Ngữ pháp sơ cấp – Unit 13: I DIDN’T …. DID YOU?

I. Kiến thức cơ bản

A. Vị trí trợ động từ Did

(Nguồn: Essential Grammar In Use)

We use did in past simple negatives and questions 

Chúng ta sử dụng did trong thể phủ định và thể nghi vấn của thì quá khứ đơn

PositiveKhẳng địnhNegativePhủ địnhQuestionCâu hỏi

We 
You
They
He
She
It
Played 
Started 
Watched
Had
Saw
Did
Went
I
We
You
They
He
She
It 
did not
(didn’t)
Play
Start
Watch
Have
See
Do
Go
DidI
We
You
They
He
She
It
Play
Start
Watch
Have
See
Do
Go

Thì quá khứ của Do/Does -> Did

do/does (present) -> did (past): do/does (hiện tại) -> did (quá khứ)

I don’t watch television very often. (Tôi không xem TV thường xuyên lắm.)

I didn’t watch television yesterday. (Tôi đã không xem TV hôm qua.)

Does she often go away? (Cô ấy có thường rời đi không?)

Did she go away last week? (Có phải cô ấy đã rời đi tuần trước không?)

B. Phủ định hành động quá khứ

We use did/didn’t + infinitive (watch/play/go etc.): 

Chúng ta sử dụng did/didn’t + động từ nguyên thể – xem, chơi, đi …

I watched Tôi đã xem  but   I didn’t watch tôi đã không xem (không I didn’t watched)
They went  Họ đã đi             Did they go? Họ có đi không      (không  Did they went)
He had       Họ đã có            He didn’t have Họ đã không có
You did      Họ đã làm           Did you do? Có phải họ đã làm?

I played tennis yesterday, but I didn’t win.

Tôi đã chơi tennis hôm qua, nhưng tôi đã không thắng

Did you do the shopping? No, I didn’t have time.

Có phải bạn đã đi mua sắm không? Không, tôi đã không có thời gian.

We went to the cinema, but we didn’t enjoy the film.

Chúng tôi đã đi xem phim ở rạp, nhưng chúng tôi đã không thích bộ phim đó lắm.

Dạng nghi vấn

Study the word order in questions: Học trật tự từ trong câu hỏi

Did + subject + infinitive

Did + chủ ngữ + động từ nguyên thể

1.
2. What
3. How
4. Where
Did 
did
did
did
your sister
you
the accident
your parents
phone
do
happen?
go
you?
last night?

for their holiday?

1. Có phải chị của bạn đã gọi cho bạn không?

2. Bạn đã làm gì tối qua?

3. Vụ tai nạn đã xảy ra như thế nào?

4. Bố mẹ bạn đã đi đâu trong kì nghỉ của họ?

C. Short answers Câu hỏi ngắn

Yes,I/we/you/they/he/she/itdid.
No,I/we/you/they/he/she/itdidn’t

Did you see Joe yesterday? No, I didn’t.
Có phải bạn đã nhìn thấy Joe hôm qua không? Không, tôi không.

Did it rain on Sunday? Yes, it did.
Có phải trời đã mưa vào Chủ nhật không? Phải, đúng vậy.

Did Helen come to the party? No, she didn’t
Có phải Helen đã đến dự tiệc không? Không, cô ấy không có

Did your parents have a good holiday? Yes, they did
Cha mẹ của bạn đã có một kỳ nghỉ tốt phải không? Phải, đúng vậy

II. Bài tập vận dụng

Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!

Exercise 1: Complete these sentences with the verb in the negative
(Hoàn thành các câu sau đây với động từ ở thể phủ định)

1. I saw Barbara, but I Jane.
2. They worked on Monday, but they on Tuesday.
3. We went to the post office, but we to the bank.
4. She had a pen, but she any paper.
5. Jack did French at school, but he German.

Exercise 2: Write questions with Did

(Viết câu hỏi với Did)

Ví dụ: I watched TV last night. How about you?

1. I enjoyed the party. How about you? =>
2. I had a good holiday. How about you? =>
3. I finished work early. How about you? =>
4. I slept well last night. How about you? =>

Exercise 3: What did you do yesterday? Write positive or negative sentences. 

(Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua? Viết câu phủ định hoặc khẳng định)

1. (watch TV)=>
2. (get up before 7 o’clock) I =>
3. (have a shower) =>
4. (buy a magazine) =>
5. (eat meat) =>
6. (go to bed before 10.30) =>

Exercise 4: Write B’s questions. Use: 

(Viết các câu hỏi của B. Sử dụng các từ dưới đây)

arrive cost go go to bed latehappen have a nice time staywin
1
A: We went to New York last month
B: Where ….?
A: With some friends.
5
A: We came home by taxi
B: How much ….?
A: Ten pounds
2
A: I was late for the meeting
B: What time …?
A: Half past nine
6
A: I’m tired this morning
B: …….
A: No, but I didn’t sleep very well.
3
A: I played tennis this afternoon
B: …..
A: No, I lost 
7
A: We went to the beach yesterday.
B: …………
A: Yes, it was great
4
A: I had a nice holiday
B: Good. Where ….?
A: To the mountains
8
A: The window is broken
B: How ….?
A: I don’t know.

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.

Exercise 5: Put the verb in the correct form – positive, negative or question.

(Viết các động từ trong đúng thì – khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn)

1. We went to the cinema, but the film wasn’t very good. We it. (enjoy)
2. Tom some new clothes yesterday – two shirts, a jacket and a pullover, (buy)
3. ‘ yesterday?’ ‘No, it was a nice day.’ (rain).
4. We were tired, so we long at the party (stay)
5. It was very warm in the room, so I a window, (open)
6. Did you phone Chris this morning?’ ‘No, I time.’ (have)
7. I cut my hand this morning.’ ‘How that?’ (do)
8. Why weren’t you at the meeting yesterday?’ ‘I about it.’ (know)

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Exercise 1: Complete these sentences with the verb in the negative
(Hoàn thành các câu sau đây với động từ ở thể phủ định)

I saw Barbara, but I didn’t see Jane.Tôi thấy Barbara, nhưng không thấy Jane
They worked on Monday, but they didn’t work on Tuesday.Họ đã làm việc vào thứ Hai, nhưng họ không làm việc vào thứ Ba
We went to the post office, but we didn’t go to the bank.Chúng tôi đến bưu điện, nhưng chúng tôi không đến ngân hàng
She had a pen, but she didn’t have any paper.Cô ấy có một cây bút, nhưng cô ấy không có bất kỳ tờ giấy nào.
Jack did French at school, but he didn’t do GermanJack đã học tiếng Pháp ở trường, nhưng anh ấy không học tiếng Đức

Exercise 2: Write questions with Did

(Viết câu hỏi với Did)

I enjoyed the party. How about you?
=> Did you enjoy the party?
Tôi đã tận hưởng buổi tiệc. Còn bạn thì sao?
=> Bạn có thích bữa tiệc không?
I had a good holiday. How about you?
=>Did you have a good holiday?
Tôi đã có một kỳ nghỉ vui vẻ. Còn bạn thì sao?
=> Bạn đã có một kỳ nghỉ tốt?
I finished work early. How about you?
=> Did you finish work early?
Tôi đã hoàn thành công việc sớm. Còn bạn thì sao?
=> Bạn đã hoàn thành công việc sớm?
I slept well last night. How about you?
=> Did you sleep well last night?
Tôi đã ngủ ngon tối qua. Còn bạn thì sao?
=> Bạn có ngủ ngon đêm qua không?

Exercise 3: What did you do yesterday? Write positive or negative sentences. 

(Bạn đã làm gì vào ngày hôm qua? Viết câu phủ định hoặc khẳng định)

I watched TV. Or I didn’t watch TV.Tôi đã xem tivi hoặc Tôi đã không xem tivi.
I got up before 7 o’clock. Or I didn’t get up before 7 o’clock.Tôi đã dậy trước 7 giờ hoặc Tôi đã không dậy trước 7 giờ.
I had a shower. Or I didn’t have a shower.Tôi đã tắm vòi hoa sen hoặc Tôi không tắm vòi hoa sen.
I bought a magazine. Or I didn’t buy a magazineTôi đã mua 1 tạp chí hoặc Tôi đã không mua một tạp chí.
I ate meat. Or I didn’t eat meat.Tôi đã ăn thịt hoặc Tôi đã không ăn thịt.
I went to bed before 10.30. Or I didn’t go to bed before 10.30.Tôi đi ngủ trước 10 giờ 30 phút hoặc Tôi không đi ngủ trước 10 giờ 30 phút.

