Đại từ quan hệ trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết

Đại từ quan hệ là gì? Trong bài viết này hãy cùng IZONE tìm hiểu về các đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh và cách sử

1. Đại từ quan hệ là gì?

Trước khi đi tìm hiểu về đại từ quan hệ, chúng ta hãy cùng xét ví dụ sau:

  • John fell in love with a woman. The woman bumped into him yesterday at the bus stop. 
  • John fell in love with a woman. She bumped into him yesterday at the bus stop. 
  • John fell in love with the woman who bumped into him yesterday at the bus stop.

Cả ba ví dụ trên đều có chung một ý nghĩa: “John đã yêu người phụ nữ tình cờ gặp anh ấy ngày hôm qua ở bến xe buýt.” nhưng có các cách diễn đạt khác nhau.

  • Ví dụ 1: Sử dụng hai câu đơn.
  • Ví dụ 2: Sử dụng đại từ nhân xưng “she” đóng vai trò chủ ngữ, thay thế cho “the woman” ở vế trước.
  • Ví dụ 3: Sử dụng câu có hai mệnh đề nối với nhau bằng từ “who”. Trong câu này, từ “who” giúp nối mệnh đề chính và mệnh đề quan hệ với nhau, đồng thời cũng đóng vai trò đại từ thay thế cho “the woman” và chủ ngữ cho mệnh đề hai. Đây chính là một loại đại từ quan hệ trong tiếng Anh. 
Vậy, có thể nói đại từ quan hệ là một dạng đại từ được sử dụng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu. Nó vừa đóng vai trò là liên từ, vừa là đại từ trong câu.

2. Các đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh

2.1. Đại từ quan hệ who

Đại từ quan hệ Who thường được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, thay thế cho các danh từ chỉ người.

Cấu trúc:

…. N (chỉ người) + who + V + O
hoặc ….N (chỉ người) + who + S + V

Ví dụ:

  • Do you know the woman who just won the lottery yesterday? (Bạn có biết người phụ nữ vừa trúng số hôm qua không?)
  • The man who I find the most courageous is my father. (Người đàn ông mà tôi thấy dũng cảm nhất là ba của tôi.)

Lưu ý: Trong một vài trường hợp, đại từ quan hệ who cũng được sử dụng để thay thế cho con vật khi người nói muốn nhân hóa chúng.

Ví dụ: 

  • She has an adorable cat who always sleeps in her bed. (Cô ấy có một chú mèo dễ thương mà lúc nào cũng ngủ trên giường của cô ấy.)
Dai_tu_quan_he_who

Trong câu trên, đại từ quan hệ who được dùng để thay thế cho “an adorable cat”, nhằm chỉ cá thể đó có tính cách, tư duy hoặc cảm xúc.

2.2. Đại từ quan hệ whom

Đại từ quan hệ Whom thường được sử dụng làm tân ngữ trong câu, thay thế cho các danh từ chỉ người.

Cấu trúc:

… N (chỉ người) + whom + S + V

Ví dụ:

  • The girl whom you met yesterday is my girlfriend. (Người phụ nữ bạn gặp hôm qua là bạn gái của tôi)
  • The man whom you see in the supermarket is a thief. (Người đàn ông bạn nhìn thấy ở siêu thị là một tên trộm)

Lưu ý: Trong một số trường hợp, đại từ quan hệ who có thể được dùng thay cho whom

Dai_tu_quan_he_whom

2.3. Đại từ quan hệ which

Đại từ quan hệ Which thường sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ, dùng để thay thế cho các danh từ chỉ vật.

