Ielts Speaking Part 1- Unit 2

1. Where will you go for the next summer holiday?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi sẽ đi biển với bạn bè.
go/beach/friend

Đáp án

I will go to the beach with my friends.

Giải thích

will + Verb (động từ nguyên thể) = sẽ làm gì
Ở đây ta chỉ “bạn bè” nói chung nên phải thêm đuôi “s” vào “friend” thành “friends

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Vào buổi sáng, tôi sẽ đi bằng xe buýt/xe máy/xe ô tô.

Vào buổi chiều (khi đến nơi), tôi sẽ ăn hải sản và chụp ảnh.

Vào buổi tối, tôi sẽ đi dạo trên bờ biển.
morning: go/ bus/motorbike/car

afternoon/arrive: seafood/eat, photo/take

night: walk/ beach




Đáp án

In the morning, I will go by bus/motorbike/car.
In the afternoon (when I arrive), I will eat seafood and take photos
At night, I will walk on the beach

Giải thích

go + by + vehicle = đi/ di chuyển bằng phương tiện gì

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi nghĩ rằng nó sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời.I think it will be a wonderful/great experience.

Đáp án

I think it will be a wonderful/great experience.

Giải thích

Vì (1) “experience” (trải nghiệm) là danh từ đếm được và (2) ở đây ta chỉ “một trải nghiệm”, nên phải có “a” đứng đằng trước

2. What are you going to do this weekend?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi sẽ đi siêu thị/rạp phim/nhà hàng.go/shopping mall/cinema/ restaurant

Đáp án

I am going to go to the shopping mall/the cinema/a restaurant.

Giải thích

“going to” khác “will” ở chỗ:
“going to” có nghĩa là đã quyết định/lên kế hoạch làm một việc gì đó trước thời điểm nói
“will” chỉ có nghĩa là “sẽ” làm một việc gì đó và được quyết định tại thời điểm nói

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Vào các ngày trong tuần tôi học hành chăm chỉ.

Vào cuối tuần tôi muốn thư giãn bằng việc đi mua sắm/ xem một bộ phim/ đi ăn ở ngoài
weekdays: hard/study

weekends: want/relax: go/shop/watch/movie/out/eat


Đáp án

On weekdays, I study hard.
On the weekends, I want to relax by going shopping/ watching a movie/ eating out

Giải thích

relax by + Verb-ing = thư giãn bằng việc làm gì

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi nghĩ rằng nó sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời.I think it will be a wonderful/great experience.

Đáp án

I think it will be a wonderful/great experience

Giải thích

Lưu ý: Cấu trúc will + be + a/an + adjective + noun

3. Do you like spending your day out alone or with others?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích dành một ngày của mình ở bên ngoài với bạn bè.prefer/spend/day/out/other/ people

Đáp án

I prefer to spend my day out with other people.

Giải thích

prefer to + Verb = thích làm gì đấy

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Chúng tôi sẽ kết bạn và dành thời gian cùng nhau.

Chúng tôi sẽ làm nhiều thứ cùng nhau.

Tôi sẽ đăng ký học ở IZONE và có nhiều bạn mới.
Make/friend/time/ together

a lot of/thing/together

Join/IZONE/have/new classmate




Đáp án

We will make friends and spend time together.
We will do a lot of things together.
I will join IZONE and have new classmates.

Giải thích

  • Do đứng sau “a lot of” (nhiều) nên từ “things” có đuôi “s”
  • Vì (1) “classmate” (bạn cùng lớp) là danh từ đếm được và (2) ở đây ta muốn nói đến “các bạn cùng lớp mới” nên “classmates” có đuôi “s”
Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Bây giờ,chúng tôi chưa thân nên tôi vẫn dành thời gian một mình.

Trong tương lai, khi chúng tôi thân thiết hơn, chúng tôi sẽ đi chơi và có khoảng thời gian vui vẻ.
Now: not/close => time/ alone

Future: closer => hang out/have fun


Đáp án và Giải thích

Đáp án

Now, we are not close (yet) so I still spend time alone.
In the future, when we get closer, we will hang out and have fun

Giải thích

spend time + alone/together/with sb = dành thời gian ở một mình/cùng nhau/cùng ai đó
get closer = thân thiết hơn

4. What outdoor activity would you like to do in the future?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi sẽ thử các hoạt động mới.will/try/activity/new

Đáp án

I will try new activities

Giải thích

  • will + Verb (động từ nguyên thể) = sẽ làm gì
  • Vì (1) “activity” (hoạt động) là danh từ đếm được và (2) ở đây ta chỉ “các hoạt động (mới)”, nên “activities” phải được viết ở dạng số nhiều.
Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Vấn đề là tôi gầy/béo và bị ốm, nên tôi muốn bắt đầu chơi một môn thể thao.

Tôi sẽ chơi bóng đá (bóng rổ)/bơi.

Môn thể thao này sẽ giúp tôi giảm cân/tăng cân
Problem: thin/fat & sick => Take up/new sport

play/ football (basketball)/ swim

lose weight/gain weight




Đáp án

The problem is that I’m thin/fat and I get sick, so I want to take up a new sport.
I will play football (basketball)/ swim.
Because this will help me lose weight/gain weight.

Giải thích

help + sb + (to) do + sth = giúp ai đó làm gì đó

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi nghĩ tôi sẽ cảm thấy tuyệt vời nếu tôi có thể làm được điều đó.think/feel/great/can/do

Đáp án

I think I will feel great if I can do that.

Giải thích

feel + adjective = cảm thấy như thế nào đó (VD: feel bad = cảm thấy tồi tệ)