Ngữ pháp sơ cấp – Unit 16: Have you ever…?

I. Kiến thức cơ bản

A. Sử dụng hiện tại hoàn thành

(Nguồn: Essential Grammar In Use)

We use the present perfect (have been / have had / have played etc.) when we talk about a time from the past until now – for example, a person’s life

Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành (have been / have had / have played …) khi nói về một thời điểm trong quá khứ kéo dài đến hiện tại – ví dụ: cuộc đời của một người

‘Have you been to France?’ ‘No, I haven’t.’ 

Bạn đã đến Pháp chưa? Chưa, tôi chưa từng

I’ve been to Canada, but I haven’t been to the United States. 

Tôi đã từng đến Canada, nhưng tôi chưa từng tới Hoa Kỳ.

Mary is an interesting person. She has had many different jobs and has lived in many places. 

Mary là một người rất thú vị. Cô ấy đã từng có rất nhiều công việc khác nhau và sống ở rất nhiều nơi.

I’ve seen that woman before, but I can’t remember where.

Tôi đã từng gặp người phụ nữ đó, nhưng tôi không thể nhớ là ở đâu. 

How many times has Brazil won the World Cup? 

Brazil đã thắng World Cup bao lần rồi?

‘Have you read this book?’ ‘Yes, I’ve read it twice.’ (twice = two times)

Bạn đã đọc cuốn sách này chưa? Rồi, tôi đã đọc nó 2 lần.

B. Hiện tại hoàn thành kết hợp với ever (nghi vấn) và never

Present perfect + ever (in questions) and never

‘Has Ann ever been to Australia?’ ‘Yes, once.’            (once = one time) 

‘Have you ever played golf?’ ‘Yes, I play a lot.’ 

My sister has never travelled by plane. 

I’ve never ridden a horse. 

‘Who is that man?’ ‘I don’t know. I’ve never seen him before.’

C. Phân biệt gone been

CompareSo sánh:

I can’t find Susan. Where has she gone? (= where is she now?)

Tôi không thể tìm thấy Susan. Cô ấy đi đâu rồi? 

Oh, hello Susan! I was looking for you. Where have you been?

Ồ xin chào Susan! Tớ đang tìm cậu? Cậu đã ở đâu văỵ?

II. Bài tập vận dụng

Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!

Exercise 1: You are asking Helen questions beginning Have you ever… ? Write the questions.

(Bạn đang hỏi Helen các câu hỏi bắt đầu bằng Have you ever…? Viết các câu hỏi)

1. (be/London?) =>
2. (play/golf?) =>
3. (be/Australia?) =>
4. (lose/your passport?) =>
5. (fly/in a helicopter?) =>
6. (win/a race?) =>
7. (be/New York?) =>
8. (drive/a bus?) =>
9. (break/ a leg?) =>

Exercise 2: Write sentences about Helen.

(Viết các câu nói về Helen.)

1. (be / New York) =>
2. (be / Australia) She =>
3. (win / a race) =>
4. (fly / in a helicopter) =>

Exercise 3: Mary is 65 years old. She has had an interesting life. What has she done?

(Mary hiện giờ 65 tuổi. Cô ấy đã có một cuộc sống rất thú vị. Cô ấy đã làm những gì?)

have
do
do
write
travel
meet
All over the world
A lot of interesting things
Many different jobs
A lot of interesting people
Ten books
Married three times

1. She
2. She
3.
4.
5.
6.

Exercise 4:  Write gone or been.

(Viết gone hoặc been)

1. Ben is on holiday at the moment. He has to Spain.
2. ‘Have you ever to Mexico?’ ‘No, never.’
3. My parents aren’t at home at the moment. They’ve out.
4. There’s a new restaurant in town. Have you to it?
5. Rebecca loves Paris. She’s there many times.
6. Helen was here earlier, but I think she’s now.
7. ‘Where’s Jessica?’ ‘She’s not in the office. I think she’s home.’
8. Hello, Sue. I was looking for you. Where have you ?.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Exercise 1: You are asking Helen questions beginning Have you ever… ? Write the questions.

(Bạn đang hỏi Helen các câu hỏi bắt đầu bằng Have you ever…? Viết các câu hỏi)

Have you ever been to London?Cậu đã bao giờ đến London chưa?
Have you ever played golf?Cậu đã bao giờ chơi gôn chưa?
Have you ever been to Australia?Cậu đã bao giờ đến Úc chưa?
Have you ever lost your passport?Cậu đã bao giờ làm mất hộ chiếu chưa?
Have you ever flown in a helicopter?Cậu đã bao giờ bay máy bay trực thăng chưa?
Have you ever won a race?Cậu đã bao giờ thắng một trận đua chưa?
Have you ever been to New York?Cậu đã bao giờ đến New York chưa?
Have you ever driven a bus?Cậu đã bao giờ lái xe buýt chưa?
Have you ever broken a leg?Cậu đã bao giờ gãy chân chưa?

Exercise 2: Write sentences about Helen.

(Viết các câu nói về Helen.)

She has been in New York twice.Cô ấy đã đến New York hai lần.
She has been in Australia once.Cô ấy đã đến Úc một lần.
She has never won a race.Cô ấy chưa bao giờ thắng một cuộc đua.
She has flown in a helicopter a few times.Cô ấy đã bay trên máy bay trực thăng một vài lần.

Exercise 3: Mary is 65 years old. She has had an interesting life. What has she done?

(Mary hiện giờ 65 tuổi. Cô ấy đã có một cuộc sống rất thú vị. Cô ấy đã làm những gì?)

 She has had many different jobs.Cô ấy đã làm rất nhiều công việc.
She has travelled all over the worldCô ấy đã đi đến rất nhiều nơi trên thế giới.
She has done a lot of interesting things.Cô ấy đã làm rất nhiều điều thú vị.
She has written ten books.Cô ấy đã viết 10 cuốn sách.
She has been married three times.Cô ấy đã cưới 3 lần.
She has met a lot of interesting people.Cô ấy đã gặp được rất nhiều người thú vị.

Exercise 4: Write gone or been.

(Viết gone hoặc been)

Ben is on holiday at the moment. He has gone to Spain.Ben hiện đang trong kỳ nghỉ. Anh ấy đã đi Tây Ban Nha rồi.
‘Have you ever been to Mexico?’ ‘No, never.’Cậu đã đến Mexico bao giờ chưa? Chưa, chưa bao giờ.
My parents aren’t at home at the moment. They’ve gone out.Bố mẹ tôi đang không ở nhà. Họ đã đi ra ngoài rồi.
There’s a new restaurant in town. Have you been to it?Có một nhà hàng mới trong thị trấn. Cậu đến đó chưa?
Rebecca loves Paris. She’s been there many times.Rebecca yêu Paris. Cô ấy đã đến đó nhiều lần.
Helen was here earlier, but I think she’s gone now.Helen đã ở đây lúc trước, nhưng tôi nghĩ cô ấy đã đi rồi.
‘Where’s Jessica?’ ‘She’s not in the office. I think she’s gone home.’Jessica đâu rồi? Cô ấy đang không có ở văn phòng. Tôi nghĩ cô ấy về nhà rồi.
Hello, Sue. I was looking for you. Where have you been ?Chào Sue. Tớ đang tìm cậu. Cậu đã đi đâu rồi?

Sau khi đã nắm vững lý thuyết của bài này, các bạn hãy luyện tập thêm các phần sau để củng cố kiến thức nhé:

  1. Tìm hiểu các từ quan trọng trong bài ở bài viết này.
  2. Luyện tập với bài luyện nghe này.