Cấu trúc:

….N (thing) + Which + V + O
hoặc ….N (thing) + Which + S + V

Ví dụ: 

  • I was born in Hanoi which is the capital of Vietnam. (Tôi sinh ra ở Hà Nội, thủ đô của Việt Nam)
  • This is the film which I like best. (Đây là bộ phim tôi thích nhất)

Lưu ý:

  • Trong mệnh đề quan hệ không xác định, đại từ quan hệ which có thể được dùng thay thế cho cả mệnh đề phía trước nó.
    Ví dụ:
    He got married at the age of 18, which really surprised us. (Anh ấy đã kết hôn khi mới 18 tuổi, điều này làm chúng tôi rất ngạc nhiên).
    Khi nói, người nói thường dùng mệnh đề thứ hai với which thay thế cho cả mệnh đề/câu phía trước để bày tỏ ý kiến, đưa ra đánh giá về nội dung của mệnh đề thứ nhất.
  • Ngoài ra, đại từ which có thể được lược bỏ khi nó thay thế cho danh từ đóng vai trò là tân ngữ và không có giới từ.
    Ví dụ: 
    The dress which I bought yesterday is very beautiful. (Bộ váy mà tôi mua ngày hôm qua rất đẹp).
    Ta thấy which là tân ngữ (chủ từ là I ,động từ là bought), phía trước không giới từ gì cả nên có thể bỏ which đi

2.4. Đại từ quan hệ that

Đại từ quan hệ That có thể thay thế vị trí của các từ who, which, whom trong mệnh đề quan hệ xác định

Ví dụ: They were talking about the thief that was arrested yesterday. (Bọn họ đang nói về tên trộm bị bắt hôm qua)

That thường được đi sau các hình thức so sánh nhất, đi sau các từ only, first, last, … hoặc các đại từ bất định như anyone, something, …

Ví dụ: Pham Tuan is the first Vietnamese astronaut that flies into space. (Phạm Tuân là phi hành gia Việt Nam đầu tiên bay vào vũ trụ.)  

Tuy nhiên, that sẽ không dùng trong các mệnh đề quan hệ không xác định hoặc đứng sau giới từ. 

Ví dụ:

Không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định:

  • My father, that is 45 years old, likes playing badminton. (Bố tôi, đã 45 tuổi, rất thích chơi cầu lông.) SAI
  • My father, who is 45 years old, likes playing badminton. (Bố tôi, đã 45 tuổi, rất thích chơi cầu lông.) ĐÚNG

Không dùng sau giới từ:

  • I really love the cottage in that I used to live. (Tôi rất yêu thích ngôi nhà tranh mà tôi đã từng sống.) SAI

Sửa lại: I really love the cottage that I used to live in.

  • I really love the cottage in which I used to live. (Tôi rất yêu thích ngôi nhà tranh mà tôi đã từng sống.) ĐÚNG

Lưu ý: Nếu that thay thế cho 1 danh từ đóng vai trò làm tân ngữ thì ta có thể lược bỏ that

The dress (that) I bought yesterday is very beautiful. (Bộ váy mà tôi mua ngày hôm qua rất đẹp)

2.5. Đại từ quan hệ whose

Đại từ quan hệ Whose được dùng chỉ sở hữu cho danh từ chỉ vật hoặc người, thường thay thế cho các tính từ sở hữu như her, his, their, our, my, its.

Cấu trúc: …N (chỉ người, vật) + Whose + N + V

Ví dụ: Mrs Brown, whose son was awarded the first prize in the English competition, is a generous woman. (Bà Brown, người có con trai đạt được giải nhất trong cuộc thi Tiếng Anh, là một người rất hào phóng.)

3. Bài tập về đại từ quan hệ

1. My manager, who/which was appointed last week, has a master degree in International Business and Economics.

2. I really like the apple pie which/whose you baked yesterday. It’s delicious.

3. Do you know the new student in my class who/whose academic result was so bad last semester?

4. I was impressed by the foreign tourist who/whom wore our traditional Ao Dai in the National Museum.

5. Do you remember the park in which/that we first met?

6. Did you see the movie which/who was on the TV last night?

7. Is that the woman who/whom we met at the cinema last week?

Điểm số của bạn là % – đúng / câu