Look ahead là gì? Định nghĩa, cấu trúc, các dùng

Tiếp tục chuỗi bài tìm hiểu sâu về động từ “Look”, kỳ này, IZONE sẽ chia sẻ đến các bạn những kiến thức về cụm động từ “Look ahead”. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ cho các bạn “Look ahead là gì?”, cấu trúc cách dùng cũng như những từ đồng nghĩa với cụm động từ này nhé!

Look ahead là gì?

➤ Phát âm: /lʊk əˈhed/

➤ Định nghĩa: Phrasal verb “look ahead” có 2 nét nghĩa sau

to think about what will happen in the future and make preparations for certain events (Tạm dịch: suy nghĩ về những gì sẽ xảy ra trong tương lai và lập kế hoạch cho những sự kiện sẽ xảy ra đó.)

look ahead là gì

Ví dụ: 

  • In an effort to assess our alternatives, we are trying to look ahead. (Trong nỗ lực đánh giá các lựa chọn thay thế của mình, chúng tôi đang cố gắng suy nghĩ về những sự kiện sẽ có thể xảy ra trong tương lai).
  • I’m making an effort not to look ahead to what will happen after his passing. (Tôi đang cố gắng không nghĩ đến tương lai về điều gì sẽ xảy ra khi anh ấy qua đời.)

to consider and make decisions about the future (Tạm dịch: suy nghĩ và quyết định về tương lai)

look ahead là gì

Ví dụ: 

  • To the time when the kids are grown, we must look ahead. (Chúng ta cần phải suy nghĩ và quyết định cho tương lai khi bọn trẻ đã lớn.)

Cấu trúc, cách dùng từ vựng look ahead

Là một cụm động từ được phát triển từ động từ gốc “look”, chức năng của cụm động từ “look ahead” tương tự như một động từ trong câu. 

Với vai trò là một động từ thường, “look ahead” đứng sau chủ ngữ và bổ nghĩa cho chủ ngữ đứng trong câu.

  • Ví dụ: In order to decide how to grow our firm, we must look ahead (Để quyết định xem làm sao để mở rộng quy mô công ty, chúng ta cần phải suy nghĩ và tính toán cho tương lai.)

Với vai trò là một danh động từ, “look ahead” đứng ở đầu một vế câu như một chủ ngữ

  • Ví dụ: Looking ahead is essential for us to make a detailed plan for our business. (Suy nghĩ và chuẩn bị cho tương lai là vô cùng cần thiết cho chúng ta để xây dựng một kế hoạch chi tiết cho công việc kinh doanh)

Từ đồng nghĩa với look ahead

Look ahead là một cụm từ bao trùm 2 nét nghĩa (suy nghĩ và lên kế hoạch), chính vì vậy, nó sẽ có những động từ liên quan hoặc đồng nghĩa với một trong 2 nét nghĩa, chứ không có những từ đồng nghĩa hoàn toàn. 

Một số từ/cụm từ liên quan đến “look ahead” mà IZONE đã tổng hợp được như sau:

TừCách phát âmTạm dịch
Consider (v)/kənˈsɪd.ər/dành thời gian suy nghĩ về một khả năng hoặc đưa ra quyết định nào đó
Look toward the future (v)/lʊk təˈwɔːdz/.hướng tới tương lai
Plan (v)/plæn/suy nghĩ và quyết định những gì bạn sẽ làm hoặc cách bạn sẽ làm điều gì đó
Arrange (v) /əˈreɪndʒ/lập kế hoạch, chuẩn bị hoặc tổ chức một cái gì đó

Trên đây là tất tần tật những gì IZONE đã tổng hợp được về định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của cụm động từ “Look ahead”. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã biết “Look ahead là gì” và ghi thêm được vào cẩm nang kiến thức của mình thêm những thông tin về cụm từ thú vị này!