Tổng hợp các liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng A – Z

Liên từ là một thuật ngữ chỉ những từ có chức năng nối hoặc liên kết trong tiếng Anh. Thoạt nghe thì khá đơn giản, tuy nhiên bạn có biết có tất cả bao nhiêu liên từ? Trong bài viết này, IZONE sẽ tổng hợp tất cả các liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng của chúng. 

Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Trước khi đi tìm hiểu các liên từ có trong tiếng Anh thì chúng ta hãy tìm hiểu liên từ là gì nhé!

Liên từ trong tiếng Anh (conjunction) là các loại từ dùng để liên kết các câu hoặc các mệnh đề trong cùng một câu. 

Liên từ trong tiếng Anh

Có 3 loại liên kết từ:

  Coordinating Conjunction Correlative Conjunction Subordinate Conjunction
Định nghĩa Liên từ kết hợp Liên từ tương quan Liên từ phụ thuộc
Cách dùng Dùng trong câu ghép Dùng trong một câu, liên kết các danh từ hoặc 2 vế Dùng trong câu phức

>>> [Xem thêm]: Expect to v hay ving? Cấu trúc và cách dùng từ A – Z

Các loại liên từ trong tiếng Anh

Liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunction) là liên từ kết hợp 2 vế của câu ghép.

Lưu ý: Câu ghép là câu được tạo nên từ 2 mệnh đề độc lập hoặc nhiều hơn (Mệnh đề độc lập là mệnh đề tách được thành các câu đơn) 

Cấu trúc với liên từ kết hợp: 

S + V +(O), liên từ kết hợp S + V + (O)

Dưới đây là tổng hợp một số liên từ kết hợp:

Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ kết hợp Nghĩa Ví dụ
For Bởi vì We can’t go to the zoo today, for it’s raining outside. (Hôm nay chúng ta không thể tới sở thú vì trời đang mưa bên ngoài)
And My mother works as a teacher, and my father is an engineer. (Mẹ tôi là giáo viên và bố tôi là kỹ sư)
Nor Cũng không I don’t like shopping, nor does my boyfriend. (Tôi không thích mua sắm và bạn trai tôi cũng vậy)
But Nhưng She wants to go to the party, but she can’t. (Cô ấy muốn tới bữa tiệc nhưng cô ấy không thể)
Or Hoặc You should do the homework now, or your mother will be very angry. (Bạn nên làm bài tập hoặc mẹ bạn sẽ rất nóng giận)
Yet Tuy nhiên  He was busy, yet he’s still finished his assignment. (Anh ấy bận rộn tuy nhiên anh ấy vẫn hoàn thành đủ bài tập)
So Vì vậy  It’s raining outside, so we can’t go to the zoo today. (Trời nên vì vậy chúng ta không thể tới sở thú hôm nay)

Mẹo: Các bạn có thể nhớ những liên từ kết hợp này bằng việc liên tương đến cụm từ FANBOYS (Đây là những chữ cái viết tắt của những liên từ này)

>>> [Xem thêm]: Few and far between là gì? – Cách dùng trong câu như thế nào?

Liên từ tương quan

Liên từ tương quan (correlative conjunction) là liên từ bao gồm 2 phần không tách rời nhau. Do liên từ tương quan có thể kết hợp 2 danh từ/2 mệnh đề/2 cụm từ nên không có một công thức cụ thể.

Do số lượng liên từ tương quan rất nhiều nên bài viết này sẽ chỉ đề cập một số liên từ tương quan phổ biến thường được sử dụng: 

Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ Nghĩa Ví dụ
Not only….but also Không những…mà còn Not only is she pretty but she is also very intelligent. (Cô ấy không những xinh đẹp mà còn thông minh)
Either….or Một trong hai… I can have either tea or water. (Tôi có thể uống trà hoặc nước lọc)
Whether…or Liệu… I was concerned whether he did well on the exam or not. (Tôi lo lắng liệu anh ấy có hoàn thành tốt bài kiểm tra hay không)
Hardly…when = no sooner…than Hardly had we lay in bed when the phone rang. (Chúng tôi vừa mới nằm lên giường thì điện thoại kêu)
The more….the more Càng….càng The more effort you put in, the more chance of success you can have. (Bạn càng nỗ lực thì cơ hội thành công của bạn càng cao)
Would rather…..than muốn làm gì hơn làm gì I would rather do it myself than ask him for help. (Tôi thà tự làm còn hơn nhờ anh ấy)
So/such……that nhiều…..đến mức mà This bag is so famous that everyone wants to possess it. (Chiếc túi này nổi tiếng nhiều tới mức mà ai cũng muốn sở hữu nó) (Lưu ý: trên thực tế thì không phải lúc nào cũng cần có that)
Both…..and Cả….và Both my sister and I like going to the cinema. (Cả tôi và chị tôi đều thích đến rạp chiếu phim)
Neither…nor Không….và I like neither KFC nor Burger King. (Tôi không thích cả KFC lẫn Burger King) 

Liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction)  dùng để kết nối 2 mệnh đề trong câu ghép. Liên từ phụ thuộc sẽ luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc trong câu ghép. 

Câu ghép là câu được tạo nên từ 1 mệnh đề độc lập và >= 1 mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không tách thành được nhiều câu đơn, trước nó luôn là liên từ phụ thuộc) 

Công thức với liên từ phụ thuộc:

S + V liên từ phụ thuộc S + V

Liên từ phụ thuộc S + V, S + V

Liên từ chỉ thời gian

Một số liên từ chỉ thời gian phổ biến: After (sau khi), before (trước khi), as soon as (ngay khi), while (trong khi), when (khi),…

Ví dụ:

  • I will tell you the news as soon as I receive it. (Tôi sẽ báo cho bạn tin khi tôi nhận được nó) 
  • After she left, he cried a lot. (Sau khi cô ấy rời đi, anh ấy khóc rất nhiều) 

Liên từ chỉ nơi chốn

Một số liên từ chỉ nơi chốn phổ biến: where, wherever, anywhere

Ví dụ:

  • I don’t know where he is now. (Tôi không biết anh ấy ở đâu bây giờ)
    Just sit wherever you like. (Cứ ngồi chỗ nào bạn thích)

Liên từ chỉ cách thức

Một số liên từ chỉ cách thức phổ biến: as though, as if (như thể là)

Ví dụ:

  • We were so close as if we had known for many years. (Chúng tôi thân nhau như thể đã quen nhiều năm)
  • Nam looked at me as though he was genuinely interested in my story but actually he didn’t care at all. (Nam nhìn tôi như thể anh ấy thực sự quan tâm đến câu chuyện của tôi nhưng thực ra anh ấy không quan tâm chút nào)

Liên từ chỉ nguyên do

Dưới đây là một số liên từ chỉ lý do và cách sử dụng của chúng:

Liên từ chỉ nguyên do Ví dụ
Because/ Since/ As + clause 1, clause 2.

Because he is young, he is not allowed to go to the cinema alone. (Vì anh ấy trẻ, anh ấy không được phép vào rạp phim một mình).

Because of/ Due to/ Thanks to + N/Ving, clause. Thanks to Hoa’s help, I finished my homework on time (Nhờ sự giúp đỡ của Hoa, tôi đã hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn)

Liên từ chỉ sự nhượng bộ

Một số liên từ chỉ sự nhượng bộ phổ biến: Although, though, even though/despite, in spite of + Noun

Ví dụ:

  • Although I met her several times, I cannot remember her name. (Mặc dù tôi gặp cô ấy vài lần, tôi không thể nhớ tên cô ấy)
  • Nam has a lot of money. He doesn’t have any girlfriend though. (Nam có rất nhiều tiền. Tuy nhiên, anh ấy không có bạn gái nào cả.)

Liên từ chỉ điều kiện

Một số liên từ điều kiện phổ biến: if, as long as, provided that, in case (nếu, trong trường hợp), unless (trừ khi)

Ví dụ:

  • If I were you, I would apologize to her. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi cô ấy). 
  • Ha can do whatever you want provided that you pay her money (Hà có thể làm bất cứ điều gì bạn muốn với điều kiện bạn phải trả tiền cho cô ấy).

Liên từ chỉ sự tương phản

Một số liên từ chỉ sự tương phản phổ biến: whereas, while

Ví dụ: I like summer whereas my brother hates it. (Tôi thích mùa hè nhưng anh tôi ghét nó). 

Bài tập về liên từ trong tiếng Anh

Bài 1: Điền từ liên từ kết nối vào chỗ trống

1. She broke up with him,he is a rude guy.
2. I am not a fan of rock music,is my sister.
3. The winter is coming,everyone wears a coat when they go outside.
4. I went to Harvard,my friend chose Yale.
5. I must listen to my parents,they will kick me out of the house.

Bài 2: Điền các liên từ phụ thuộc sau vào chỗ trống

WhenSinceWhereasWhere
AlthoughAs ifIf

1. he had made several attempts, he couldn't get his driving license.
2. we meet him tonight, we will tell him the news.
3. Remember to buy some breadyou go home.
4. he is not interested in history, he always gets low scores on this subject.
5. Can you tell mehe is right now?
6. Everybody seems to like hershe is a bad person.
7. They actedthey were so successful.

Bài 3:Điền các cặp liên từ tương quan phù hợp vào các câu sau đây

Neither ... norThe more ... the moreNot only ... but alsoBoth ... and
No sooner ... thanWhether ... orEither ... or

1. I would chooseKFCBurger King. Their food is disgusting.
2. KFCBurger King is okay. Let’s go.
3. MaryKate are tall.
4. had I come to his houseit started raining.
5. does he have a successful careerhe has a happy family.
6. High school graduates must decidethey want to continue their studythey will work immediately.
7. you listen to her music,you are into it.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

[Xem thêm]: Large là tính từ dài hay ngắn? – Giải đáp chi tiết

Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp đầy đủ những thông tin mà các bạn cần biết về liên từ trong tiếng Anh. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình! 

GV IZONE: Ngô Đức Lộc