IELTS Speaking Part 1 – Unit 16

1. Have you ever lived in the countryside?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Có, tôi đã từngYes

Yes, I have

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi đã từng sống ở vùng quê nơi mà mẹ/bố tôi lớn lên.
Không khí ở đấy rất trong lành.
Người địa phương rất thân thiện.
used/live/where/mother (father)/grow
air/fresh
local/friendly



I used to live in the countryside where my mother/father grew up.

The air there was fresh.

Local people were very friendly.

Giải thích

Mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn “where my mother/father grew up” bổ nghĩa cho “the countryside”.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích sống ở vùng quê.like/live

I like living in the countryside.

2. Do you often visit the countryside?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Yes

Yes, I do

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Ở vùng quê, có những hoạt động tôi hiếm khi làm được ở thành phố, chẳng hạn như: cho động vật ăn, bơi lội ở sông,…
Tôi cũng thường đến thăm ông bà / chú của tôi… ở đó.
countryside/there/activity/rarely/city/such as/feed/animal/swim/river …
visit/grandparent (uncle …)



In the countryside, there are activities I can rarely do in the city, such as: feeding the animals, swimming in the river, …

I also usually visit my grandparents/uncle … there.

Giải thích

Mệnh đề quan hệ “I can rarely do in the city” bổ nghĩa cho danh từ “activities”. Trong mệnh đề này, “that” (hoặc “which”) được bỏ đi và mệnh đề vẫn đúng ngữ pháp.

Lý do là bởi “activities” là tân ngữ trong câu “I can rarely do activities, such as feeding the animals, swimming in the river, …, in the city.”

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thực sự thích về vùng quê.fond of/go/countryside

I’m really fond of going to the countryside.

3. What do you and your friends do together?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Có nhiều hoạt động để làm khi tôi ở vùng quê.there/lot/activity/do/when/in

There are a lot of activities to do when I’m in the countryside.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường đi dạo và tận hưởng không khí trong lành ở đây.
Bên cạnh đó, tôi có thể cho các con vật ăn. Chủ của các con vật này là những người địa phương tốt bụng. (Sử dụng mệnh đề quan hệ để nối 2 câu)
go/walk/enjoy/air
besides/feed/animal/whose/owner/nice/people



I often go for a walk and enjoy the fresh air there.

Besides, I can feed the animals whose owners are nice local people.

Giải thích

Mệnh đề quan hệ sở hữu “whose owners are really nice” bổ nghĩa cho “the animals”.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Vùng quê thực sự là một nơi mà tôi có thể thư giãn.countryside/place/where/relax


The countryside is really a place where I can relax.

Giải thích

Mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn “where I can relax” bổ nghĩa cho “a place”.

4. Will you live in the countryside in the future?

Bước 1: Trả lời trực tiếp Gợi ý tiếng AnhViết câu
Cách 1: Yes
Cách 2: No
Yes/no

Yes, I will

No, I won’t

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Nếu có:
– Khi tôi già, tôi sẽ chuyển về vùng quê.
– Ở đấy, tôi sẽ tận hưởng không khí yên bình mà khó có thể tìm thấy ở thành phố.
Nếu không:
– Tôi luôn yêu không khí náo nhiệt ở thành phố.
– Tôi có thể đến những trung tâm mua sắm lớn/những nhà hàng đắt tiền … ở thành phố.
If yes
– when/old/move/countryside
– enjoy/peaceful atmosphere/hard/find/city
If no:
– have/love/lively atmosphere/city
– go/mall (restaurant …)/city



If yes:

– When I am old, I will move to the countryside.

– There, I will enjoy the peaceful atmosphere that is hard to find in the city.

If no:

– I have always loved the lively atmosphere in the city.

– I can go to big malls/expensive restaurants … there.

Giải thích:

Mệnh đề quan hệ “that is hard to find in the city” bổ nghĩa cho cụm danh từ “the peaceful atmosphere”. Trong mệnh đề quan hệ này, “which” cũng có thể thay thế “that” vì cả 2 đều có thể bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật

Bước 3: Liên hệ bản thân Gợi ý tiếng AnhViết câu
Nếu có:
– Tôi thực sự thích sống ở vùng quê.
Nếu không:
– Tôi muốn dành cả cuộc đời của mình để sống ở thành phố.
If yes:
– love/live/countryside
If no:
– spend/life/live/city

If yes:

– I really love living in the countryside.

If no:

– I want to spend my life living in the city.

5. Have areas of countryside in your country changed since you were a child?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Yes

Yes, they have.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Trong quá khứ, đã từng có nhiều cánh đồng lúa, nơi mà người nông dân làm việc.
Giờ đây, nhiều cánh đồng trong số đó ở vùng quê đã được thay thế bởi những tòa nhà cao tầng.
past/there/used/lot/rice field/farmer/work
now/many/field/countryside/be/replace/tall building



In the past, there used to be a lot of rice fields where farmers worked.

Now, many of those fields in the countryside are replaced with tall buildings.

Giải thích

Mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn “where farmers worked” bổ nghĩa cho “rice fields”.

Đi sau cụm “many of” phải là danh từ xác định. Trong câu, “those fields” (những cánh đồng đó) là một cụm danh từ xác định. Cách diễn đạt “many of fields” (bỏ đi từ “those”) là cách diễn đạt chưa chính xác bởi lúc này “fields” là danh từ chung chung chỉ “những cánh đồng” nhưng không rõ là “những cánh đồng” nào.

Bước 3: Liên hệ bản thân Gợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi hy vọng vùng quê sẽ không biến mất.hope/countryside/not/disappear.

I hope the countryside won’t disappear.