Impression đi với giới từ gì? Những cụm từ thường gặp

Bài viết này của IZONE sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa, cách dùng của impression cũng như cho bạn biết impression đi với giới từ gì. Hãy ghi chú lại những kiến thức bổ ích phía dưới bạn nhé.

Impression là gì?

Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ là một danh từ đếm được. Từ impression được sử dụng phổ biến với 2 lớp nghĩa sau: 

(1) An idea, a feeling or an opinion that you get about somebody/something, or that somebody/ something gives you (Một ý tưởng, một cảm giác hoặc một ý kiến mà bạn có được về ai đó/cái gì đó, hoặc ai đó/cái gì đó mang lại cho bạn)

Ví dụ:

  • She gives the impression of being very adorable. (Cô ấy cho tôi ấn tượng rằng mình rất đáng yêu.)
  • I think I used to trust my first impression. (Tôi nghĩ rằng trước đây tôi từng rất tin vào ấn tượng đầu tiên của mình.)
  • If you want to create the right impression in the interview next week, I suggest you wear a white shirt. (Nếu như bạn muốn tạo một ấn tượng tốt cho buổi phỏng vấn vào tuần tới, tôi gợi ý bạn nên mặc một chiếc áo sơ mi trắng)

(2) the effect that an experience or a person has on somebody/something (ảnh hưởng mà một trải nghiệm hoặc một người có đối với ai đó/cái gì đó)

Ví dụ: 

  • The new player tried to make an immediate impression on the team in his first match. (Cầu thủ mới đã cố gắng tạo ảnh hưởng ngay lập tức lên cả đội vào trận đầu tiên của anh ấy.)
  • It will give you a very bad impression if you are late for your interview. (Nếu bạn đến muộn vào buổi phỏng vấn, nó có thể ảnh hưởng rất xấu.)

Impression đi với giới từ gì?

Impression có thể đi với giới từ “of” hoặc “on”.

impression đi với giới từ gì

(have/ get) impression of somebody/ something: có ấn tượng về ai/ cái gì

Ví dụ:

  •  What was your impression of Jennie’s husband? (Ấn tượng của bạn về chồng Jennie như thế nào?)
  • I didn’t get much of an impression of this road because it was dark and raining when our car broke down. (Tôi không có quá nhiều ấn tượng về con đường này vì trời đang tối và mưa khi xe của chúng tôi bị hỏng.)

(have/ create/ give/ make/ leave) impression on somebody: có ấn tượng/ ảnh hưởng lên ai đó

Ví dụ: 

  • I’m so disappointed that my confession made no impression on Mary. (Tôi thấy thất vọng vì lời tỏ tình của tôi chẳng khiến Mary thấy ấn tượng)
  • The music show left a deep impression on all audience. (Chương trình ca nhạc đã tạo một ấn tượng rất sâu sắc đối với mọi khán giả.)

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng impression với một mệnh đề với cấu trúc: have/ get impression that.

Ví dụ:

  • When I first met him I had the impression that he was a shy boy. (Lần đầu tôi gặp anh ấy, tôi đã có ấn tượng rằng anh ấy là một chàng trai rất rụt rè.)
  • My mother got the first impression that my boyfriend was a kind guy. (Mẹ tôi có ấn tượng ban đầu rằng bạn trai tôi là một người rất tử tế.)

>>> [XEM THÊM] Put đi với giới từ gì? 30+ phrasal verb (cụm động từ) với put

Bài tập áp dụng

Chọn đáp án đúng nhất cho những câu dưới đây

1. Alan liked the cute girl who transferred to school last month, so he tried to make an impression ___________ her.

  1. on
  2. at
  3. by
  4. under

2. Every employee in the company works in a state of fear __________ the bad impression of the boss.

  1. on
  2. at
  3. under 
  4. by

3. I don’t think I have any impression __________ Tom’s wife.

  1. on
  2. of
  3. under
  4. by

4. For me, ___________ impression is really important. Therefore, if you want to get this job, you should be on time. 

  1. first
  2. second
  3. last
  4. no

5. My younger brother is trying to ____________ a good impression with his crush by getting good grades for the final tests. 

  1. do
  2. have
  3. attain
  4. make

Vậy là câu hỏi impression đi với giới từ gì đã được trả lời. Mong rằng bạn đã có những tìm hiểu thú vị và giờ bạn có thể tự tin sử dụng danh từ impression rồi bạn nhé!