Bài tập vận dụng

Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!

Exercise 1: Write the past simple / past participle of these verbs. (The past simple and past participle are the same for all the verbs in this exercise.)
(Viết dạng quá khứ đơn / quá khứ phân từ của các động từ này. (Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ giống nhau đối với tất cả các động từ trong bài tập này.)

1. Make
2. Cut
3. Get
4. Bring
5. Pay
6. Enjoy
7. Buy
8. Sit
9. Leave
10. Happen
11. Hear
12. Put
13. Catch
14. Watch
15. Understand

Exercise 2: Write the past broke simple and past participle of these verbs
(Viết thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của những động từ này)

VD: Make: made; made

1. begin
2. eat
3. drink
4. drive
5. speak
6. write
7. come
8. know
9. take
10. go
11. give
12. throw
13. forget

Exercise 3: Put the verb in the right form.
(Chia đúng dạng của động từ)

1. I washed my hands because they were dirty. (wash)
2. Somebody has broken this window. (break)
3. I feel good. I very well last night (sleep)
4. We a really good film yesterday (see)
5. It a lot while we were on holiday (rain)
6. I’ve my bag. (lose)
7. Have you it? (see)
8. Rosa’s bicycle was last week, (steal)
9. I to bed early because I was tired. (go)
10. Have you your work yet? (finish)
11. The shopping centre was about 20 years ago. (build)
12. Anna to drive when she was 18. (learn)
13. I’ve never a horse. (ride)
14. Jessica is a good friend of mine. I’ve her for a long time, (know)
15. Yesterday I my leg. (fall and hurt)
16. My brother in the London Marathon last year. (run)
17. Have you ever in a marathon? (run)

Exercise 4: Complete these sentences. Choose from the box and put the verb into the correct form
(Hoàn thành những câu sau. Chọn các động từ trong hộp và chia đúng dạng của động từ)

cost

speak

drive

fly

swim

tell

make

think

meet

sell

wake up

win

1. I have made some coffee. Would you like some?
2. Have you John about your new job?
3. We played basketball on Sunday. We didn’t play very well but we the game.
4. I know Gary, but I’ve never his wife.
5. We were by loud music in the middle of the night.
6. Stephanie jumped into the river and to the other side.
7. ‘Did you like the film?’. ‘Yes, I it was very good.’
8. Many different languages are in the Philippines.
9. Our holiday a lot of money because we stayed in an expensive hotel.
10. Have you ever a very fast car?
11. All the tickets for the concert were very quickly.
12. A bird in through the open window while we were having our dinner.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Exercise 3: Put the verb in the right form.
(Chia đúng dạng của động từ)

I washed my hands because they were dirty.Tôi đã rửa tay vì chúng bị bẩn
Somebody has broken this window.Ai đó đã phá vỡ cửa sổ này
I feel good. I slept very well last night.Tôi cảm thấy khỏe. Tôi ngủ rất ngon đêm qua
We saw a really good film yesterday.Hôm qua chúng tôi đã xem một bộ phim rất hay
It rained a lot while we were on holidayTrời mưa rất nhiều trong khi chúng tôi đi nghỉ
I’ve lost my bag. Have you seen it?Tôi bị mất túi. Bạn đã thấy nó chưa?
Rosa’s bicycle was stolen last week.Xe đạp của Rosa đã bị đánh cắp vào tuần trước
 I went to bed early because I was tired.Tôi đi ngủ sớm vì tôi mệt
Have you finished your work yet?Bạn đã hoàn thành công việc chưa?
The shopping centre was built about 20 years ago.Trung tâm mua sắm được xây dựng cách đây khoảng 20 năm
Anna learnt/learned to drive when she was 18.Anna đã học lái xe khi cô 18 tuổi
I’ve never ridden a horse.Tôi chưa bao giờ cưỡi ngựa
Jessica is a good friend of mine. I’ve known her for a long time.Jessica là một người bạn tốt của tôi. Tôi đã biết cô ấy trong một thời gian dài
Yesterday I fell and hurt my leg. Hôm qua tôi bị ngã và bị thương ở chân
My brother ran in the London Marathon last year. Have you ever run in a marathon?Anh trai tôi đã chạy trong cuộc thi Marathon London năm ngoái. Bạn đã bao giờ chạy marathon chưa?

Exercise 4: Complete these sentences. Choose from the box and put the verb into the correct form
(Hoàn thành những câu sau. Chọn các động từ trong hộp và chia đúng dạng của động từ)

I have made some coffee. Would you like some?Tôi đã pha một ít cà phê. Bạn có muốn một số không?
Have you told John about your new job?Bạn đã nói với John về công việc mới của bạn chưa?
We played basketball on Sunday. We didn’t play very well but we won the game.Chúng tôi đã chơi bóng rổ vào Chủ nhật. Chúng tôi đã chơi không tốt nhưng chúng tôi đã giành chiến thắng trong trận đấu.
I know Gary, but I’ve never met his wife.Tôi biết Gary, nhưng tôi chưa bao giờ gặp vợ anh ấy
We were woken up by loud music in the middle of the night.Chúng tôi bị đánh thức bởi tiếng nhạc lớn vào nửa đêm.
Stephanie jumped into the river and swam to the other side.Stephanie nhảy xuống sông và bơi sang bờ bên kia.
‘Did you like the film?’.
Yes, I thought it was very good.
Bạn thích bộ phim không?
Có, tôi nghĩ rằng nó rất hay
Many different languages are spoken in the Philippines.Nhiều ngôn ngữ khác nhau được nói ở Philippines.
Our holiday cost a lot of money because we stayed in an expensive hotel.Kỳ nghỉ của chúng tôi tiêu tốn rất nhiều tiền vì chúng tôi ở trong một khách sạn đắt tiền.
Have you ever driven a very fast car?Bạn đã bao giờ lái một chiếc xe rất nhanh chưa?
All the tickets for the concert were sold very quickly.Tất cả vé của buổi biểu diễn đã được bán rất nhanh chóng.
A bird flew in through the open window while we were having our dinner.Một con chim bay vào qua cửa sổ đang mở khi chúng tôi đang ăn tối.

Sau khi đã nắm vững lý thuyết của bài này, các bạn hãy luyện tập thêm các phần sau để củng cố kiến thức nhé:

  1. Tìm hiểu các từ quan trọng trong bài ở bài viết này.
  2. Luyện tập với bài luyện nghe này.