Look around là gì? Tổng hợp tất tần tật các kiến thức cần biết

Nếu ở bài viết trước, chúng ta đã được tìm hiểu về “Look đi với giới từ gì?”, thì trong bài viết này, IZONE muốn chia sẻ kỹ hơn về một cụm động từ của Look là “look around”. Bài viết sẽ cho bạn biết “Look around là gì?” và tổng hợp tất tần tật những kiến thức cần biết về cụm động từ này bao gồm cấu trúc, cách dùng và những từ đồng nghĩa với.

Look around là gì?

➤ Phát âm: /lʊk əˈround/

➤ Định nghĩa: 

Look around (somewhere/something) = to visit a location and see what’s in it (Tạm dịch: ghé thăm một địa điểm và xem những thứ có ở đó)

Ví dụ: 

  • When we visited New York, we only had a short amount of time to look around. (Khi đến New York, chúng tôi chỉ có một khoảng thời gian ngắn để thăm quan thành phố.)
  • Have you had the opportunity to look around the house? (Bạn đã có cơ hội thăm quan ngôi nhà chưa?)
  • She looked around the town all afternoon. (Cô đã dành cả buổi chiều để nhìn quanh thị trấn.)

look around là gì

Cấu trúc, cách dùng từ vựng look around

➤ Look around something

Cấu trúc này được sử dụng khi ta muốn diễn tả hành động nhìn ngó xung quanh 

  • Ví dụ: I didn’t have much time to look round her new apartment. (Tôi không có nhiều thời gian để nhìn quanh căn hộ mới của cô ấy.)

➤ Look around somewhere 

Cấu trúc này được sử dụng khi ta muốn diễn tả hành động tham quan một địa điểm, địa danh nào đó.

Ví dụ: 

  • They decided to spend 2 hours looking around the town. (Họ quyết định sẽ dành ra 2 tiếng để tham quan thị trấn.)
  • Whenever I go to France, I usually look around museum and exhibitions about painting. (Mỗi khi ghé thăm Pháp, tôi thường tới tham quan các bảo tàng và triển lãm về hội hoạ)

Từ đồng nghĩa với look around

Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Look around cùng ví dụ minh hoạ, hãy cùng tham khảo để hiểu rõ hơn và có góc nhìn rộng hơn về phrasal verb này bạn nhé!

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
come aroundtới thăm nhà của ai đó

Come round tonight and we’ll have some chicken nugget.

(Hãy tới thăm nhà tôi tối nay và chúng ta sẽ ăn một chút gà viên chiên)

visit 

(pay a visit)

tới thăm, ghé thăm

He paid a visit to England last summer.

(Anh ấy có một cuộc tham quan nước Anh mùa hè vừa rồi)

look in ontới thăm ai đó hoặc cái gì đó trong khoảng thời gian ngắn

He looks in on the painting a moment in the morning.

(Anh ấy đến xem qua bức tranh sáng nay)

drop in đến thăm, ghé thăm (bất ngờ, không có lời mời trước)

By chance, I passed by Peter’s apartment and I dropped in to visit him.

(Thật tình cờ, tôi đã đi qua căn hộ của Peter và tôi đã ghé vào thăm anh ấy.)

Trên đây IZONE đã giải đáp “Look around là gì” và tổng hợp những kiến thức về cụm động từ này. Hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích đối với các bạn đang học Tiếng Anh. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao!