Ngữ pháp sơ cấp – Unit 3: Am/Is/Are Questions – Các câu hỏi với Am/Is/Are

I. Kiến thức cơ bản

A. Question (Thể nghi vấn)

(Nguồn: Essential Grammar In Use)

[wptb id=914]
[wptb id=915]

Ví dụ:

Am I late? – No, you’re on time.

(Tôi có đến muộn không? – Không, bạn đến đúng giờ?)

Is your mother at home? – No, she’s out.

(Mẹ bạn có nhà không? – Không, bà ấy ra ngoài rồi.)

Are your parents at home? – No, they’re out.

(Bố mẹ của bạn có nhà không? – Không, họ đang ra ngoài rồi.)

Is it cold in your room? – Yes, a little.

(Phòng của bạn có lạnh không? – Vâng, một chút.)

Your shoes are nice. Are they new?

(Đôi giày của bạn đẹp đấy. Chúng mới à?)

We say – Chúng ta nói:

Is she at home?/ Is your mother at home? => Không phải là “Is at home your mother” 

Are they new?/ Are your shoes new? => Không phải là “Are new your shoes?

B. Câu hỏi với các từ để hỏi: Where…? (Ở đâu..?); What…? (Cái gì?); Who…? (Ai?); How…? (Như thế nào?); Why…? (Tại sao?)

Where is your mother? Is she at home?
(Mẹ của bạn ở đâu? Cô ấy ở nhà phải không?)

Where are you from? – Canada.
(Bạn đến từ đâu? – Canada.)

What colour is your car? – It’s red.
(Ô tô của bạn màu gì? – Nó có màu đỏ.)

How old is Joe? – He’s 24.
(Joe bao nhiêu tuổi rồi? – Anh ấy 24 tuổi.)

How are your parents? Are they well?
(Bố mẹ của bạn thế nào rồi? Họ có khỏe không?)

These postcards are nice. How much are they?
(Những bưu thiếp này đẹp thật. Chúng bao nhiêu tiền?)

This hotel isn’t very good. Why is it so expensive?
(Khách sạn này không tốt lắm. Tại sao nó đắt vậy?)

Short forms – Thể rút gọn

What’s = What is
Who’s = Who is
How’s = How is
Where’s = Where is


What’s the time? (Mấy giờ rồi?)
Where’s Lucy? (Lucy đang ở đâu?)
Who’s that man? (Người đàn ông đó là ai?)
How’s your father? (Bố của bạn thế nào?)

C. Short answers – Các câu trả lời ngắn

[wptb id=929]
[wptb id=930]
[wptb id=931]

Ví dụ:
Are you tired? – Yes, I am.
(Bạn có mệt không? – Tôi có.)

Are you hungry? – No, I’m not, but I’m thirsty.
(Bạn có đói không? – Không, tôi không, nhưng tôi khát.)

Is your friend
English? – Yes, he is.
(Bạn của bạn có phải là người Anh không? – Phải, anh ấy là người Anh.)

Are these your keys? – Yes, they are.
(Đây là những chiếc chìa khóa của bạn phải không? Đúng vậy, chúng là những chiếc chìa khóa của tôi)

That’s my seat. – No, it isn’t.
(Đó là chỗ ngồi của tôi. – Không, nó không phải.)

II. Bài tập vận dụng

Để vận dụng được kiến thức ngữ pháp đã học ở trên, các bạn hãy cùng làm thử các bài tập dưới đây nhé!

Exercise 1: Find the right answers for the questions.

(Tìm ra những câu trả lời đúng tương ứng với những câu hỏi sau)

1. Where’s the camera?A. London 
2. Is your car blue? B. No, I’m not
3. Is Kate from London? C. Yes, you are.
4. Am I late?D. My sister
5. Where’s Amy from? E. Black
6. What colour is your bag?F. No, it’s black
7. Are you hungry? G. In your bag.
8. How is George?H. No, she’s American
9. Who’s that woman? I. Very well.

1.G
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.

Exercise 2: Make questions with these words

(Viết thành các câu hỏi từ những từ cho trước) 

Lưu ý: Không viết tắt

1.(is / at home / your mother)
Is your mother at home?
2.(your parents/are/ well)

3.(interesting / is / your job)

4.(the shops / are / open today)

5.(from / where / you / are)

6.(interested in sport / you / are)

7.(is / near here / the station)

8.(at school / are / your children)

9.(you / are / late / why)

Exercise 3: Complete the questions. Use What… / Who … / Where … / How . . .

 (Hoàn thành những câu hỏi sau, có sử dụng What… / Who … / Where … / How . . . )

Lưu ý: Không viết tắt

1.A: How are your parents?
B: They are very well.
2.A: the bus stop?
B:At the end of the street
3.A: your children?
B: Five, six and ten
4.A: these oranges?
B: ₤1.5 kilo.
5.A:your favourite sport?
B: Skiing.
6.A:the man in this photo?
B: That is my father.
7.A: your new shoes?
B: Black.

