Ielts Speaking Part 1- Unit 3

1. Do you have any brothers or sisters?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Có. Tôi có … (số lượng) anh trai và … (số lượng) em gái.

Cách 2: Không, tôi không có.
Cách 1: Yes/do/ (number) brother/ (number) sister

Cách 2: No/not


Đáp án

Cách 1: Yes, I do. I have … brother(s) and … sister(s).
Cách 2: No, I don’t.

Giải thích

“brother” và “sister” là các danh từ đếm được, nên cần có mạo từ “a” hoặc số đếm “one” đứng trước nếu chỉ “một anh (em) trai/ chị (em) gái”, và có đuôi “s” nếu chỉ “hai anh (em) trai/ chị (em) gái” trở lên

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1
Em trai/em gái tôi … (số tuổi) tuổi.
Em trai/em gái tôi làm nghề … (kể tên nghề)

Cách 2:
Tôi là đứa con duy nhất.
Cách 1
She (He)/ year/ old
She (He)/ (job)



Cách 2:
child/only





Đáp án

Cách 1

  • She/He’s … years old.
  • She/He’s a …. (job). 

Cách 2: I’m the only child

Giải thích

  • Sb + to be + (number) year(s) old = ai đó bao nhiêu tuổi
  • Sb + to be + a/an + (job) = ai đó làm nghề gì
Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Tôi yêu quý em trai/em gái tôi bởi em ấy + (tính từ miêu tả) hoặc (một danh từ) 

Cách 2: Tôi muốn có một em trai/em gái để chơi cùng.
Cách 1: love/ sister (brother) because/ she (he)/ Adjective (kind, honest, smart …) or Noun (a good child …)

Cách 2: want/sister (brother)/play



Đáp án

Cách 1: I love my sister/brother because he/she’s … + Adjective (kind (to me), honest, smart) or Noun (a good child)
Cách 2: I want to have a sister/brother to play with.

Giải thích

Ở cách 2: ta dùng động từ nguyên thể “play” sau giới từ “to”

2. Do you look like your parents?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Có.

Cách 2: Không
Cách 1: Yes/do

Cách 2: No/not


Đáp án

Cách 1: Yes, I do.
Cách 2: No, I don’t.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1:
Tôi có + (chọn 1 bộ phận cơ thể) giống mẹ và (chọn 1 bộ phận cơ thể) giống bố.
Mọi người luôn nói rằng tôi là một bản sao của mẹ/bố.

Cách 2:
Tôi có + (bộ phận cơ thể với đặc điểm) nhưng bố mẹ tôi lại có + (bộ phận cơ thể tương tự nhưng đặc điểm khác)
Cách 1:
have/…/like/mom and/…/like/dad.
always/say/I/copy/mom/dad



Cách 2:
I/have/but/parent/have
(Ex: big eyes >< small eyes)



Đáp án

Cách 1:

  • I have … (chọn 1 bộ phận) like my mom and (chọn 1 bộ phận) like my dad.
  • People always say that I am a copy of my mom/dad.

Cách 2: I have … but my parents have …

Giải thích

a copy of (sth) = bản sao của (cái gì), rất giống (cái gì) (nghĩa bóng)

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1:
Tôi thích nghe như vậy. 
Tôi không thực sự thích nghe như vậy.

Cách 2:
Tôi nghĩ rằng thật thú vị khi tôi không giống bố mẹ.
Cách 1:
like OR enjoy/hear 
not/really/like OR not/really/enjoy/hear

Cách 2:
think/funny/not/look/like/
parent




Đáp án

Cách 1:

  • I like it/enjoy hearing it. 
  • I don’t really like it/don’t really enjoy hearing it.

Cách 2:

I think it’s funny when I don’t look like my parents.

Giải thích

enjoy + Verb-ing = thích làm gì

3. What does your mother/father/brother/sister do?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Bố/mẹ/em ấy làm nghề … (kể tên nghề)She (He)/ (job)

Đáp án

She/He’s a …. (job).

Giải thích

Sb + to be + a/an + (job) = ai đó làm nghề gì

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Bố/mẹ/em ấy đã làm nghề … (tên nghề) được … (khoảng thời gian)
(Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành)

Bố/mẹ/em ấy yêu công việc của mình rất nhiều.


