Get Ready for IELTS Listening – Unit 9 – Part 55
Kỹ năng nghe và tìm được đáp án đúng là một phần quan trọng của bài thi Listening IELTS. Các bạn hãy cùng luyện kỹ năng này qua bài nghe sau đây nhé:
A. BÀI TẬP NGHE
Bài tập: Now you will hear a conversation between two people discussing their hobbies. Circle the words you hear.
Bây giờ bạn sẽ nghe thấy một cuộc trò chuyện giữa hai người thảo luận về sở thích của họ. Chọn những từ bạn nghe được.
Nguồn: Get ready for IELTS Listening – Exercise 2, trang 62
1.
2.
3.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
B. TRANSCRIPT
Bây giờ hãy cùng nhau xem nội dung cụ thể của bài nghe và câu hỏi, và tìm hiểu cách để làm bài nghe này một cách hiệu quả nhé:
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu 1 – audio
Martin: So, Sally, what do you do in your free time?
Sally, bạn làm gì trong thời gian rảnh?
Câu 2 – audio
Sally: Well, at the moment I’m training to be a private pilot.
Hiện tại tôi đang huấn luyện để trở thành phi công tư nhân
private pilot (n): phi công tư nhân
Câu 3 – audio
Martin: No way! Really? What made you want to do that?
Không thể nào! Thật ư? Điều gì đã khiến bạn làm việc đó?
Câu 4 – audio
Sally: Well, I’ve always loved the idea of flying a plane, ever since I was a little girl.
Tôi đã luôn yêu thích việc lái máy bay từ khi tôi còn bé
fly a plane: lái máy bay
Câu 5 – audio
Martin: Wow! Isn’t it expensive?
Wow! Không phải nó rất đắt đỏ sao?
expensive (adj): đắt đỏ
Câu 6 – audio
Sally: Err …, yeah, but it’s worth it … It’s an amazing experience.
Ừ đúng, nhưng nó xứng đáng. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.
worth (adj): xứng đáng
Câu 7 – audio
Sally: But what about you, Martin? What do you do for leisure?
Nhưng còn bạn thì sao, Martin? Bạn làm gì trong thời gian rảnh?
leisure (n): thời gian rảnh
Câu 8 – audio
Martin: Nothing nearly as exciting … I play ice hockey in my spare time.
Tôi cũng không làm gì thú vị như vậy… Tôi chơi khúc côn cầu trong thời gian rảnh
spare time (n): thời gian rảnh
Câu 9 – audio
Martin: I’m captain of the college team . So at weekends, we travel to games all over the state.
Tôi là đội trưởng của đội cao đẳng. Vì vậy vào cuối tuần, chúng tôi đi tới các trận đấu trên toàn bang.
captain (n): đội trưởng
Câu 10 – audio
Sally: But that sounds fun. Do you enjoy leading the team ? – Martin: Yeah, I do
Nhưng điều đó nghe thú vị mà. Bạn có thích dẫn dắt đội không? – Có, tôi có.
lead (v): dẫn dắt, chỉ huy
C. GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN
Sau khi làm xong bài nghe, các bạn hãy xem phần giải thích đáp án ở dưới đây nhé
Phần giải thích đáp án
D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG
Cùng xem lại các từ vựng đáng chú ý trong bài ở bảng sau nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
private pilot (n) Well, at the moment I’m training to be a private pilot. | phi công tư nhân (danh từ) Hiện tại tôi đang huấn luyện để trở thành phi công tư nhân |
fly a plane (v) Well, I’ve always loved the idea of flying a plane, ever since I was a little girl. | lái máy bay (động từ) Tôi đã luôn yêu thích việc lái máy bay từ khi tôi còn bé |
expensive (adj) Wow! Isn’t it expensive? | đắt đỏ (tính từ) Wow! Không phải nó rất đắt đỏ sao? |
worth (adj) Err …, yeah, but it’s worth it. | xứng đáng (tính từ) Ừ đúng, nhưng nó xứng đáng. |
leisure (n) What do you do for leisure? | thời gian rảnh (danh từ) Bạn làm gì trong thời gian rảnh? |
spare time (n) I play ice hockey in my spare time. | thời gian rảnh (danh từ) Tôi chơi khúc côn cầu trong thời gian rảnh |
captain (n) I’m captain of the college team. | đội trưởng (danh từ) Tôi là đội trưởng của đội cao đẳng. |
lead (v) Do you enjoy leading the team ? | dẫn dắt (động từ) Bạn có thích dẫn dắt đội không? |