Exercise 4: Write the questions

(Viết lại những câu hỏi)

Lưu ý: Không viết tắt

1.A: What is your name?
B: Paul
2.A:(American?)
B: No, I’m Australian
3.A: (how old?)
B: I’m 30
4.A: (a teacher?)
B: No, I’m a lawyer.
5.A: (married?)
B: Yes, I am.
6.A:(wife a lawyer?)
B: No, she’s a designer.
7.A: (from?)
B: She’s Italian
8.A: (her name?)
B: Anna.
9.A:(how old?)
B: She’s 27

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

Exercise 1: Find the right answers for the questions.

(Tìm ra những câu trả lời đúng tương ứng với những câu hỏi sau)

1. Where’s the camera?              
Máy ảnh ở đây vậy? 
A. London     
Ở Luân Đôn 
2. Is your car blue? 
Xe của bạn màu xanh à?
B. No, I’m not   
Không, tôi không 
3. Is Kate from London?
Kate đến từ London phải không? 
C. Yes, you are.  
Đúng, bạn đã vậy. 
4. Am I late?
Tôi có đến muộn không?
D. My sister    
Chị tôi/em gái tôi 
5. Where’s Amy from? 
Amy đến từ đâu?
E. Black  
Màu đen 
6. What colour is your bag?
Túi của bạn màu gì?
F. No, it’s black
Không, nó màu đen cơ. 
7. Are you hungry? 
Bạn có đói không?
G.In your bag.    
Trong túi của bạn.
8. How is George?
George thế nào rồi?
H. No, she’s American  
 Không, cô ấy là người Mỹ
9. Who’s that woman? 
Người phụ nữ đó là ai?
I. Very well. 
  Rất khỏe

Exercise 2: Make questions with these words

(Viết thành các câu hỏi từ những từ cho trước) 

Lưu ý: Không viết tắt

1. Is your mother at home?Mẹ của bạn có ở nhà không?
2. Are your parents well?Bố mẹ bạn có khỏe không?
3. Is your job interesting?Công việc của bạn có thú vị không?
4. Are the shops open today?Các cửa hàng có mở hôm nay không?
5. Where are you from?Bạn đến từ đâu?
6. Are you interested in sport?Bạn có thích thể thao không?
7. Is the station near here?Bến xe có gần đây không?
8. Are your children at school?Các con của bạn có đang ở trường không?
9. Why are you late?Tại sao bạn lại muộn?

Exercise 3: Complete the questions. Use What… / Who … / Where … / How . . .

      (Hoàn thành những câu hỏi sau, có sử dụng What… / Who … / Where … / How . . . )

Lưu ý: Không viết tắt

1. A: How are your parents?
B: They are very well.
A: Bố mẹ bạn thế nào?
B: Họ rất khỏe.
2. A: Where is the bus stop?
B: At the end of the street
A: Trạm dừng xe buýt ở đâu?
B: Ở cuối phố
3. A: How old are your children?
B: Five, six and ten
A: Các con bạn bao nhiêu tuổi?
B: Năm, sáu và mười
4. A: How much are these oranges?
B: ₤1.5 kilo.
A: Chỗ cam này bao tiền?
B: 1 ký 1.5 pound
5. A:What is your favourite sport?
B: Skiing.
A: Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
B: Trượt tuyết.
6. A: Who is the man in this photo?
B: That is my father.
A: Người đàn ông trong bức ảnh này là ai?
B: Đó là cha tôi.
7. A: What colour are your new shoes?
B: Black.
A: Đôi giày mới của bạn có màu gì?
B: Màu đen.

Exercise 4: Write the questions

(Viết lại những câu hỏi)

Lưu ý: Không viết tắt

1. A: What is your name?
B: Paul
A: Tên của bạn là gì?
B: Paul
2. A: Are you American?
B: No, I’m Australian
A: Bạn có phải người Mỹ không?
B: Không, tôi là người Úc
3. A: How old are you?
B: I’m 30
A: Ban bao nhiêu tuổi?
B: Tôi 30 tuổi
4. A: Are you a teacher?
B: No, I’m a lawyer.
A: Bạn có phải là giáo viên không?
B: Không, tôi là luật sư
5. A: Are you married?
B: Yes, I am.
A: Bạn kết hôn chưa?
B: Có, tôi đã kết hôn
6. A: Is your wife a lawyer?
B: No, she’s a designer.
A: Vợ bạn là một luật sư à?
B: Không, cô ấy là một nhà thiết kế
7. A: Where is she from?
B: She’s Italian
A: Cô ấy đến từ đâu?
B: Cô ấy là người Ý
8. A: What is her name?
B: Anna.
A: Tên cô ấy là gì?
B: Anna
9. A: How old is she?
B: She’s 27
A: Cô ấy bao nhiêu tuổi?
B: Cô ấy 27 tuổi

Sau khi đã nắm vững lý thuyết của bài này, các bạn hãy luyện tập thêm các phần sau để củng cố kiến thức nhé:

1. Tìm hiểu các từ quan trọng trong bài ở bài viết này
2. Luyện tập với bài luyện nghe này.