IELTS Speaking Part 1 – Unit 8

1. What do you do to be in shape?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếp
Gợi ý tiếng Anh

Viết câu
Tôi đi đến phòng gym/đi chạy bộ/đi bơi …go/gym (go/jog/go/swim …)

I go to the gym/go jogging/go swimming …

Bước 2: Giải thích câu trả lời
Gợi ý tiếng Anh

Viết câu
+Tôi đi đến phòng gym để rèn luyện cơ bắp/đốt mỡ…
+Trước đây, tôi lười và không tập thể dục nên bị béo.
(Sử dụng thì Quá khứ đơn)
+Hiện tại, tôi đi đến phòng tập gym, tập thể dục/đi bơi/chạy bộ … (số lần) lần một tuần.
+go/gym (run/track)/ train muscle/fat/burn/…
+Before/lazy/not/exercise/ fat
+Now/go/gym (exercise/go/ swim/jog …) … time a week.

I go to the gym/run on a track to train my muscles/burn fat,…

Before, I was lazy and didn’t exercise so that I was fat.

Now, I go to the gym (exercise/go swimming/jogging …) … time(s) a week

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý Tiếng AnhViết câu
Tôi cảm thấy thỏa mãn khi giữ được dáng đẹp.satisfied/shape

I’m satisfied to be in shape.

2. Where do you exercise?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi đi bơi ở bể bơi/đi chạy bộ ở công viên/chơi bóng đá ở sân bóng.go/swim/pool (go/jog/park/ play/football /field)

I go swimming at a pool/go jogging in a park/play football on a field.

Bước 2: Giải thích câu trả lời
Gợi ý tiếng Anh

Viết câu

+Có nhiều công viên/phòng tập/bể bơi/… ở trong thành phố của tôi.
+Công viên/phòng tập/… thì xa trong khi bể bơi/sân bóng/… thì ở gần nhà tôi nên rất thuận tiện.
+be/many/ park/gym/swimming pool/city
+far/while/close/home/convenient.


There are many parks/gyms/swimming pools … in my city.

…(chọn 1 địa điểm) is far, while (chọn 1 địa điểm khác) is close to my home so it’s very convenient.

Bước 3: Liên hệ bản thân
Gợi ý Tiếng Anh
Viết câu
+Bạn bè tôi hay tập thể dục cùng tôi.
+Tôi rất thích điều này.
+friend/I/exercise/usually/ together
+really/like

My friends and I usually exercise together.

I really like it.

3. What do you eat to stay healthy?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Tôi ăn nhiều sa-lát/rau/hoa quả … để có thể sống khỏe mạnh.

Cách 2: Tôi biết tôi nên ăn nhiều sa-lát/rau/hoa quả … để có thể sống khỏe mạnh.
Cách 1: a lot/salad/vegetable/fruit… => stay/healthy

Cách 2: know/should/eat/ salad/vegetables/fruit…/a lot => stay/healthy


Cách 1: I eat a lot of salad/ vegetables/fruit/… to stay healthy.
Cách 2: I know I should eat a lot of salad/vegetables/fruit… to stay healthy.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Những thức ăn khác (đồ ăn nhanh) có nhiều mỡ hơn sa-lát/rau nên chúng không lành mạnh.

Cách 2: Nhưng tôi thích ăn đồ ăn nhanh (ví dụ: pi-da), mặc dù … (tên món ăn) không lành mạnh bởi nó có nhiều mỡ, nên tôi vẫn ăn nhiều thức ăn nhanh.
Cách 1: Other/food (junk food): more/fat/salad/ vegetables…=> unhealthy

Cách 2: But/like/fast food (pizza)/ although/be/ unhealthy/ because/contain/ lot/fat
=> still/eat/lot/fast food


Cách 1: Other foods (junk food) contain more fat than salad/ vegetables… so they’re unhealthy.

Cách 2: But I like fast food (E.g.: pizza), although it is unhealthy because it contains a lot of fat, so I still eat a lot of fast food.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý Tiếng AnhViết câu
Cách 1: Tôi luôn tránh đồ ăn nhanh và ăn thức ăn lành mạnh để giữ dáng cân đối.

Cách 2: Trong tương lai, có thể tôi sẽ cố gắng ăn nhiều … (nêu món ăn lành mạnh).
Cách 1: avoid/junk food/ eat/food/healthy => keep/fit

Cách 2: future/maybe/ try more/eat


Cách 1: I always avoid junk food and eat healthy food to keep fit.

Cách 2: In the future, maybe I will try to eat more ….

4. What do you usually drink?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Tôi thường uống sữa/nước/nước ngọt …

Cách 2: Tôi biết rằng những đồ uống như … là tệ cho sức khỏe, nhưng tôi thực sự thích chúng.
Cách 1: drink/usually/ milk/water/soft drink/coffee/bubble tea/…

Cách 2: know/drink/like …/bad/health/really/like


Đáp án

Cách 1: I usually drink milk/water/soft drinks/coffee/bubble tea/…
Cách 2: I know that drinks like … are bad for my health, but I really like them.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng Anh
Viết câu
Cách 1: Tôi nghĩ rằng …. (tên đồ uống) lành mạnh nhưng … (tên đồ uống) thì không lành mạnh.

Cách 2: Tôi đi đến các bữa tiệc với bạn bè, uống nhiều bia và nước ngọt bởi vì nó vui.
Cách 1: think/healthy/but/ not

Cách 2: go/party/friend/a lot/beer/soft drink/fun


Đáp án

Cách 1: I think … is healthy but … are/is not. 
Cách 2: I go to parties with my friends and drink a lot of beer and soft drinks because it’s fun.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý Tiếng AnhViết câu
Cách 1: Tôi sẽ không uống … (tên đồ uống) nhiều.

Cách 2: Trong tương lai, tôi sẽ uống nhiều đồ uống lành mạnh hơn như nước và nước hoa quả vì chúng tốt cho sức khỏe.
Cách 1: not/much

Cách 2: future/more/ healthy drink/ water/ fruit juice/good/health


Cách 1: I won’t drink … much.

Cách 2: In the future, I will drink more healthy drinks like water and fruit juice because they are good for health. 

5. When you were a kid, what did you like to eat or drink?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Khi tôi là một đứa trẻ, tôi thích ăn/uống đồ ngọt/hoa quả/sữa …be/kid/like/eat (drink) sweet/fruit/milk/soft drink…

When I was a kid, I liked to eat/drink sweets/fruit/milk/soft drinks…

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
+Tôi từng ăn/uống đồ ngọt/hoa quả/sữa … nhiều.
+Nhưng hiện tại, tôi không ăn/uống nhiều đồ ngọt/hoa quả/sữa …
+use/to/eat (drink)(sweet/fruit/milk)/a lot

+now/not/eat (drink) (many/much) sweet/fruit/milk…


I used to eat/drink sweets/fruit/milk … a lot.

But now I do not eat/drink many/much sweets/fruit/milk

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý Tiếng AnhViết câu
Mặc dù bây giờ tôi không ăn/uống đồ ngọt/hoa/sữa … nữa, tôi vẫn thích món đấy.Although/now/not/eat (drink)/ (sweet/fruit/milk…)/still/ love

Although now I do not eat/drink sweets/fruit/milk…, I still really love them/it.