Exercise 4: Write B’s questions. Use: 

(Viết các câu hỏi của B. Sử dụng các từ dưới đây)

1
A: We went to New York last month
B: Where did you stay?
A: With some friends.
A: Chúng tôi đã đến New York vào tháng trước
B: Bạn đã ở đâu?
A: Với một vài người bạn.
2
A: I was late for the meeting
B: What time did you arrive?
A: Half past nine
A: Tôi đã đến muộn cuộc họp
B: Bạn đến lúc mấy giờ?
A: 9 giờ rưỡi
3
A: I played tennis this afternoon
B: Did you win?
A: No, I lost
A: Tôi đã chơi quần vợt vào chiều nay
B: Bạn đã thắng?
A: Không, tôi đã thua
4
A: I had a nice holiday
B: Good. Where did you go?
A: To the mountains
A: Tôi đã có một kỳ nghỉ tốt đẹp
B: Tốt. Bạn đã đi đâu?
A: Lên núi
5
A: We came home by taxi
B: How much did it cost?
A: Ten pounds
A: Chúng tôi về nhà bằng taxi
B: Chuyến xe hết bao nhiêu?
A: Mười bảng Anh
6
A: I’m tired this morning
B: Did you go to bed late?
A: No, but I didn’t sleep very well.
A: Tôi mệt sáng nay
B: Bạn có đi ngủ muộn không?
A: Không, nhưng tôi ngủ không ngon.
7
A: We went to the beach yesterday.
B: Did you have a nice time?
A: Yes, it was great
A: Chúng tôi đã đi biển ngày hôm qua.
B: Bạn có khoảng thời gian tuyệt vời không?
A:Có, nó thật tuyệt
8
A: The window is broken
B: How did it happen?
A: I don’t know.
A: Cửa sổ bị vỡ rồi.
B: Nó xảy ra như thế nào?
A: Tôi không biết.

Exercise 5: Put the verb in the correct form – positive, negative or question.

(Viết các động từ trong đúng thì – khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn)

We went to the cinema, but the film wasn’t very good. We didn’t enjoy it. (enjoy)Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim, nhưng bộ phim không hay lắm. Chúng tôi không thích nó
Tom bought some new clothes yesterday – two shirts, a jacket and a pullover. (buy)Tom đã mua. Một số bộ quần áo mới ngày hôm qua – hai chiếc áo sơ mi, một chiếc áo khoác và một chiếc áo chui đầu
Did it rain yesterday?’ ‘No, it was a nice day.’ (rain) Hôm qua trời có mưa không? ‘ “Không, đó là một ngày tốt đẹp.
We were tired, so we didn’t stay long at the party. (stay)Chúng tôi mệt mỏi, vì vậy chúng tôi không ở lại bữa tiệc lâu
It was very warm in the room, so I opened a window. (open)Trong phòng rất ấm, vì vậy tôi đã mở cửa sổ
Did you phone Chris this morning?’ ‘No, I didn’t have time.’ (have)Bạn có điện thoại cho Chris sáng nay không? ‘ “Không, tôi không có thời gian.”
I cut my hand this morning.’ ‘How did you do that?’ (do)Sáng nay tôi bị đứt tay. ‘ ‘Cậu đã làm thế nào vậy?
Why weren’t you at the meeting yesterday?’ ‘I didn’t know about it.’ (know)Tại sao bạn không có mặt trong cuộc họp ngày hôm qua? ‘ ‘Tôi không biết về nó.

Sau khi đã nắm vững lý thuyết của bài này, các bạn hãy luyện tập thêm các phần sau để củng cố kiến thức nhé:

  1. Tìm hiểu các từ quan trọng trong bài ở bài viết này.
  2. Luyện tập với bài luyện nghe này.