Help cộng gì? – Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Help là động từ rất hay gặp nhưng IZONE tin rằng bạn chưa biết hết các nghĩa của động từ này cũng như chưa biết help cộng gì sẽ đúng cấu trúc. Cùng theo dõi bài viết của IZONE phía dưới nhé!

Định nghĩa Help

help (v) to make it easier or possible for somebody to do something by doing something for them or by giving them something that they need

Tạm dịch: giúp ai đó làm gì bằng cách cung cấp cho họ thứ họ cần

Ví dụ: The college’s aim is to help students achieve their aspirations (Mục đích của trường là giúp sinh viên đạt được nguyện vọng của mình)

help (v) to improve a situation; to make it easier for something to happen

Tạm dịch: cải thiện tình hình để điều gì đó có thể xảy ra

Ví dụ:

  • The decline of carbon dioxide emission will help to reduce the temperature (Sự hạn chế phát thải khí CO2 sẽ giúp giảm thiểu nhiệt độ)
  • The support of her family has helped enormously (Sự hỗ trợ của gia đình cô ấy đã giúp rất nhiều)

help (v) to help somebody move or do some other action by letting them lean on you, guide them, etc…

Tạm dịch: giúp đỡ ai đó di chuyển hoặc làm gì đó bằng cách cho họ dựa vào mình hoặc chỉ dẫn họ

help cộng gì

Ví dụ:

  • We were helped ashore by local people (Chúng tôi đã được giúp đỡ để lên bờ nhờ những người dân địa phương)
  • My mother helped my grandmother to her feet (Mẹ tôi đã giúp bà của tôi đứng dậy)

+ help (v) to give yourself/somebody food, drinks, etc…

Tạm dịch: đưa ai đó đồ ăn, nước uống

Ví dụ:

  • Can you help me to some more sauce? (Bạn có thể lấy giúp tôi thêm sốt được không?)
  • This is a buffet, just help yourself (Đây là một bữa buffet, hãy tự lấy đồ ăn cho mình)

help (v) (help yourself to something) to take something without permission

Tạm dịch: ăn trộm thứ gì

  • Ví dụ: He had been helping himself to the money in the cash register (Anh ta đã ăn cắp tiền trong máy giữ tiền ở quầy thu ngân)

Cấu trúc và cách dùng của Help

Tiếp theo, hãy xem help cộng gì để có thể sử dụng đúng cấu trúc bạn nhé:

help + O + V: giúp ai đó làm gì

  • Ví dụ: My sister helped me do household chores (Chị gái tôi giúp tôi làm việc nhà)

help + O + to V: giúp ai đó làm gì

  • Ví dụ: My brother helped to learn English (Anh trai tôi giúp tôi học tiếng Anh)

help + V-ing: không thể tránh khỏi/không thể nhịn làm gì đó

  • Ví dụ: I can’t help standing on my feet anymore (Tôi không thể đứng vững được nữa rồi)

Help cộng gì? 

Help + Ving hay To V

Help cộng với V-ing hay to V đều đúng, mỗi một trường hợp lại có nghĩa khác nhau: 

help + to V: giúp ai đó làm gì

  • Ví dụ: The charity aims to help people find a job (Nhóm thiện nguyện có mục tiêu giúp mọi người tìm được công ăn việc làm)

help + V-ing: không thể tránh khỏi/không thể nhịn làm gì đó

  • Ví dụ: I can’t help falling in love with Lily Collins (Tôi không thể ngừng yêu Lily Collins)

Help + giới từ gì

help off with: giúp ai đó cởi thứ gì đó khởi người
  • Ví dụ: She helped her son off with his shoes (Cô ấy cời giày hộ con trai)
help on with: giúp ai đó mặc thứ gì vào người
  • Ví dụ: She helped her son on with his shoes (Cô ấy giúp con trai đeo giày)

help out: giúp đỡ ai đó thoát khỏi tình cảnh khó khăn, hoạn nạn

  • Ví dụ: The storm destroyed my village but many donors are trying to help my village people out (Cơn bão đã phá huỷ ngôi làng của tôi nhưng rất nhiều mạnh thường quân đang cố gắng giúp người dân thoát khỏi tình cảnh này)

help in: giúp ai làm gì đó

  • Ví dụ: Following these steps will help in protecting our environment (Làm theo những bước này sẽ giúp bảo vệ môi trường)

help towards: cải thiện tình hình, làm cho cái gì đó dễ dàng xảy ra

  • Ví dụ: The money raised will help towards the cost of organizing the championships (Số tiền kêu gọi được sẽ giúp đỡ đần chi phí tổ chức giải đấu)

Một số cụm từ với Help thường gặp

somebody cannot help (doing) something/ somebody cannot help but do something: không thể tránh khỏi làm việc gì

  • Ví dụ: I can’t help but wonder what he is thinking (Tôi không thể ngừng thắc mắc anh ta đang nghĩ cái gì)

give/lend a helping hand: giúp ai đó

  • Ví dụ: I will lend you a helping hand whenver you need me (Tôi sẽ giúp đỡ bạn mỗi khi bạn cần)

God/Heaven help somebody: lo lắng điều gì nguy hiểm đang xảy tới

  • Ví dụ: God helps us if this doesn’t work (Tôi rất lo lắng cho chúng ta nếu cái này không hoạt động)
>>> Xem thêm: Apologize cộng gì? Tổng hợp cấu trúc Apologize A – Z 

Trên đây là những thông tin rất chi tiết về định nghĩa, cách dùng và cấu trúc help cộng gì để bạn có thể tự tin mỗi khi sử dụng động từ rất quen thuộc này. Hãy ghi chú ngay và đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của IZONE bạn nhé!