Fascinated đi với giới từ gì? – Cách dùng fascinated by và fascinated with

Nếu như đã quá nhàm chán với việc sử dụng “Interested in” khi nói đến việc thích thú với một điều gì. Hãy đọc ngay bài viết dưới đây để biết thêm một cách diễn đạt mới với “fascinated” và cùng tìm hiểu “Fascinated đi với giới từ gì?” nhé!

Định nghĩa fascinated

Fascinated là một tính từ trong tiếng Anh. Theo từ điển Oxford, fascinated có nghĩa là “very interested” – “quan tâm, thích thú với điều gì”.

Ví dụ:

  • They were fascinated by the game. (Họ thích thú với trò chơi)
  • The scientists were fascinated by their findings. (Các nhà khoa học thích thú với nghiên cứu của họ)

Có lẽ nhiều bạn vẫn đang nhầm lẫn giữa 2 tính từ: fascinating fascinated và không biết trong trường hợp nào sẽ sử dụng 2 tính từ này. Dưới đây, IZONE sẽ giúp bạn có thể phân biệt 2  tính từ này.

Fascinating: Chỉ tính chất, cái gì đó là vui, hấp dẫn thú vị
  • Ví dụ: The book is so fascinating to read. (Cuốn sách này thật thú vị để đọc)
fascinated đi với giới từ gì Fascinated: Chỉ cảm xúc, ai đó cảm thấy thích thú trước điều gì 
  • Ví dụ: The audience was fascinated with the performance. (Khán giả cảm thấy thích thú với phần trình diễn) 

>>> [Xem thêm]: Attitude đi với giới từ gì? Attitude to/ toward/ towards có khác nhau không?

Fascinated đi với giới từ gì? – Cách sử dụng

Đầu tiên, chúng ta có thể sử dụng fascinated không cần giới từ trong một vài trường hợp khi điều tạo ra sự thích thú đã được nhắc đến trước đó.

  • Ví dụ: They looked at the sparkling sky and were fascinated. (Họ nhìn lên bầu trời lung linh và thấy thích thú.) 

Bên cạnh đó, Fascinated còn có thể đi với giới từ with/by

  • Ví dụ: He was fascinated by the story of his father. (Anh ấy thích thú với câu chuyện của người bố.)  

Chúng ta còn có thể sử dụng fascinated + to V để thể hiện sự thích thú khi nghe/nhìn/làm một việc gì 

  • Ví dụ: The kids were fascinated to see how they made ice-creams. (Bọn trẻ thích thú khi nhìn thấy cách họ làm các que kem).

>>> [Xem thêm]: Famous đi với giới từ gì? – Tổng hợp kiến thức cần biết

Phân biệt fascinated by và fascinated with

Fascinated with: thích thú trước các đồ vật hữu hình, có thể cầm, sờ, nắm, bắt được

  • Ví dụ: The young man was fascinated with his flashy new car. (Chàng trai trẻ thích thú trước chiếc xe ô tô mới bóng bẩy)

Fascinated by: thích thú trước những thứ vô hình: âm nhạc, đột phá, câu chuyện

  • Ví dụ: The customers were fascinated by some innovations of the new phone. (Khách hàng thích thú trước các các đột phá công nghệ của chiếc điện thoại mới.) 

Hi vọng, sau khi đọc bài viết này, các bạn đã hiểu rõ và sử dụng đúng tính từ “fascinated” và biết được chính xác “Fascinated đi với giới từ gì” và các sử dụng như nào!