Linking verb là gì? Cách dùng chi tiết và bài luyện tập

Bên cạnh động từ thường, trong tiếng Anh còn có một loại động từ nữa được gọi là Linking verb. Cùng đọc bài viết dưới đây để biết “Linking verb là gì?” và cách sử dụng chi tiết của Linking verb

Linking verb là gì?

Linking verb là động từ không dùng để chỉ hành động của sự vật sự việc mà chỉ tính chất, tình trạng của sự vật, sự việc. 

linking verb là gì

Có một sự thật là động từ to be cũng được coi là một linking verb. 

Ví dụ:

  • She looks beautiful today. (Hôm nay cô ấy trông xinh đẹp)
  • The dish tastes so delicious. (Món ăn này ngon tuyệt) 

Cũng giống như nội động từ, khi sử dụng linking verb, chúng ta không thể chuyển câu về DẠNG BỊ ĐỘNG vì không có tân ngữ hay đối tượng bị tác động bởi hành động. 

Lưu ý: có một số động từ vừa có thể là động từ thường, vừa có thể là linking verb nên các bạn cần phải chú ý khi sử dụng.

Ví dụ: 

  • This dish tastes so delicious. (Món ăn này ngon tuyệt) (Linking verb)
  • I tasted sushi for the first time last night. (Tôi ăn thử món sushi lần đầu tiên tối qua) 

Một số động từ vừa đóng vai trò như action verbs vừa đóng vai trò như linking verb: look, taste, smell, sound,…..

>>> [Xem thêm]:  Các loại động từ cơ bản và Câu miêu tả

Cách dùng Linking verb

Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Linking verb.

Linking verb có thể đi được với danh từ hoặc cụm danh từ 

Ví dụ:

  • She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ)
  • He seems like a nice guy. (Anh ấy có vẻ là một chàng trai tốt)

Linking verb còn đi ngay trước tính từ 

Ví dụ: 

  • Mr.Tung appears gruff, but he has a heart of gold (Anh Tùng bề ngoài cộc cằn nhưng anh ấy có một tấm lòng vàng).
  • A weekend getaway sounds really promising. (Buổi đi chơi cuối tuần nghe hứa hẹn đấy)

Lưu ý: Thông thường Linking verb dùng để chỉ tính chất của sự vật, sự việc, vì thế, nó sẽ không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn. Đây cũng chính là một trong những điểm khác biệt giữa Linking verbĐộng từ thường. 

Ví dụ:

  • His story sounds tedious. (Câu chuyện của anh ấy nghe có vẻ buồn chán) (ĐÚNG)
  • His story is sounding tedious. (SAI) 

>>> [Xem thêm]: Giới thiệu Cụm từ và Cụm giới từ

Các loại Linking verb 

Sau khi đã nắm rõ: “Linking verb là gì” thì dưới đây IZONE sẽ liệt kê các linking word phổ biến có trong tiếng Anh.

Động từ to be

  • Ví dụ: The party was so awesome. (Bữa tiệc thật tuyệt vời)

Động từ mô tả: appear, become, look, look like, resemble, seem, weigh, sound, grow, prove, stay

  • Ví dụ: The assignments seem rather difficult for the students. (Bài tập có vẻ khó với các bạn học sinh) 

Động từ chỉ giác quan: taste, smell, feel, hear

  • Ví dụ: The dish smells delicious. (Món này mùi có vẻ thơm) 

Bài tập Linking verb

Bài 1: Chọn từ phù hợp vào các câu chứa linking verbs dưới đây.

his father weird successful an old man
playful grown unchanged amazing

1. He told me that he had become much moreafter the internship.
2. This dish smells really. Did you forget to put it in the fridge?
3. She looksin that dress.
4. He looks likeafter the project. He must have worked a lot.
5. She is such achild. She can never be at one place.
6. I feel like her progress just stays .There must be something wrong.
7. The strategy has provedThe company has so many new customers.
8. He closely resembles

Bài 2: Chọn linking verb phù hợp cho từng trường hợp. Chia thì nếu cần

is become grow stay
look taste sound prove

1. The ideareally good. Let’s initiate it immediately.
2. The new system haspopular with new clients.
3. The fruitlike mango.
4. They weretired of her unreasonable behavior.
5. My fatheran engineer for fifty years.
6. I just can’tawake any longer.
7. He is going toa father next month.
8. Sheso fashionable.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến Linking verb. IZONE hy vọng, sau bài viết này, các bạn đã nắm rõ Linking verb là gì cũng như cách sử dụng của linking verbs.

>>> [Xem thêm]: Từ vựng Speaking – Topic Imagination – Part 1 – Vocabulary

>>> [Xem thêm]: Từ vựng Speaking – Topic Boredom – Part 1 – Vocabulary

GV IZONE: Ngô Đức Lộc