IELTS Writing Unit 1: CÁC LỖI PHỔ BIẾN THƯỜNG GẶP TRONG IELTS WRITING- WORDY SENTENCES

Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IZONE xem xét những vấn đề dễ mắc phải trong Writing nhé

A. Wordy sentences (Câu dài dòng)

Một câu tốt phải đảm bảo được hai yếu tố: đơn giản và đi thẳng vào vấn đề (simple and direct). Nó sử dụng những từ đơn giản nhất có thể để truyền đạt cùng một ý nghĩa. Các câu wordy sẽ không đáp ứng được điều này.

Ví dụ: 
For all intents and purposes, the reason Mr. Henderson arrived late for work was due to the fact that he stopped at very many traffic lights that were red in colour.
(Các đoạn được highlight là các đoạn có thể rút gọn được.)

Câu trên có tổng cộng 31 từ. Ý chính mà câu này muốn diễn đạt là ông Henderson đi làm muộn bởi vì phải dừng lại ở rất nhiều đèn đỏ. Trong Tiếng Việt, chúng ta hay có xu hướng nói “lý do… là vì…”, nhưng trong Tiếng Anh, việc viết “The reason … is because…” là thừa. 

Cùng một ý nghĩa đó, chúng ta có thể viết lại như sau:

  • Mr. Henderson arrived late for work because he stopped at many red lights. (13 từ) 
  • The reason Mr. Henderson arrived late for work is (that) he stopped at many red lights. (15 từ)

Chúng ta thấy rằng câu vẫn truyền đạt được nội dung của câu bên trên mà số lượng từ lại giảm hơn một nửa (13 – 15 từ). Đồng thời câu này cũng khiến cho người đọc dễ hiểu và theo dõi hơn

B. Làm sao để câu không còn bị “wordy”?

1. Loại bỏ bớt các từ thừa (redundancy)

a, Loại bỏ các thành phần không đóng góp về mặt ý nghĩa trong câu

  • Loại bỏ 2 từ/Cụm từ mang cùng nghĩa

    VD1: What I like about her is her thoughtfulness and consideration
    => “Thoughtfulness” và “consideration” ở đây mang cùng nghĩa

    VD2: What I need is an opportunity, a chance to make it up to you=> 2 cụm từ “opportunity” và “chance” ở đây có nghĩa hoàn toàn giống nhau.

  • Loại bỏ các từ trong câu không khớp về mặt ý nghĩa

    VD1: At first sight, the suggestion seems to be sensible; but later on it turns out to be a disaster.
    => “Seem/appear”, có thể đi thẳng với tính từ đằng sau mà không cần động từ “to be.

    VD2: For children’s teamwork skills to be further developed, it is necessary that they interact with each other more frequently.
    => Một lỗi rất phổ biến khi hành văn là chúng ta thêm “each other” vào với mục đích là “với nhau”, thực ra cụm này có thể bỏ đi mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

b, Loại bỏ từ theo Parallelism và nguyên tắc Ellipsis trong câu

Parallelism là gì?
Parallelism là sự cân bằng giữa hai hoặc nhiều từ, cụm từ hoặc các mệnh đề tương đồng được gọi là parallelism (quan hệ song song)

VD1:
Nancy likes playing the piano, the trumpet and play the guitar. (1)
Nancy likes playing the piano, the trumpet and the guitar. (2)

2 câu trên đều cùng diễn đạt một ý là Nancy thích chơi đàn piano, kèn trôm-pet và đàn guitar. Cả 2 câu đều sử dụng từ “and” để liên kết. Tuy nhiên câu số (2) trước và sau từ “and” đều là các từ đồng loại (danh từ). Còn câu số (1) thì trước “and” là danh từ nhưng sau nó lại là cụm động từ.

Câu số 2 có sự tương đồng và thống nhất giữa các loại từ trước và sau “and” => thể hiện parallelism. Đối với những trường hợp này có parallelism này, chúng ta không cần lặp lại phần giống nhau.

VD2: Although we have put a lot of efforts into preparing for the test, but we have failed

Trong trường hợp này, ngoài phần “Although” và “but” không chính xác ra, chủ ngữ của 2 câu cũng bị lặp (đều là we), đo đó chúng ta có thể rút gọn chủ ngữ này bằng cách sử dụng một cohesive device khác

=> Despite/albeit/notwithstanding our efforts in preparing for the test, we have failed.

VD3: A guy irritated me today as he cut in line while I was waiting for the bus.

Tương tự như ví dụ trên, ở đây ta có “a guy” đóng vai trò chủ ngữ của cả 2 câu, nhưng ở đây chúng ta áp dụng dạng V-ing.

=> A guy irritated me today, cutting in line while I was waiting for the bus

c, Các quy tắc về Parallelism

Quy tắc 1: Parallelism được dùng để cân bằng (balance) danh từ với danh từ, giới từ với giới từ, mệnh đề với mệnh đề…

Quy tắc 2: Parallelism được dùng với các yếu tố liên kết với nhau bởi conjunctions
Ví dụ: My mother likes cooking and reading.

Quy tắc 3: Parallelism được dùng với các yếu tố được so sánh với nhau
Ví dụ: She is mad about watching TV more than reading a book.

Quy tắc 4: Parallelism được dùng với các yếu tố kết nối với nhau bằng từ nối.
Ví dụ: The teacher wants his students not only to keep quiet but also to do the task

2. Sử dụng các từ/cụm từ ngắn gọn để thay thế cho các cụm từ dài hơn

  • Dùng affixes (bao gồm prefixes và suffixes)
  • Dùng Terminologies (các từ/thuật ngữ) và Nominalization
  • Dùng idioms (nên hạn chế)

3. Trong quá trình loại bỏ từ thừa, chúng ta cần lưu ý

Ảnh hưởng đến ngữ pháp: Chúng ta phải đánh giá liệu việc loại bỏ từ này có ảnh hưởng đến ngữ pháp của câu không.
Chúng đóng vai trò quan trọng trong câu: Key idea, sự thật (fact), cảm giác (feeling) hoặc sự miêu tả (description)