Look đi với giới từ gì? – Tổng hợp các cụm từ thường gặp

Look là một trong những từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải vì thế mà chúng ta chủ quan và tự cho rằng mình đã nắm rõ từ vựng này. Trong bài viết này, IZONE sẽ giúp bạn nắm rõ được tất cả những nét nghĩa của từ look cũng như nắm rõ được từ look đi với giới từ gì?

Định nghĩa look

Khi nhắc đến look, có lẽ đa số những bạn học tiếng Anh đều biết động từ này có  nghĩa là “nhìn – (dùng mắt để nhìn vào một hướng nào đó)”. 

Look đi với giới từ gì

  • VD: If Nam looks carefully, he can just see my house from here. (Nếu Nam nhìn cần thận, anh ấy có thể thấy nhà của tôi từ đây).

Tuy nhiên, look là một trong những từ vựng có nét nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Không chỉ thường được sử dụng như một động từ, mà look còn có thể sử dụng như một danh từ. Nhưng đừng lo lắng nhé,  IZONE sẽ giúp bạn nắm rõ được các nét nghĩa và cách sử dụng của từ vựng này.

Khi bạn muốn sử dụng từ look để miêu tả vẻ ngoài, hoặc tâm trạng của một người, vật nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc:

Look + adj: trông như nào

  • Ví dụ: You looked pale. Are you OK? (Trông bạn xanh xao thế. Bạn có ổn không?)

Động từ look đôi khi còn được sử dụng với nét nghĩa tìm kiếm một người/vật gì đó (Lưu ý: với nét nghĩa này, từ look thường đi với giới từ for).

Look for + sth/sb: tìm cái gì/ ai

  • Ví dụ: Nam hasn’t been home for several days. His family is looking for him. (Nam không có nhà vài ngày rồi. Gia đình anh ấy đang tìm anh ấy).

Nếu bạn muốn diễn đạt “cái gì có hướng nào” thì bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:

Look + direction: có hướng nào

  • Ví dụ: His hotel looks West (Khách sạn của anh ấy có hướng Tây)

Danh từ look có thể được sử dụng để giúp bạn diễn đạt nét nghĩa “nhìn vào cái gì”. Với nét nghĩa này, danh từ look thường được sử dụng như sau

Take/Have a look at (somebody/something)

  • Ví dụ: Let me have a look at this book. I think it’s mine. (Để tôi xem cuốn sách này. Tôi nghĩ có là của tôi)

Danh từ “look” cũng có thể được dùng để nói về biểu cảm trên gương mặt hoặc ánh mắt của một người.

  • Ví dụ: Hoa wears a worried look on her face. (Hoa mang vẻ mặt lo lắng).

Không chỉ là biểu cảm trên gương mặt, danh từ “look” còn được sử dụng để nói về “vẻ bề ngoài, ngoại hình, hoặc là một phong cách ăn mặc”.

  • Ví dụ: I don’t like the look of the restaurant. (Tôi không thích vẻ ngoài của cái nhà hàng này).

>>> [Xem thêm]: Fascinated đi với giới từ gì?

>>> [Xem thêm]: Easy là tính từ dài hay ngắn? – Giải đáp chi tiết

Look đi với giới từ gì?

Dưới đây, IZONE sẽ liệt kê các giới từ phổ biến thường đi với động từ look.

Phrasal verbs

Nghĩa 

Ví dụ

Look for

Tìm kiếm

Nam is looking for his dog. (Nam đang tìm kiếm con chó của anh ấy)

Look at

Nhìn vào cái gì

Thu is looking at a painting (Thu đang nhìn một bức tranh)

Look into

Kiểm tra/ xem xét kỹ cái gì

The headmaster said he would look into the problem. (Hiệu trưởng nói rằng ông ấy sẽ điều tra kỹ vụ việc này)

Look forward to

Mong chờ, trông mong 

Nam is looking forward to his coming trip to Yemen (Nam mong chờ chuyến đi sắp tới của mình đến Yemen).

Look up to >< look down on

Tôn trọng >< Không tôn trọng

I always look up to my teachers as they help me become the better version of myself (Tôi luôn luôn tôn trọng những giáo viên, vì họ giúp tôi trở thành một phiên bản tốt hơn của bản thân)

Look out

Coi chừng

Look out! There’s a train coming. (Coi chừng, có cái tàu hỏa đang đến kìa)

Bài tập với từ look

Điền từ phù hợp vào chỗ trống

1. Thu looked me and smiled.
2. The police are looking the attackers
3. Children should be taught to look growns-up.
4. Nam is looking challenge of his new job
5. Tuan looks people who haven't been to college.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến từ look. IZONE hy vọng, qua bài viết này, các bạn đã nắm rõ được look đi với giới từ gì, cũng như các cụm từ thường gặp với từ look.