Get Ready for IELTS Listening – Unit 9 – Part 54
Kỹ năng nghe và tìm được đáp án đúng là một phần quan trọng của bài thi Listening IELTS. Các bạn hãy cùng luyện kỹ năng này qua bài nghe sau đây nhé:
A. BÀI TẬP NGHE
Bài tập: You will hear some people talking about what they are planning to do in their free time. Write the activity next to the speaker in each conversation. Check that your spelling is correct. Use only one word for each answer.
Bạn sẽ nghe một số người nói về những gì họ dự định làm trong thời gian rảnh. Viết hoạt động bên cạnh người nói trong mỗi cuộc trò chuyện. Kiểm tra xem chính tả của bạn có đúng không. Chỉ sử dụng một từ cho mỗi câu trả lời.
Nguồn: Get ready for IELTS Listening – Exercise 3, trang 61
Conversation A
– Speaker 1:
– Speaker 2:
Conversation B
– Speaker 1:
– Speaker 2:
Conversation C
– Speaker 1:
Speaker 2:
Conversation D
– Speaker 1:
– Speaker 2:
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
B.TRANSCRIPT
Bây giờ hãy cùng nhau xem nội dung cụ thể của bài nghe và câu hỏi, và tìm hiểu cách để làm bài nghe này một cách hiệu quả nhé:
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu 1 – audio
Karl: Hi Trudy. What are you doing this weekend?
Chào Trudy. Bạn định làm gì cuối tuần này?
Câu 2 – audio
I’m going swimming, down at the beach.
Mình sẽ đi bơi, tận ở dưới biển
Câu 3 – audio
Trudy: Oh right … I’m going running . I’m practising for the marathon next month.
À đúng rồi…Tôi sẽ đi chạy. Tôi đang luyện tập cho cuộc thi ma-ra-tông tháng tới
practise (v): luyện tập
Câu 4 – audio
Trudy: Do you like running, Karl? – Karl: No. Not me!
Bạn có thích chạy không, Karl? – Không. Không phải tôi!
Câu 5 – audio
Hillary: Hey, Karl, do you feel like going to the cinema tonight?
Này, Karl, bạn có thích đi xem phim tối nay không?
feel like (v): thích làm gì
Câu 6 – audio
There’s a really good film on.
Có một bộ phim rất hay đang chiếu
There is a film on: có bộ phim đang được chiếu
Câu 7 – audio
Karl: Oh, I’m sorry Tracey. I’ve already got a ticket to go a concert this evening.
Ồ, tôi xin lỗi Tracey. Tôi đã có vé đi xem hòa nhạc tối nay.
Câu 8 – audio
Trudy: What are you doing this vacation, John?
Bạn sẽ làm gì vào kỳ nghỉ này, John?
vacation (n): kỳ nghỉ
Câu 9 – audio
I’m travelling around Europe for a while before I go back to Australia.
Tôi sẽ đi du lịch vòng quanh Châu Âu một khoảng thời gian trước khi tôi trở về nước Úc
Europe (n): châu Âu
Câu 10 – audio
John: Oh, really? I’m not that keen on travelling, to be honest.
Ồ, thật ư? Nói thật tôi không thích đi du lịch đến thế
be keen on (adj): thích cái gì
to be honest: thành thật mà nói
Câu 11 – audio
I’m going to spend my vacation gardening.
Tôi sẽ dành kỳ nghỉ của mình để làm vườn.
garden (v): làm vườn
Câu 12 – audio
Trudy: I’m going cycling on Saturday, Hillary. Do you want to come along?
Tôi sẽ đạp xe vào thứ Bảy, Hilary. Bạn có muốn đi cùng không?
go cycling (v): đạp xe
come along (v): đi cùng
Câu 13 – audio
Hillary: Thanks a lot, but I’ve got a lot of cooking to do for the party in the evening.
Cảm ơn bạn nhiều, nhưng tôi phải nấu ăn khá nhiều để chuẩn bị cho bữa tiệc vào buổi tối
Câu 14 – audio
Hillary: I hope you’re still coming. – Trudy: Of course I am. Wouldn’t miss it!
Tôi mong rằng bạn vẫn sẽ tới. – Đương nhiên rồi. Tôi sẽ không bỏ lỡ nó!
miss (v): bỏ lỡ
C. GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN
Sau khi làm xong bài nghe, các bạn hãy xem phần giải thích đáp án ở dưới đây nhé
Phần giải thích đáp án
D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG
Cùng xem lại các từ vựng đáng chú ý trong bài ở bảng sau nhé!
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
practise (v) Oh right … I’m going running . I’m practising for the marathon next month. | luyện tập (động từ) À đúng rồi…Tôi sẽ đi chạy. Tôi đang luyện tập cho cuộc thi ma-ra-tông tháng tới |
feel like (v) Hey, Karl, do you feel like going to the cinema tonight? | thích (động từ) Này, Karl, bạn có thích đi xem phim tối nay không? |
vacation (n) What are you doing this vacation, John? | kỳ nghỉ (danh từ) Bạn sẽ làm gì vào kỳ nghỉ này, John? |
Europe (n) I’m travelling around Europe for a while before I go back to Australia. | Châu Âu (danh từ) Tôi sẽ đi du lịch vòng quanh Châu Âu một khoảng thời gian trước khi tôi trở về nước Úc |
be keen on Oh, really? I’m not that keen on travelling, to be honest. | thích Ồ, thật ư? Nói thật tôi không thích đi du lịch |
to be honest Oh, really? I’m not that keen on travelling, to be honest. | Nói thật Ồ, thật ư? Nói thật tôi không thích đi du lịch |
garden (v) I’m going to spend my vacation gardening. | làm vườn (động từ) Tôi sẽ dành kỳ nghỉ của mình để làm vườn |
go cycling (v) I’m going cycling on Saturday, Hillary. Do you want to come along? | đạp xe (động từ) Tôi sẽ đạp xe vào thứ Bảy, Hilary. Bạn có muốn đi cùng không? |
come along (v) I’m going cycling on Saturday, Hillary. Do you want to come along? | đi cùng (động từ) Tôi sẽ đạp xe vào thứ Bảy, Hilary. Bạn có muốn đi cùng không? |
miss (v) I hope you’re still coming. – Of course I am. Wouldn’t miss it! | bỏ lỡ (động từ) Tôi mong rằng bạn vẫn sẽ tới. – Đương nhiên rồi. Tôi sẽ không bỏ lỡ nó! |