Look away là gì? Tất tần tật kiến thức về Look away

Tiếp tục với series các bài viết xung quanh động từ “look”, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cụm động từ “look away” để xem look away là gì, cách dùng như thế nào và có những cụm từ nào đồng nghĩa với look way nhé

Look away là gì?

Định nghĩa: look away (from someone or something): to turn one’s gaze away from someone

Tạm dịch: không nhìn thẳng vào ai đó hoặc cái gì nữa

Ví dụ:

  • I was so nervous during my brother’s boxing competition that I had to look away from the screen for most of it. (Tôi đã rất lo lắng trong suốt cuộc thi đấu boxing của anh trai tôi tới nỗi tôi phải ngoảnh mặt không nhìn vào màn hình phần lớn thời gian cuộc thi)
  • My son looked away when I asked him if he had stolen my money for buying toys (Con trai tôi đã tránh ánh mắt của tôi khi tôi hỏi nó có ăn cắp tiền để mua đồ chơi hay không)
  • I looked away from my boyfriend, not wishing my eyes to give away my true feelings (Tôi đã tránh ánh mắt của bạn trai để anh ấy không biết tôi đang thực sự cảm thấy như thế nào)
look away là gì

Cấu trúc, cách dùng từ vựng look away

Look away là một cụm động từ phổ biến từ động từ gốc – “look”. Vì vậy, chức năng của look away tương tự như một động từ trong câu

Với vai trò là động từ thường, look away đứng sau chủ ngữ, miêu tả hành động của chủ ngữ

  • Ví dụ: Jane looks away when the teacher is asking her about her homework (Jane lảng đi khi cô giáo đang hỏi bài tập của cô ấy)

Với vai trò là danh động từ, look away đứng đầu câu để làm chủ ngữ giả

  • Ví dụ: Looking away is the best solution when facing an angry cat (Không nhìn trực diện là cách tốt nhất khi đối mặt với một con mèo hung dữ)

Từ đồng nghĩa với look away

Có một vài từ đồng nghĩa với look away tuy nhiên mỗi từ sẽ có những cách dùng trong các bối cảnh khác nhau, vì vậy, bạn cần lưu ý để sử dụng cho đúng. Một số được tổng hợp phía dưới:

Từ Cách phát âm Tạm dịch
avoid (v) /əˈvɔɪd/ avoid somebody/something: tránh ai đó hoặc cái gì
fend off (v) /fend/ /ɔːf/ fend off something: tránh cái gì đó để tự bảo vệ minh

Mong rằng bạn đã “nạp” thêm vào một cụm động từ mới của “look’’ sau bài viết này. Vậy là IZONE đã giúp bạn tìm hiểu look away là gì, giải thích định nghĩa, cấu trúc và ví dụ một số từ đồng nghĩa với nó, bạn hãy ghi chú lại nhé!