Ielts Speaking Part 1- Unit 4

1. What do you often do to entertain?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Trong thời gian rảnh tôi thường làm nhiều thứ.time/free/a lot/thing

Đáp án

In my free time I do a lot of things

Giải thích

Do đứng sau “a lot of” (nhiều) nên “thing” – một danh từ đếm được – cần có đuôi “s”.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường đi nghe nhạc/xem TV/chơi game trên máy tính/du lịch/nấu ăn/chơi thể thao/đi mua sắm/dùng Internetoften/music/listen (watch TV/computer game/travel/ cook /sport/shopping/use/ Internet)

Đáp án

I often listen to music/ watch TV/ play computer games/ travel/ cook / play sports/go shopping/use the Internet.

Giải thích

  • Trạng từ chỉ tần suất “often” thường đứng trước động từ thứ nhất trong câu.
  • Ở đây ta chỉ “các trò chơi trên máy tính” nói chung nên “computer games” có đuôi “s”.
  • “play sports” = chơi thể thao (Lưu ý: “sports” có đuôi “s”)
Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Bây giờ, tôi bận rộn với việc học tập nên bị căng thẳng và không có thời gian cho sở thích.

Trong tương lai, tôi hy vọng mình sẽ có nhiều thời gian hơn để tận hưởng sở thích.

Nếu tôi có thể tận hưởng sở thích, tôi sẽ rất hạnh phúc.
Now/busy/study/stressed/no time/hobby

future/hope/more/enjoy/hobby

If/can/enjoy/hobby/ be /happy




Đáp án

  • Now, I’m busy with my studies so I’m stressed and have no time for my hobbies.
  • In the future, I hope that I will have more time to enjoy my hobbies.
  • If I can enjoy my hobbies, I will be very happy.

Giải thích

will + Verb (động từ nguyên thể) = sẽ làm gì

2. What’s your favorite kind of music?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi rất thích nghe các bài hát nhạc pop/rap/rock.a big fan of (enjoy/listen) pop/rap/rock songs.

Đáp án

(I’m a big fan of/ I enjoy listening to) pop/rap/rock songs.

Giải thích

enjoy + Verb-ing = thích làm điều gì

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Bài hát yêu thích của tôi là …; (tên ca sĩ) + biểu diễn bài hát này.favorite; perform

Đáp án

My favorite song is …; (tên ca sĩ) + performs this song.

Đáp án

“My favourite song” (Bài hát yêu thích của tôi) chỉ một bài hát, và vì vậy là danh từ số ít, nên sẽ đi cùng động từ to be “is”.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi cảm thấy thư giãn/hứng khởi khi nghe loại nhạc này.relaxed/excited/listen/kind/music

Đáp án

I feel relaxed/ excited when I listen to this kind of music.

3. What’s your favorite kind of movie?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi rất thích xem phim hài/hành động/kinh dị.a big fan of (enjoy/watch) comedy/action/horror movies

Đáp án

(I’m a big fan of/ I enjoy watching) comedy/action/horror movies .

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Bộ phim ưa thích của tôi là …, nó là bộ phim của nước … (nêu tên nước).favourite/it/be/a(an)/movie

Đáp án

My favorite movie is …., it is a/an … (tính từ chỉ quốc gia) movie.
(Ví dụ: American/ English/Vietnamese/Chinese …)

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi cảm thấy thư giãn/hạnh phúc khi xem phim.relaxed/happy/watch. movie

Đáp án

I feel relaxed/happy when I watch movies.

Giải thích

Ở đây ta nhắc đến “phim” nói chung nên “movies” có đuôi “s”

4. When and how do you listen to music?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường/thỉnh thoảng nghe nhạc vào thời gian rảnh.usually (sometimes)/ listen/ music/ free time

Đáp án

I usually/ sometimes listen to music in my free time.

Giải thích

Trạng từ chỉ tần suất “usually/sometimes” thường đứng trước động từ thứ nhất trong câu.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi sử dụng điện thoại/máy tính xách tay/máy tính bàn để nghe nhạc trực tuyến.


Tôi không thường đi đến các buổi biểu diễn nhạc sống bởi vé rất đắt.


Bởi tôi là sinh viên và không có đủ tiền.
use/phone/laptop/computer/listen/music/online 


not usually/go/live performance/ticket/ expensive. 


student/not/enough/ money







Đáp án

  • I usually/ sometimes listen to music in my free time/
    I use my phone/laptop/computer to listen to music online.
  • I do not usually go to live performances because the tickets are expensive.
  • Because I am a student, I do not have enough money.

Giải thích

  • Trạng từ chỉ tần suất “usually/sometimes” thường đứng trước động từ thứ nhất trong câu.
  • Sau “to” luôn là động từ nguyên thể (infinitive)
  • Ở đây ta chỉ “các buổi biểu diễn trực tiếp” nói chung, nên “performance” – một danh từ đếm được – cần có đuôi “s”.
  • Chủ ngữ “I” đi với động từ to be “am”: phải là “I am a student” chứ không phải “I a student”
  • Ở đây ta chỉ “một học sinh”, nên “student” – một danh từ đếm được – cần được thêm “a” vào đằng trước.
Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Trong tương lai, tôi sẽ kiếm tiền để đi đến các buổi nhạc sống của ca sĩ tôi yêu thích.future: earn money => go/favorite singer/ performance

Đáp án

In the future, I will earn money to go to my favorite singer’s performance.

Giải thích

will + Verb (động từ nguyên thể) = sẽ làm gì

5. When and how do you watch movies?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường/thỉnh thoảng xem phim khi tôi có thời gian rảnh.usually (sometimes)/ watch/ movie/ free time

Đáp án

I usually/ sometimes watch movies when I have free time.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi sử dụng điện thoại/máy tính xách tay/máy tính bàn để xem phim trực tuyến.


Thỉnh thoảng, khi tôi có tiền, tôi sẽ đi ra rạp chiếu phim để xem phim cùng với … (kể người xem cùng).


Xem phim ở rạp thì hay hơn vì màn hình to hơn, âm thanh tốt hơn và có nhiều người hơn.
use/ phone/laptop/ computer/ watch/ movie/ online



Sometimes/ money/ go/ cinema/ watch movie/ with



watch/ movie/ cinema/ better/ bigger screen/ better sound/ more people







Đáp án

  • I use my phone/laptop/computer to  watch movies online.
  • Sometimes, when I have money, I will go to the cinema to watch movies with … 
  • Watching a movie at the cinema is better because there is a bigger screen, better sound, and more people

Giải thích

Ở đây ta nhắc đến “phim” nói chung nên “movies” có đuôi “s”.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tuần tới, tôi sẽ xem một bộ phim nổi tiếng, tên bộ phim là … và tôi rất thích nó.Next week/ watch/ popular movie/ name/ like/ much

Đáp án

Next week, I will watch a popular movie, its name is … and I like it very much.