Fail to v hay ving? Cấu trúc và các dùng fail trong tiếng Anh

Là một động từ rất quen thuộc và phổ biến, chắc hẳn trong cuộc sống và nhất là trong quá trình học tiếng Anh, bạn đã không ít lần bắt gặp từ “fail”. Vậy, ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của Fail trong tiếng anh là gì và “Fail to v hay ving”? Hãy cùng IZONE tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa và cách dùng Fail

Trong tiếng Anh, Fail vừa có thể là động từ, vừa có thể là danh từ.

Phát âm: /feɪl/

Fail được biết đến là một từ có khá nhiều nét nghĩa, vậy dưới đây hãy cùng IZONE tìm hiểu chi tiết tất tần tật các ý nghĩa của từ này nhé!

fail (verb): Không thành công ở những việc đang cố gắng đạt được hoặc hy vọng đạt được 

Ví dụ: 

  • She moved to London in an attempt to get employment as a model but failed. (Cô ấy chuyển tới London với hy vọng sẽ tìm được một công việc người mẫu, tuy nhiên lại thất bại.)
  • This method of tomato cultivation has never failed. (Phương pháp trồng khoai tây này chưa bao giờ thất bại)

fail (verb): không thành công, hoặc đánh giá ai đó đã trượt, trong một kỳ thi hoặc kỳ kiểm tra.

fail to v hay ving

Ví dụ: 

  • He passed in Literature but failed in Maths. (Anh ấy đạt bài thi Ngữ văn nhưng lại trượt bài thi Toán.)
  • Numerous first-time test takers fail the driving exam. (Rất nhiều thí sinh tham gia thi lái xe lần đầu tiên đã trượt.)

fail (verb): không làm những thứ mà đáng ra nên làm 

Ví dụ: 

  • The employees were promised a pay raise, but the money failed to (=did not) materialize. (Nhân viên được hứa hẹn về một mức tăng lương, nhưng mà nó chưa bao giờ thành hiện thực.)
  • I would be failing in my responsibility if I did not inform you of the project’s risks. (Tôi sẽ không hoàn thành trách nhiệm của mình nếu không thông báo cho bạn biết về những rủi ro của dự án)

fail (verb): được dùng khi bạn không chấp nhận một điều gì đó.

Ví dụ: 

  • I fail to see why you cannot work tomorrow. (Tôi không hiểu được vì sao bạn lại không làm việc được vào ngày mai)

fail (verb): trở nên yếu hơn hoặc dừng không làm việc/hoạt động được nữa

Ví dụ: 

  • If my eyesight fails, I will have to leave this position. (Nếu thị lực của tôi yếu đi, tôi sẽ phải từ bỏ công việc này.)
  • The vehicle’s brakes failed, causing it to crash into a tree. (Phanh của chiếc xe bị hỏng khiến nó tông vào một cái cây.)

fail (verb): làm ai đó thất vọng

Ví dụ:

  • He failed her when she needed him the most. (Anh ấy đã làm cô ấy thất vọng khi cô ấy cần anh ấy nhất.)

fail (noun): Sự trượt/không đạt đối với kết quả của một khoá học, bài thi, bài kiểm tra.

Ví dụ: 

  • Chris got 4 passes and 5 fails in his recent exams. (Chris đạt 4 môn và trượt 5 môn trong bài kiếm tra gần đây của anh ấy.)

fail (noun): sự thất bại; một thứ gì đó được làm rất tệ hoặc sai hoàn toàn

Ví dụ: 

  • My birthday cake turned out to be an epic fail. (Chiếc bánh sinh nhật của tôi hóa ra hoàn toàn lại là một thất bại.)
  • The software always collapses whenever I open an email. What a fail! (Cái phần mềm này sập mỗi lần tôi mở email ra. Thật là một thất bại!)

Fail to v hay ving?

Fail sẽ được theo sau trực tiếp bởi to – infinitive (to – động từ nguyên thể) 

Cấu trúc: 

S + fail + to + V (infinitive) 

Ví dụ: 

  • Susan applied to California University but failed to get accepted. (Susan nộp đơn vào đại học California nhưng không được chấp nhận.)

Các thành ngữ, tục ngữ đi với Fail

Ngoài ý nghĩa, cấu trúc dùng với động từ thì còn một phần khá thú vị mà IZONE muốn chia sẻ đến các bạn trong bài viết này, chính là các thành ngữ, tục ngữ, các cụm từ đi kèm với Fail.

➤ It never fails = always happen, time and again (luôn luôn xảy ra)

Ví dụ: 

  • Whenever i go out without my phone, someone calls – It never fails (Cứ khi nào tôi ra ngoài mà không cầm theo điện thoại là sẽ có ai đó gọi đến – không trật đi đâu được)

➤ Without fail = absolutely, certainly (một cách chắc chắn)

Ví dụ: 

  • She promised to arrive at 4 PM without fail (Cô ấy hứa sẽ xuất hiện lúc 4h một cách chắc chắn)
  • Tom leaves his house on time everyday without fail. (Tom chắc chắn luôn rời nhà đúng giờ mỗi ngày)

➤ Doomed to failure = certain to fail (Chắc chắn sẽ thất bại, thường bởi vì những lỗi rất hiển nhiên)

Ví dụ: 

  •  This show was doomed to failure from its inception. (Chương trình này đã thất bại ngay từ những bước đầu)
  • The drama is doomed to failure because of its boring story line (Bộ phim này phải chịu thất bại vì cốt truyện nhạt nhẽo của nó).

➤ Words fail me = can’t find the words to express what you are thinking/trying to say (không tìm được từ ngữ để diễn tả suy nghĩ / thứ mình đang định nói) 

Ví dụ: 

  • I wished I could express how much it meant to having my complete family present, but words failed me. (Tôi ước có thể thể hiện việc có cả gia đình tôi ở đây ý nghĩa với tôi như thế nào, nhưng không có từ ngữ nào có thể diễn tả được)

Trên đây là tổng hợp kiến thức về động từ Fail và “Fail to v hay ving” mà IZONE muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng bài viết đã đem đến cho các bạn những thông tin bổ ích! Chúc các bạn học tập hiệu quả!