Mỗi ngày, bố/mẹ/em ấy làm …. (kể các hoạt động)
(Sử dụng thì Hiện tại đơn)

Thỉnh thoảng, khi bố/mẹ/em ấy bận, bố/mẹ/em ấy phải làm thêm giờ/làm thêm ca.
work/as/for

She (He)/love/job/a lot


Every day/she (he) (activities)




Sometimes/busy, work overtime/take extra shifts








Đáp án

  • She/He has worked as a … for about … (time expression).
  • She/He loves his/her job a lot.
  • Every day, she/he … (activities)
  • Sometimes, when she/ he is busy, she/he has to work overtime/take extra shifts

Giải thích

  • Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng vì quá trình làm công việc này của bố/mẹ/em bắt đầu ở một thời điểm trong quá khứ và kéo dài cho tới hiện tại
  • Thì Hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả các hoạt động, sự việc xảy ra hằng ngày, thường xuyên
Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi cảm thấy khá buồn về việc này.


Khi việc này xảy ra, tôi thường cố gắng giúp đỡ bố/mẹ/em ấy với việc nhà.
feel/sad

happen/often/try/help/ housework.


Đáp án

I feel so sad about it.
When this happens, I often try to help her/him with housework.

Giải thích

  • feel + adjective + about sth = cảm thấy như thế nào về điều gì đó
  • help (+ sb) + with + sth = giúp đỡ (ai đó) làm việc gì đó

4. What does your mother/father/brother/sister look like? What are their characteristics?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Bố/mẹ/em ấy cao/thấp/béo/gầy.

Bố/mẹ/em ấy có khuôn mặt tròn/vuông.

Bố/mẹ/em ấy đẹp trai/xinh gái.

Bố/mẹ/em ấy + (tính từ miêu tả) (ví dụ: smart/confident/cute/shy)
tall (short)/ fat (thin)

round (square) face

beautiful (handsome)

smart (confident/cute/ shy)






Đáp án

  • He/she is tall/short fat/thin. 
  • He/She has a round/square face.
  • He/She is beautiful/handsome. 
  • He/She is … (smart/confident/cute/shy)

Giải thích

Sb + to be + adjective = ai đó như thế nào đấy

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
So sánh quá khứ và hiện tại:

Bố/mẹ/em ấy từng ngại ngùng/ít nói, nhưng giờ bố/mẹ/em ấy rất tự tin/hay nói.
used to/ shy (quiet)/ but/ now/ confident (talkative)

Đáp án

He/she used to be shy/quiet, but now he/she is very confident/talkative.

Giải thích

used to be + adjective = đã từng như thế nào

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi yêu điều đó ở bố/mẹ/em ấy.love/that/about

Đáp án

I love that about my …

5. How are you different from your sister/brother?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Bố/mẹ/em ấy cao/thấp/béo/gầy.

Bố/mẹ/em ấy có khuôn mặt tròn/vuông.

Bố/mẹ/em ấy đẹp trai/xinh gái.

Bố/mẹ/em ấy + (tính từ miêu tả) (ví dụ: smart/confident/cute/shy)
tall (short)/ fat (thin)
 
round (square) face

beautiful (handsome)
 
smart (confident/cute/ shy)






Đáp án

I am shy, but my sister/brother is confident.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi không thường nói chuyện với mọi người.

Em ấy lại dễ dàng nói chuyện với mọi người và kết bạn mới.

Chúng tôi còn khác biệt về ngoại hình: Tôi cao/gầy >< em ấy thì thấp/béo.
not/usually/talk

easy/him (her)/talk/ people/make/friend

different/appearance: I/tall (thin)/ sister (brother)/ short (fat)




Đáp án

  • I do not usually talk to people.
  • It is easy for him/her to talk to people and make new friends.
  • We are different in appearance: I am tall/thin, but my sister/ brother is short/fat.

Giải thích

  • It is + adjective (+ for sb) +to + Verb = làm việc gì đó là (tính từ) (với ai đó)
  • to be different in sth = khác biệt về gì đó
Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi cao như mẹ tôi, nhưng em ấy thì giống bố tôi.I/tall/mother/like/brother (sister)/like/dad

Đáp án

I am tall like my mother, but my sister/brother is like my dad.

Giải thích

to be + like + sb/sth = giống ai đó/ cái gì đó