Dùng động từ chỉ hành động thế nào cho hay?

Như chúng ta đã biết, diễn đạt được ý là một chuyện nhưng diễn đạt sao cho hay, cho người nghe hiểu được đúng được đúng ý mình nói một cách hiệu quả mà không dài dòng thì không phải ai cũng làm được. Để làm được điều đó, trong Tiếng Anh chúng ta có thể sử dụng những “vivid action verb”. Hôm nay hãy cùng Izone tìm hiểu xem đó là gì nhé.

1. Tại sao cần dùng vivid action verb

Hãy thử nhìn những ví dụ sau:

  • “No, Thomas,” she said very quietly. (Đừng Thomas, cô ấy nói một cách rất khẽ)
  • He ran as quickly as he possibly could to the station. (Anh ta chạy nhanh nhất hết sức có thể đến ga tàu)

=>> Các bạn có nhận thấy những cụm từ được in nghiêng dù rất nhiều và thậm chí còn khá rối nhưng cũng chỉ để truyền đạt một lượng thông tin rất ít không? Những động từ hành động như: say, run,., ta gọi là “poor action verb” vì nó cần thêm rất nhiều thành phần khác để truyền tải ý nghĩa.

Thay vào đấy, chúng ta có thể viết như sau:

  • “No, Thomas,” she whispered. (“Đừng, Thomas”, cô ấy thì thầm)
  • He raced to the station. (Anh ta phi đến ga tàu)

=>> Ngược lại với ví dụ 1, ta thấy ở đây dù rất ít từ, nhưng vẫn truyền tải được lượng thông tin như vậy. Những từ như vậy ta gọi là “vivid action verb” .

Vậy đến đây chắc hẳn chúng ta đã hình dung ra được lý do tại sao cần dùng những vivid action verb. Khác với động từ hành động thông thường (action verb), những động từ hành động mang tính “sinh động” này giúp người nghe hình dung cụ thể hơn về nội dung thông điệp ta muốn truyền tải. Chẳng hạn như ở ví dụ trên, người nghe sẽ có thể hình dung được:

  • Không chỉ là say – nói một cách bình thường mà là whisper – thì thầm (nói với 1 âm lượng rất nhỏ)
  • Không chỉ là run – chạy một cách mơ hồ mà là race – lao tới (chạy với tốc độ rất nhanh).

Sử dụng những từ này đặc biệt quan trọng trong academic writing bởi cách diễn đạt như ở ví dụ 1 sẽ làm giảm tính trang trọng của bài viết.

2. Một số vivid action verb phổ biến 

Sau đây các bạn hãy cùng Izone tham khảo một số vivid action verb làm cho Tiếng Anh của bạn thêm chính xác và hay hơn nhé.

