Get Ready for IELTS Listening – Unit 9 – Part 57

Kỹ năng nghe và tìm được đáp án đúng là một phần quan trọng của bài thi Listening IELTS. Các bạn hãy cùng luyện kỹ năng này qua bài nghe sau đây nhé:

A. BÀI TẬP NGHE

Bài tập: Now you will hear a young man talking to the administrator of a climbing club. Complete his application form.

(Bạn sẽ nghe một chàng trai trẻ nói chuyện với quản lý của một CLB leo núi. Hãy hoàn thiện đơn đăng ký của anh ấy)

Nguồn: Get ready for IELTS Listening – Exercise 6, trang 63

MEMBERSHIP APPLICATION

Name: (1)
Age: (2)
Address: (3) Highbury Square, LONDON, W1
Telephone number: 07209 (4)
Health problems: No
Previous experience: (5) (none / some / extensive)

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

B. TRANSCRIPT

Bây giờ hãy cùng nhau xem nội dung cụ thể của bài nghe và câu hỏi, và tìm hiểu cách để làm bài nghe này một cách hiệu quả nhé:

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

C. GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN

Sau khi làm xong bài nghe, các bạn hãy xem phần giải thích đáp án ở dưới đây nhé

[wptb id=7143]

D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG

Cùng xem lại các từ từ vựng đáng chú ý trong bài ở bảng sau nhé!

Từ vựngNghĩa
for a while

Actually, I’ve been thinking about joining a club for a while now.
được một thời gian rồi

Thực ra, tôi đã nghĩ đến chuyện tham gia một CLB được một thời gian rồi.
fill 

I can fill in the form for you right now, online, and then you can come to our first meeting next month.
làm đầy (ở đây có nghĩa là điền)

Tôi có thể điền vào tờ đăng ký cho bạn ngay bây giờ, trực tuyến, và sau đó bạn có thể đến buổi gặp mặt đầu tiên của chúng tôi vào tháng sau rồi.
form

Tôi có thể điền vào tờ đăng ký cho bạn ngay bây giờ, trực tuyến, và sau đó bạn có thể đến buổi gặp mặt đầu tiên của chúng tôi vào tháng sau rồi.
tờ khai

Tôi có thể điền vào tờ đăng ký cho bạn ngay bây giờ, trực tuyến, và sau đó bạn có thể đến buổi gặp mặt đầu tiên của chúng tôi vào tháng sau rồi.
First of all

First of all, what’s your name?
đầu tiên

Đầu tiên, tên bạn là gì?
family name

… and your family name?
họ

… và họ của bạn là?
contact 

Thanks … and do you have a number where I can contact you?
liên lạc

Cảm ơn … và bạn có một số điện thoại để tôi có thể liên lạc với bạn không?
a couple (of) + countable noun (ở dạng số nhiều)

And I have to ask a couple morequestions. 
(số lượng) hai hoặc nhiều hơn của một thứ gì đó

Và tôi có một vài câu hỏi nữa.
health problem

Ummm … do you have anyhealth problems?
vấn đề về sức khỏe

Ừmmm … bạn có vấn đềvề sức khỏe không?
a bit

Have you ever climbed before? – Yes. I have, a bit.
một chút

Bạn đã leo núi bao giờ chưa?- Rồi. Tôi đã từng, một chút.