Feel đi với giới từ gì? – Giải đáp chi tiết đầy đủ nhất

Feel là một danh động từ phổ biến và rất cơ bản trong tiếng Anh mà chắc chắn bạn đã thấy và sử dụng nó nhiều lần. Vậy feel thật sự có nghĩa là gì, feel đi với giới từ gì và cách dùng chính xác của feel như thế nào, hãy cùng tìm hiểu cùng IZONE!

Định nghĩa feel

Với vai trò là động từ, feel có những nghĩa sau:

– to give you a particular feeling or impression (có cảm xúc như thế nào)

feel đi với giới từ gì

Ví dụ:

  • I only had to wait her for 10 minutes but I feel like an hour (Tôi chỉ phải chờ cô ấy khoảng 10 phút nhưng tôi cảm thấy như cả tiếng đồng hồ)
  • The clouds are getting dark, it feels like rain (Các đám mây đang tối dần, có vẻ như trời sắp mưa)

– to notice or be aware of something because it is touching you or having a physical effect on you (cảm nhận được cái gì đó đang chạm vào mình)

Ví dụ:

  • After falling from 5 feets, she can not feel not her legs (Sau khi ngã xuống từ độ cao 5 feet, cô ấy đã không còn cảm thấy được chân mình)
  • He felt a hand on his shoulder (Anh ấy cảm thấy có bàn tay đang đặt lên vai mình)

– to become aware of something even though you cannot see it, hear it, etc. (cảm nhận có điều gì đó ngay cả khi không thể thấy/nghe/ngửi điều đó)

Ví dụ:

  • I can feel the tension when people stop arguing about the children (Tôi có thể cảm thấy được sự căng thẳng khi mọi người dừng cãi nhau về đứa trẻ)
  • My sister feel pressure from my parents to force her to go to university (Chị tôi cảm thấy áp lực khi bố mẹ tôi bắt chị ấy phải học đại học)

– to have a particular physical quality that you become aware of by touching (cảm nhận được cái gì đó khi lấy tay mình chạm vào)

feel đi với giới từ gì

Ví dụ:

  • My girlfriend skin feels so smooth (Làn da của bạn gái tôi rất mịn màng)
  • His hands feel like rock (Tay anh ta cứng như đá vậy)

– think/believe (tin rằng, nghĩ rằng)

Ví dụ:

  • We all feel that it’s time for us to end this relationship (Chúng tôi đều cảm thấy rằng đã đến lúc chúng tôi cần chấm dứt mối quan hệ này)
  • The decision is, I feel, a hugh mistake (Tôi thấy quyết định này là một sai lầm lớn)

– to search for something with your hands, feet, etc. (tìm kiếm cái gì đó bằng tay, chân, …)

  • If you feel under the desk you will find a hook (Nếu bạn dùng chân tìm xem ở dưới bàn có gì, bạn sẽ thấy một đầu móc)
  • I feel in my pocket for some money (Tôi thò tay vào túi quần để tìm vài tờ tiền)

Với vai trò là một danh từ, feel có nghĩa là cảm giác, cảm xúc, cảm nhận

Ví dụ:

  • You can tell it’s plastic by the feel (Bạn có thể thấy nó là nhựa nếu chạm vào nó)
  • He was in prison but I have the feel of a good man (Anh ta đã từng đi tù nhưng tôi có cảm giác anh ấy là một người tốt)

Feel đi với giới từ gì?

Feel đi với giới từ: like, as if, as though, that hoặc không đi với giới từ nào, cụ thể: 

– Feel like doing something (có mong muốn làm điều gì đó)

  • Ví dụ: I feel like going to the cinema (Tôi muốn đi xem phim)

– Feel like/as if/as though + clause (cảm thấy như là)

  • Ví dụ: She feels as though he loves her (Cô ấy cảm thấy như anh ấy đang yêu mình)

– Feel + adj/noun (có cảm giác như thế nào)

  • Ví dụ: When he realized what he had said, he felt a complete idiot (Khi anh ta nhận ra những gì anh ta vừa nói, anh ấy cảm thấy mình là một thằng ngốc)

– Feel + O + V-ing (cảm thấy có ai đó hay vật gì đang làm gì đó)

  • Ví dụ: When coming in his house, she felt something staring at her (Khi cô ấy vào nhà của anh ta, anh ấy cảm thấy như có ai đó đang nhìn chằm chằm mình)

– Feel (that) + clause (bày tỏ ý kiến về vấn đề gì đó)

  • Ví dụ: He totally felt that he should end this meeting (Anh ấy hoàn toàn thấy rằng anh ta nên kết thúc cuộc họp tại đây)

Cấu trúc và cách dùng feel

– Khi feel là động từ liên kết: Feel thường được sử dụng để thể hiện cả cảm giác vật lý lẫn cảm xúc tinh thần. Phía sau feel có thể dùng tính từ hoặc danh từ làm bổ ngữ.

Ví dụ:

  • When I’m in his arms, I feel like home (Khi tôi được anh ấy ôm, tôi cảm thấy như tổ ấm của mình)
  • She feels the prize a great honour (Cô ấy thấy giải thưởng này là một vinh dự lớn)

– Khi feel là động từ thường: Feel thường được dùng để nói về quan điểm, ý kiến. Trong trường hợp này không nên sử dụng feel ở dạng tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I feel sure she’s right (Tôi chắc chắn cô ấy đúng)
  • I feel (that) he’s making a mistake (Tôi nghĩ anh ấy đang mắc sai lầm)

Trên đây là chi tiết giải thích về feel cũng như cho bạn biết feel đi với giời từ gì và cấu trúc, các dùng của feel như thế nào. Vì vậy, bạn hãy đọc kỹ lại hoặc ghi chú lại để phân biệt được ngữ nghĩa của feel bạn nhé!