Instead ofUse
sayVí dụ: “reply”: to say or write something as an answer to somebody/something. (Oxford)
=> Cùng là say – nói, nhưng reply mang nghĩa cụ thể là nói khi trả lời lại ai đó.
Một số những từ khác các bạn hãy tự tìm hiểu ý nghĩa chính xác ở từ điển nhé: Ask, enquire, answer, state, argue, assert, exclaim
runVí dụ: sprint: to run a short distance very fast
=> Cùng là run – chạy, nhưng “sprint” mang nghĩa cụ thể là chạy nước rút (chạy + tốc độ nhanh + khoảng cách ngắn)
Một số từ khác: hurry, speed, jog, rush
walkVí dụ: stroll: walk somewhere in a slow relaxed way
=> Cùng là walk – đi bộ, nhưng “walk” mang nghĩa cụ thể là đi dạo, tản bộ (đi bộ + cách đi chậm rãi thoải mái)
Một số từ khác: hike
lookVí dụ: stare: to look at somebody/something for a long time
=> Cùng là look – nhìn, nhưng “stare” mang nghĩa cụ thể là nhìn chằm chằm (nhìn + thời gian lâu)
Một số từ khác: Observe, glance, examine, peek, study, notice, see, glare
goVí dụ: travel: to go from one place to another, especially over a long distance
=> Cùng là go – đi, nhưng “travel” mang nghĩa cụ thể là đi sang nơi xa, đi du lịch
Một số từ khác: Leave, depart, shift, take off, move on, travel, drive, proceed, run, walk away
giveVí dụ: donate: to give money, food, clothes, etc. to somebody/something, especially a charity
=> Cùng là give – cho đi, nhưng “donate” mang nghĩa cụ thể là cho để quyên góp, từ thiện,…
Một số từ khác: Provide, offer, present, deliver, contribute, donate, assign
letVí dụ: authorize: to give official permission for something, or for somebody to do something
=> Cùng là let – cho phép, nhưng “authorize” mang nghĩa cụ thể là ủy quyền (chính thức) (cho phép + tính chất của sự việc: chính thức)
Một số từ khác:Allow, permit, agree to, consent to, accede to, give permission for
moveVí dụ: refocus: to move attention, effort, etc. to something new or different
=> Cùng là move – chuyển, nhưng “refocus” mang nghĩa cụ thể là chuyển sự chú ý, tập trung sang một 
Một số từ khác: Progress, transfer, shift
tellVí dụ: instruct: to tell somebody to do something, especially in a formal or official way
=> Cùng là tell – nói, nhưng “instruct” mang nghĩa cụ thể là chỉ dẫn, chỉ thị (nói điều mình muốn người ta làm + nói một cách trang trọng chính thức)
Một số từ khác: Order, command, dictate, require, insist, warn, caution
wantVí dụ: desire: to want something, especially strongly
=> Cùng là want – muốn, nhưng “desire” mang nghĩa cụ thể là khao khát, mong mỏi
Một số từ khác: crave, aim for, require, wish for
coverVí dụ: bury:  to cover somebody/something with soil, rocks, leaves, etc
=> Cùng là cover – che phủ, nhưng “bury” mang nghĩa cụ thể là chôn vùi dưới đất, đá,..
Một số từ khác: wrap, conceal, mask, veil
putVí dụ: lay: to put somebody/something in a particular position, especially when it is done gently or carefully
=> Cùng là put – đặt, nhưng “lay” mang nghĩa cụ thể là đặt nhẹ (đặt + nhẹ nhàng + cẩn thận)
Một số từ khác: Place, set, position, settle, situate, locate
eatVí dụ: chew: to bite food into small pieces in your mouth with your teeth
=> Cùng là eat – ăn, nhưng “chew” mang nghĩa cụ thể là nhai (miêu tả chi tiết hình ảnh của hoạt động trong miệng khi ăn)
Một số từ khác: Pick at, consume, swallow
holdVí dụ: grab: to hold somebody/something with your hand suddenly or roughly
=> Cùng là hold – giữ, nhưng “grab” mang nghĩa cụ thể là chộp lấy, vồ lấy (gợi sự đột ngột / mạnh bạo)
Một số từ khác: seize, reach, embrace
loveVí dụ: adore: to love somebody very much
=> Cùng là love – yêu thích, nhưng “adore” mang nghĩa cụ thể là mê, yêu thiết tha (yêu + tình cảm mãnh liệt)
Một số từ khác: Like, treasure, worship, prefer, idolize, cherish, admire, enjoy, be fond of, be keen on, fancy, care for, appreciate

Có thể thấy, sử dụng những vivid action verb ở cột bên phải sẽ giúp chúng ta diễn đạt ý hiệu quả, ngắn gọn, cũng như chính xác sắc thái hơn. Vì vậy bạn hãy ghi nhớ những từ này để sử dụng nhé.

3. Bài tập: Viết lại những câu sau sử dụng vivid action verb:

1. (I asked: “How are you?”)
She said back: “I am fine”
2. I really want to become an accountant.
3. This policy must move attention and resources to people instead of places.
4. After we pass away, our bodies are covered with soil in the ground.
5. She loves working with children very much.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu